|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
13HM-7HM-5HM-14HM-1HM-2HM
|
Giải ĐB |
82978 |
Giải nhất |
37815 |
Giải nhì |
63592 26828 |
Giải ba |
20959 96330 26340 27799 16245 92123 |
Giải tư |
6947 1997 8780 3491 |
Giải năm |
9146 4478 2860 8792 5199 7256 |
Giải sáu |
672 628 145 |
Giải bảy |
68 74 95 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,8 | 0 | | 9 | 1 | 5 | 7,92 | 2 | 3,82 | 2 | 3 | 0,8 | 7 | 4 | 0,52,6,7 | 1,42,9 | 5 | 6,9 | 4,5 | 6 | 0,8 | 4,9 | 7 | 2,4,82 | 22,3,6,72 | 8 | 0 | 5,92 | 9 | 1,22,5,7 92 |
|
5HN-2HN-8HN-14HN-12HN-4HN
|
Giải ĐB |
93971 |
Giải nhất |
04009 |
Giải nhì |
43968 95856 |
Giải ba |
62152 21508 39207 15332 64225 01051 |
Giải tư |
0643 8137 8453 6224 |
Giải năm |
4432 5499 8338 5697 8679 7236 |
Giải sáu |
718 097 779 |
Giải bảy |
34 85 82 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8,9 | 5,7 | 1 | 8 | 32,5,8 | 2 | 4,5 | 3,4,5 | 3 | 22,3,4,6 7,8 | 2,3 | 4 | 3 | 2,8 | 5 | 1,2,3,6 | 3,5 | 6 | 8 | 0,3,92 | 7 | 1,92 | 0,1,3,6 | 8 | 2,5 | 0,72,9 | 9 | 72,9 |
|
17HP-12HP-3HP-13HP-1HP-18HP-15HP-8HP
|
Giải ĐB |
38522 |
Giải nhất |
78852 |
Giải nhì |
24895 21880 |
Giải ba |
39485 23576 84647 62012 82227 09364 |
Giải tư |
1292 5744 5801 5195 |
Giải năm |
4902 2783 5067 3912 3989 6361 |
Giải sáu |
165 953 792 |
Giải bảy |
89 54 30 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,2 | 0,6 | 1 | 22 | 0,12,2,5 92 | 2 | 2,7 | 5,8 | 3 | 0 | 4,5,6,9 | 4 | 4,7 | 6,8,92 | 5 | 2,3,4 | 7 | 6 | 1,4,5,7 | 2,4,6 | 7 | 6 | | 8 | 0,3,5,92 | 82 | 9 | 22,4,52 |
|
4HQ-6HQ-8HQ-12HQ-11HQ-9HQ
|
Giải ĐB |
85979 |
Giải nhất |
67578 |
Giải nhì |
85693 37767 |
Giải ba |
89918 12526 46158 15673 55054 04465 |
Giải tư |
4373 1431 3191 0987 |
Giải năm |
0625 0865 0896 2031 7384 4830 |
Giải sáu |
056 906 867 |
Giải bảy |
17 04 81 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,6 | 32,8,9 | 1 | 7,8 | | 2 | 5,6 | 72,9 | 3 | 0,12 | 0,5,8 | 4 | | 2,62 | 5 | 4,6,8 | 0,2,5,9 | 6 | 52,72 | 1,62,8 | 7 | 32,8,92 | 1,5,7 | 8 | 1,4,7 | 72 | 9 | 1,3,6 |
|
11HR-4HR-12HR-13HR-10HR-15HR
|
Giải ĐB |
84807 |
Giải nhất |
10590 |
Giải nhì |
38307 69793 |
Giải ba |
36043 76178 78033 76510 11583 97318 |
Giải tư |
4473 7652 2207 6470 |
Giải năm |
4564 5870 5993 4683 1527 1686 |
Giải sáu |
447 068 934 |
Giải bảy |
56 01 58 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72,9 | 0 | 1,73 | 0 | 1 | 0,8 | 5 | 2 | 7 | 3,4,7,82 92 | 3 | 3,4 | 3,6,9 | 4 | 3,7 | | 5 | 2,6,8 | 5,8 | 6 | 4,8 | 03,2,4 | 7 | 02,3,8 | 1,5,6,7 | 8 | 32,6 | | 9 | 0,32,4 |
|
8HS-14HS-13HS-3HS-15HS-1HS
|
Giải ĐB |
13454 |
Giải nhất |
99442 |
Giải nhì |
86182 23838 |
Giải ba |
83464 48820 30683 55403 87940 69185 |
Giải tư |
9528 9318 0371 6934 |
Giải năm |
9092 0654 5542 1536 7600 1112 |
Giải sáu |
360 056 159 |
Giải bảy |
41 70 91 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 7 | 0 | 0,3 | 4,7,9 | 1 | 2,8 | 1,42,8,9 | 2 | 0,8 | 0,6,8 | 3 | 4,6,8 | 3,52,6 | 4 | 0,1,22 | 8 | 5 | 42,6,9 | 3,5 | 6 | 0,3,4 | | 7 | 0,1 | 1,2,3 | 8 | 2,3,5 | 5 | 9 | 1,2 |
|
11HT-8HT-2HT-12HT-4HT-9HT
|
Giải ĐB |
05028 |
Giải nhất |
94007 |
Giải nhì |
18783 39801 |
Giải ba |
50296 49926 94188 85957 88720 36286 |
Giải tư |
7781 9228 6483 6636 |
Giải năm |
5841 9320 2564 5651 9661 6285 |
Giải sáu |
517 782 277 |
Giải bảy |
21 10 67 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 1,7 | 0,2,4,5 6,8 | 1 | 0,7 | 8 | 2 | 02,1,6,82 | 82 | 3 | 6,9 | 6 | 4 | 1 | 8 | 5 | 1,7 | 2,3,8,9 | 6 | 1,4,7 | 0,1,5,6 7 | 7 | 7 | 22,8 | 8 | 1,2,32,5 6,8 | 3 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|