|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54557 |
Giải nhất |
67766 |
Giải nhì |
23878 06594 |
Giải ba |
94447 92063 17712 77613 98643 73250 |
Giải tư |
2530 7427 4041 7419 |
Giải năm |
6520 8127 4708 1475 6994 7171 |
Giải sáu |
531 268 509 |
Giải bảy |
23 06 19 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 6,8,9 | 3,4,7 | 1 | 2,3,92 | 1 | 2 | 0,3,72 | 1,2,4,6 9 | 3 | 0,1 | 92 | 4 | 1,3,7 | 7 | 5 | 0,7 | 0,6 | 6 | 3,6,8 | 22,4,5 | 7 | 1,5,8 | 0,6,7 | 8 | | 0,12 | 9 | 3,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59300 |
Giải nhất |
57946 |
Giải nhì |
93895 81329 |
Giải ba |
94499 47120 62266 11662 56860 87451 |
Giải tư |
6802 3690 8652 5346 |
Giải năm |
0959 0632 7905 7841 6683 8644 |
Giải sáu |
291 662 311 |
Giải bảy |
21 90 18 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,92 | 0 | 0,2,5 | 1,2,4,5 9 | 1 | 1,8,9 | 0,3,5,62 | 2 | 0,1,9 | 8 | 3 | 2 | 4 | 4 | 1,4,62 | 0,9 | 5 | 1,2,9 | 42,6 | 6 | 0,22,6 | | 7 | | 1 | 8 | 3 | 1,2,5,9 | 9 | 02,1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79899 |
Giải nhất |
64126 |
Giải nhì |
06590 01448 |
Giải ba |
67707 94918 37636 15282 00886 56079 |
Giải tư |
4064 6464 4144 9262 |
Giải năm |
3026 3649 7889 0416 8321 2986 |
Giải sáu |
418 007 831 |
Giải bảy |
41 76 14 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 72 | 2,3,4 | 1 | 4,6,7,82 | 6,8 | 2 | 1,62 | | 3 | 1,6 | 1,4,62 | 4 | 1,4,8,9 | | 5 | | 1,22,3,7 82 | 6 | 2,42 | 02,1 | 7 | 6,9 | 12,4 | 8 | 2,62,9 | 4,7,8,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67723 |
Giải nhất |
44015 |
Giải nhì |
62511 28387 |
Giải ba |
16347 59675 72346 60213 93880 39208 |
Giải tư |
8022 4725 3523 7689 |
Giải năm |
2935 4316 9898 3838 2364 6632 |
Giải sáu |
138 596 495 |
Giải bảy |
27 33 10 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 8 | 1 | 1 | 0,1,3,5 6 | 2,3,4 | 2 | 2,32,5,7 | 1,22,3 | 3 | 2,3,5,82 | 6 | 4 | 2,6,7 | 1,2,3,7 9 | 5 | | 1,4,9 | 6 | 4 | 2,4,8 | 7 | 5 | 0,32,9 | 8 | 0,7,9 | 8 | 9 | 5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43758 |
Giải nhất |
62708 |
Giải nhì |
86341 05223 |
Giải ba |
83449 98777 61287 81336 24386 08128 |
Giải tư |
8912 4624 9364 8231 |
Giải năm |
4588 7217 8733 5439 1198 8675 |
Giải sáu |
964 034 365 |
Giải bảy |
50 41 06 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6,8 | 3,42 | 1 | 2,7 | 1,7 | 2 | 3,4,8 | 2,3 | 3 | 1,3,4,6 9 | 2,3,62 | 4 | 12,9 | 6,7 | 5 | 0,8 | 0,3,8 | 6 | 42,5 | 1,7,8 | 7 | 2,5,7 | 0,2,5,8 9 | 8 | 6,7,8 | 3,4 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15526 |
Giải nhất |
70702 |
Giải nhì |
73817 35229 |
Giải ba |
73652 34419 21048 10005 02958 49859 |
Giải tư |
7885 6983 6804 7124 |
Giải năm |
9828 2483 0234 9751 9834 5864 |
Giải sáu |
165 156 670 |
Giải bảy |
21 38 09 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4,5,9 | 2,4,5 | 1 | 7,9 | 0,5 | 2 | 1,4,6,8 9 | 82 | 3 | 42,8 | 0,2,32,6 | 4 | 1,8 | 0,6,8 | 5 | 1,2,6,8 9 | 2,5 | 6 | 4,5 | 1 | 7 | 0 | 2,3,4,5 | 8 | 32,5 | 0,1,2,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39956 |
Giải nhất |
25472 |
Giải nhì |
29868 90525 |
Giải ba |
06330 72103 95218 95299 04059 53722 |
Giải tư |
8793 8736 4163 4423 |
Giải năm |
3909 4672 2103 2665 0093 6713 |
Giải sáu |
809 876 534 |
Giải bảy |
91 11 62 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 32,92 | 1,9 | 1 | 1,3,8 | 2,6,72 | 2 | 2,3,5,9 | 02,1,2,6 92 | 3 | 0,4,6 | 3 | 4 | | 2,6 | 5 | 6,9 | 3,5,7 | 6 | 2,3,5,8 | | 7 | 22,6 | 1,6 | 8 | | 02,2,5,9 | 9 | 1,32,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|