|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
07790 |
Giải nhất |
38501 |
Giải nhì |
32876 09066 |
Giải ba |
18601 65439 44466 42978 13129 74589 |
Giải tư |
2498 2503 8499 0858 |
Giải năm |
1473 9195 9569 6836 7982 1708 |
Giải sáu |
887 788 831 |
Giải bảy |
48 06 60 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 12,3,6,8 | 02,3,9 | 1 | | 8 | 2 | 9 | 0,7 | 3 | 1,6,9 | | 4 | 8 | 9 | 5 | 8 | 0,3,62,7 | 6 | 0,62,9 | 8 | 7 | 3,6,8 | 0,4,5,7 8,9 | 8 | 2,7,8,9 | 2,3,6,8 9 | 9 | 0,1,5,8 9 |
|
|
Giải ĐB |
42040 |
Giải nhất |
17927 |
Giải nhì |
96340 04206 |
Giải ba |
33007 06575 06110 64585 60072 46756 |
Giải tư |
3380 4378 0763 6932 |
Giải năm |
8046 6826 2057 2569 0032 4031 |
Giải sáu |
714 704 168 |
Giải bảy |
49 29 42 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,8 | 0 | 4,6,7 | 3 | 1 | 0,4 | 2,32,4,7 | 2 | 2,6,7,9 | 6 | 3 | 1,22 | 0,1 | 4 | 02,2,6,9 | 7,8 | 5 | 6,7 | 0,2,4,5 | 6 | 3,8,9 | 0,2,5 | 7 | 2,5,8 | 6,7 | 8 | 0,5 | 2,4,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
68976 |
Giải nhất |
30388 |
Giải nhì |
12257 19952 |
Giải ba |
07296 30433 53402 29384 33646 81766 |
Giải tư |
5355 5841 3090 6162 |
Giải năm |
0697 6419 0021 7758 7343 8524 |
Giải sáu |
304 802 438 |
Giải bảy |
37 75 93 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 22,4 | 2,4 | 1 | 9 | 02,5,6 | 2 | 1,4 | 3,4,9 | 3 | 3,7,8 | 0,2,8 | 4 | 1,3,6 | 5,7 | 5 | 2,5,7,82 | 4,6,7,9 | 6 | 2,6 | 3,5,9 | 7 | 5,6 | 3,52,8 | 8 | 4,8 | 1 | 9 | 0,3,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
28820 |
Giải nhất |
11381 |
Giải nhì |
19080 65002 |
Giải ba |
37762 38875 34441 78960 69744 59403 |
Giải tư |
7770 7491 9268 0473 |
Giải năm |
5723 9172 2019 4662 8315 9630 |
Giải sáu |
865 839 682 |
Giải bảy |
67 79 97 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,7 8 | 0 | 2,3 | 4,8,9 | 1 | 5,9 | 0,62,7,8 | 2 | 0,3 | 0,2,7 | 3 | 0,9 | 4 | 4 | 1,4 | 1,6,7,9 | 5 | | | 6 | 0,22,5,7 8 | 6,9 | 7 | 0,2,3,5 9 | 6 | 8 | 0,1,2 | 1,3,7 | 9 | 1,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
95356 |
Giải nhất |
80607 |
Giải nhì |
13851 05670 |
Giải ba |
36679 23982 55375 86907 07128 70078 |
Giải tư |
7589 5182 7334 3974 |
Giải năm |
0085 6746 0021 5852 4973 6342 |
Giải sáu |
619 205 226 |
Giải bảy |
77 64 30 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5,72 | 2,5 | 1 | 9 | 4,5,82 | 2 | 1,6,8 | 7 | 3 | 0,4 | 3,6,7 | 4 | 2,6,7 | 0,7,8 | 5 | 1,2,6 | 2,4,5 | 6 | 4 | 02,4,7 | 7 | 0,3,4,5 7,8,9 | 2,7 | 8 | 22,5,9 | 1,7,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
97266 |
Giải nhất |
89161 |
Giải nhì |
93341 72800 |
Giải ba |
77355 64307 29844 69137 88751 47323 |
Giải tư |
5664 2680 4451 9376 |
Giải năm |
0352 8008 8382 1687 8027 5470 |
Giải sáu |
385 566 675 |
Giải bảy |
98 04 69 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,4,7,8 | 4,52,6,9 | 1 | | 5,8 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 7 | 0,4,6 | 4 | 1,4 | 5,7,8 | 5 | 12,2,5 | 62,7 | 6 | 1,4,62,9 | 0,2,3,8 | 7 | 0,5,6 | 0,9 | 8 | 0,2,5,7 | 6 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
86192 |
Giải nhất |
06614 |
Giải nhì |
75875 83836 |
Giải ba |
92449 62160 08801 52274 37427 13385 |
Giải tư |
2626 8619 1329 0918 |
Giải năm |
7972 1714 3176 4768 3838 7804 |
Giải sáu |
676 730 269 |
Giải bảy |
46 90 28 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 1,4 | 0,8 | 1 | 42,8,9 | 7,9 | 2 | 6,7,8,9 | | 3 | 0,6,8 | 0,12,7 | 4 | 6,9 | 7,8 | 5 | | 2,3,4,72 | 6 | 0,8,9 | 2 | 7 | 2,4,5,62 | 1,2,3,6 | 8 | 1,5 | 1,2,4,6 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|