|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97936 |
Giải nhất |
94614 |
Giải nhì |
19389 44733 |
Giải ba |
87428 71142 80503 39259 66055 64917 |
Giải tư |
9646 1376 1737 1940 |
Giải năm |
1156 7804 2193 4976 7703 2220 |
Giải sáu |
650 886 022 |
Giải bảy |
94 01 84 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 1,32,4 | 0,6 | 1 | 4,7 | 2,4 | 2 | 0,2,8 | 02,3,9 | 3 | 3,6,7 | 0,1,8,9 | 4 | 0,2,6 | 5 | 5 | 0,5,6,9 | 3,4,5,72 8 | 6 | 1 | 1,3 | 7 | 62 | 2 | 8 | 4,6,9 | 5,8 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32853 |
Giải nhất |
38987 |
Giải nhì |
80454 16276 |
Giải ba |
07136 97531 65309 27536 90807 09313 |
Giải tư |
2315 9528 2960 2127 |
Giải năm |
5805 8512 4330 3410 4891 2037 |
Giải sáu |
868 843 126 |
Giải bảy |
64 41 62 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 5,7,9 | 3,4,9 | 1 | 0,2,3,5 | 1,6 | 2 | 3,6,7,8 | 1,2,4,5 | 3 | 0,1,62,7 | 5,6 | 4 | 1,3 | 0,1 | 5 | 3,4 | 2,32,7 | 6 | 0,2,4,8 | 0,2,3,8 | 7 | 6 | 2,6 | 8 | 7 | 0 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49977 |
Giải nhất |
03158 |
Giải nhì |
34830 53112 |
Giải ba |
40906 15580 15494 92250 64257 96290 |
Giải tư |
4540 3631 7474 9523 |
Giải năm |
3726 8557 3286 9315 5131 8299 |
Giải sáu |
994 889 140 |
Giải bảy |
99 21 55 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5,8 9 | 0 | 3,6 | 2,32 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 1,3,6 | 0,2 | 3 | 0,12 | 7,92 | 4 | 02 | 1,5 | 5 | 0,5,72,8 | 0,2,8 | 6 | | 52,7 | 7 | 4,7 | 5 | 8 | 0,6,9 | 8,92 | 9 | 0,42,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85725 |
Giải nhất |
92840 |
Giải nhì |
44542 39271 |
Giải ba |
48209 26048 45634 72603 31857 36555 |
Giải tư |
0231 1545 7983 0162 |
Giải năm |
5184 2747 6843 4092 4786 4721 |
Giải sáu |
463 422 128 |
Giải bảy |
50 61 03 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 32,9 | 2,3,6,7 | 1 | | 2,4,6,9 | 2 | 1,2,5,8 | 02,4,6,8 | 3 | 1,4 | 3,8 | 4 | 0,2,3,5 7,8 | 2,4,5 | 5 | 0,5,7 | 8 | 6 | 1,2,3 | 4,5 | 7 | 1 | 2,4 | 8 | 0,3,4,6 | 0 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94295 |
Giải nhất |
66412 |
Giải nhì |
97857 94422 |
Giải ba |
92535 81449 95046 89186 01029 16751 |
Giải tư |
3749 9443 9483 7643 |
Giải năm |
6907 2143 3995 2891 8821 2483 |
Giải sáu |
851 699 986 |
Giải bảy |
43 62 78 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 2,52,9 | 1 | 2 | 1,2,6,9 | 2 | 1,2,9 | 44,82 | 3 | 5 | | 4 | 34,6,92 | 3,92 | 5 | 12,7 | 4,82 | 6 | 2 | 0,5 | 7 | 8 | 7 | 8 | 32,62 | 2,42,9 | 9 | 1,2,52,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95736 |
Giải nhất |
56143 |
Giải nhì |
49867 91146 |
Giải ba |
63408 71235 85783 34510 73490 51235 |
Giải tư |
6769 8898 9223 6921 |
Giải năm |
9205 2121 8827 7881 9322 1474 |
Giải sáu |
458 216 533 |
Giải bảy |
11 37 21 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 5,8 | 1,23,8 | 1 | 0,1,6 | 2 | 2 | 13,2,3,7 | 2,3,4,8 | 3 | 3,52,6,7 | 7 | 4 | 3,6 | 0,32,8 | 5 | 8 | 1,3,4 | 6 | 7,9 | 2,3,6 | 7 | 4 | 0,5,9 | 8 | 1,3,5 | 6 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83363 |
Giải nhất |
40806 |
Giải nhì |
03523 71612 |
Giải ba |
36480 81851 50657 08525 02160 25077 |
Giải tư |
0507 6408 7263 8915 |
Giải năm |
6974 3214 1394 7444 5802 5445 |
Giải sáu |
491 611 764 |
Giải bảy |
00 74 93 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,2,6,7 8 | 1,5,9 | 1 | 1,2,4,5 | 0,1 | 2 | 3,5 | 2,62,9 | 3 | | 1,4,6,72 9 | 4 | 4,5,7 | 1,2,4 | 5 | 1,7 | 0 | 6 | 0,32,4 | 0,4,5,7 | 7 | 42,7 | 0 | 8 | 0 | | 9 | 1,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|