|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11181 |
Giải nhất |
69378 |
Giải nhì |
68831 37993 |
Giải ba |
89845 85164 73061 35505 74044 51547 |
Giải tư |
6928 7860 1319 7173 |
Giải năm |
3092 0750 5037 6323 0007 7496 |
Giải sáu |
785 300 949 |
Giải bảy |
17 54 25 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,5,7 | 3,6,8,9 | 1 | 7,9 | 9 | 2 | 3,5,8 | 2,7,9 | 3 | 1,7 | 4,5,6 | 4 | 4,5,7,9 | 0,2,4,8 | 5 | 0,4 | 9 | 6 | 0,1,4 | 0,1,3,4 | 7 | 3,8 | 2,7 | 8 | 1,5 | 1,4 | 9 | 1,2,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90033 |
Giải nhất |
57625 |
Giải nhì |
90856 03760 |
Giải ba |
31950 68364 47229 79109 15484 88959 |
Giải tư |
3094 9765 9738 1738 |
Giải năm |
6646 6327 6332 7229 8038 7449 |
Giải sáu |
804 974 264 |
Giải bảy |
56 92 97 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | 4,9 | | 1 | | 3,9 | 2 | 5,7,92 | 3 | 3 | 2,3,83 | 0,62,7,8 9 | 4 | 6,9 | 2,6 | 5 | 02,62,9 | 4,52 | 6 | 0,42,5 | 2,9 | 7 | 4 | 33 | 8 | 4 | 0,22,4,5 | 9 | 2,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97783 |
Giải nhất |
88924 |
Giải nhì |
41080 35745 |
Giải ba |
44486 47788 93204 04478 73213 40974 |
Giải tư |
2277 1677 2761 5122 |
Giải năm |
8966 5337 8147 7952 9238 7575 |
Giải sáu |
505 473 393 |
Giải bảy |
31 40 81 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 4,5 | 3,6,8 | 1 | 32 | 2,5 | 2 | 2,4 | 12,7,8,9 | 3 | 1,7,8 | 0,2,7 | 4 | 0,5,7 | 0,4,7 | 5 | 2 | 6,8 | 6 | 1,6 | 3,4,72 | 7 | 3,4,5,72 8 | 3,7,8 | 8 | 0,1,3,6 8 | | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31058 |
Giải nhất |
47744 |
Giải nhì |
89936 98925 |
Giải ba |
79839 03673 67684 20769 34806 43608 |
Giải tư |
9059 9292 4555 8379 |
Giải năm |
0119 2967 1528 3576 1673 7980 |
Giải sáu |
672 964 323 |
Giải bảy |
15 52 50 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 6,8 | | 1 | 5,9 | 5,7,9 | 2 | 3,5,8 | 2,72 | 3 | 6,9 | 4,6,8 | 4 | 4 | 1,2,5 | 5 | 0,2,5,8 9 | 0,3,7 | 6 | 4,7,9 | 6 | 7 | 2,32,6,9 | 0,2,5,8 | 8 | 0,4,8 | 1,3,5,6 7 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84175 |
Giải nhất |
01236 |
Giải nhì |
78344 06556 |
Giải ba |
25194 12568 93189 00270 88832 52195 |
Giải tư |
8493 4133 7355 6968 |
Giải năm |
6562 8939 9967 5493 5198 5434 |
Giải sáu |
634 074 418 |
Giải bảy |
01 07 60 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 8 | 3,6 | 2 | | 3,92 | 3 | 2,3,43,6 9 | 33,4,7,9 | 4 | 4 | 5,7,9 | 5 | 5,6 | 3,5 | 6 | 0,2,7,82 | 0,6 | 7 | 0,4,5 | 1,62,9 | 8 | 9 | 3,8 | 9 | 32,4,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
72537 |
Giải nhất |
00714 |
Giải nhì |
52114 03413 |
Giải ba |
20400 19728 81207 48313 00657 54204 |
Giải tư |
8633 9788 8683 8520 |
Giải năm |
2239 7442 6918 2755 7771 4259 |
Giải sáu |
131 877 736 |
Giải bảy |
72 50 13 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,4,7 | 3,7 | 1 | 33,42,8 | 4,7 | 2 | 0,8 | 13,3,4,8 | 3 | 1,3,6,7 9 | 0,12 | 4 | 2,3 | 5 | 5 | 0,5,7,9 | 3 | 6 | | 0,3,5,7 | 7 | 1,2,7 | 1,2,8 | 8 | 3,8 | 3,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47619 |
Giải nhất |
56087 |
Giải nhì |
00492 74099 |
Giải ba |
96062 39377 21271 66280 84023 75438 |
Giải tư |
2320 9952 8617 4941 |
Giải năm |
1854 6952 0736 1103 1063 3439 |
Giải sáu |
644 309 453 |
Giải bảy |
90 96 28 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 3,9 | 4,7 | 1 | 7,9 | 52,6,9 | 2 | 0,3,8 | 0,2,5,6 | 3 | 6,8,9 | 4,5 | 4 | 1,4 | | 5 | 22,3,4 | 3,9 | 6 | 2,3 | 1,7,8 | 7 | 1,7 | 2,3 | 8 | 0,7,9 | 0,1,3,8 9 | 9 | 0,2,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|