|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
62571 |
Giải nhất |
14111 |
Giải nhì |
52640 72477 |
Giải ba |
22624 85555 31666 72358 04216 34556 |
Giải tư |
3857 2177 5423 5371 |
Giải năm |
2871 7386 9887 7842 9282 7030 |
Giải sáu |
284 309 259 |
Giải bảy |
54 69 47 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 9 | 1,73 | 1 | 1,6 | 4,8 | 2 | 3,4 | 2 | 3 | 0 | 2,5,8 | 4 | 0,2,7 | 5 | 5 | 4,5,6,7 8,9 | 1,5,6,8 | 6 | 6,8,9 | 4,5,72,8 | 7 | 13,72 | 5,6 | 8 | 2,4,6,7 | 0,5,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
15437 |
Giải nhất |
25637 |
Giải nhì |
84522 86940 |
Giải ba |
83525 64464 63652 85374 05622 86749 |
Giải tư |
2224 2969 4878 8821 |
Giải năm |
4742 9493 2197 5783 5498 9915 |
Giải sáu |
774 941 625 |
Giải bảy |
64 94 47 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,4 | 1 | 5 | 22,4,5,9 | 2 | 1,22,4,52 | 8,9 | 3 | 72 | 2,62,72,9 | 4 | 0,1,2,7 9 | 1,22 | 5 | 2 | | 6 | 42,9 | 32,4,9 | 7 | 42,8 | 7,9 | 8 | 3 | 4,6 | 9 | 2,3,4,7 8 |
|
|
Giải ĐB |
55801 |
Giải nhất |
41718 |
Giải nhì |
42508 71229 |
Giải ba |
07001 08161 28208 80860 37300 24854 |
Giải tư |
5302 8324 8982 6996 |
Giải năm |
6866 6887 6203 4892 4329 1131 |
Giải sáu |
375 409 341 |
Giải bảy |
75 83 04 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,12,2,3 4,82,9 | 02,3,4,6 | 1 | 8 | 0,8,9 | 2 | 4,92 | 0,3,8 | 3 | 1,3 | 0,2,5 | 4 | 1 | 72 | 5 | 4 | 6,9 | 6 | 0,1,6 | 8 | 7 | 52 | 02,1 | 8 | 2,3,7 | 0,22 | 9 | 2,6 |
|
|
Giải ĐB |
29424 |
Giải nhất |
39872 |
Giải nhì |
89554 04390 |
Giải ba |
95052 41051 50294 11904 22065 73755 |
Giải tư |
3458 3713 7684 6088 |
Giải năm |
4375 4397 4266 6316 3573 3267 |
Giải sáu |
570 733 691 |
Giải bảy |
64 04 56 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2,42 | 5,9 | 1 | 3,6 | 0,5,7 | 2 | 4 | 1,3,7 | 3 | 3 | 02,2,5,6 8,9 | 4 | | 5,6,7 | 5 | 1,2,4,5 6,8 | 1,5,6 | 6 | 4,5,6,7 | 6,9 | 7 | 0,2,3,5 | 5,8 | 8 | 4,8 | | 9 | 0,1,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
58309 |
Giải nhất |
21479 |
Giải nhì |
07628 69872 |
Giải ba |
89649 84200 16298 66783 92938 72420 |
Giải tư |
3300 1615 2646 3520 |
Giải năm |
2197 5250 7922 8291 7093 5378 |
Giải sáu |
473 782 726 |
Giải bảy |
31 13 70 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,22,5,7 | 0 | 02,9 | 3,9 | 1 | 3,5 | 2,7,8 | 2 | 02,2,6,8 | 1,7,8,9 | 3 | 1,8 | | 4 | 6,9 | 1 | 5 | 0 | 2,4,6 | 6 | 6 | 9 | 7 | 0,2,3,8 9 | 2,3,7,9 | 8 | 2,3 | 0,4,7 | 9 | 1,3,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
20996 |
Giải nhất |
77267 |
Giải nhì |
45727 45526 |
Giải ba |
01876 46792 95698 71101 56763 59529 |
Giải tư |
8262 8333 3446 3077 |
Giải năm |
9596 5086 9993 3501 5445 7220 |
Giải sáu |
015 184 694 |
Giải bảy |
95 07 91 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 12,7 | 02,2,9 | 1 | 5 | 6,9 | 2 | 0,1,6,7 9 | 3,6,9 | 3 | 3 | 8,9 | 4 | 5,6 | 1,4,9 | 5 | | 2,4,7,8 92 | 6 | 2,3,7 | 0,2,6,7 | 7 | 6,7 | 9 | 8 | 4,6 | 2 | 9 | 1,2,3,4 5,62,8 |
|
|
Giải ĐB |
09379 |
Giải nhất |
72295 |
Giải nhì |
70781 50477 |
Giải ba |
34619 04066 28995 77171 12995 52446 |
Giải tư |
7871 8335 3872 3731 |
Giải năm |
0704 3320 9946 7442 1790 3505 |
Giải sáu |
584 250 793 |
Giải bảy |
23 60 73 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,9 | 0 | 4,5 | 3,72,8 | 1 | 8,9 | 4,7 | 2 | 0,3 | 2,7,9 | 3 | 1,5 | 0,8 | 4 | 2,62 | 0,3,93 | 5 | 0 | 42,6 | 6 | 0,6 | 7 | 7 | 12,2,3,7 9 | 1 | 8 | 1,4 | 1,7 | 9 | 0,3,53 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|