|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77582 |
Giải nhất |
28291 |
Giải nhì |
48638 41475 |
Giải ba |
34230 88761 61239 84517 92488 57177 |
Giải tư |
3229 5019 4483 1043 |
Giải năm |
4985 1429 4299 8517 5112 5497 |
Giải sáu |
642 905 951 |
Giải bảy |
98 70 53 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5 | 5,6,9 | 1 | 2,6,72,9 | 1,4,8 | 2 | 92 | 4,5,8 | 3 | 0,8,9 | | 4 | 2,3 | 0,7,8 | 5 | 1,3 | 1 | 6 | 1 | 12,7,9 | 7 | 0,5,7 | 3,8,9 | 8 | 2,3,5,8 | 1,22,3,9 | 9 | 1,7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50321 |
Giải nhất |
46743 |
Giải nhì |
57473 54491 |
Giải ba |
19330 86941 04978 10597 32721 33101 |
Giải tư |
4453 4230 0099 6642 |
Giải năm |
6629 6569 0009 8078 5280 7636 |
Giải sáu |
666 878 641 |
Giải bảy |
44 96 47 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,8 | 0 | 1,9 | 0,22,42,9 | 1 | | 4 | 2 | 12,9 | 4,52,7 | 3 | 02,6 | 4 | 4 | 12,2,3,4 7 | | 5 | 32 | 3,6,9 | 6 | 6,9 | 4,9 | 7 | 3,83 | 73 | 8 | 0 | 0,2,6,9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57148 |
Giải nhất |
70512 |
Giải nhì |
89060 43387 |
Giải ba |
10086 22295 78012 45984 23338 71972 |
Giải tư |
2442 9516 4024 0111 |
Giải năm |
5046 8897 9720 4888 0558 9421 |
Giải sáu |
037 486 093 |
Giải bảy |
54 23 09 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 9 | 1,2 | 1 | 1,22,6 | 12,4,7 | 2 | 0,1,3,4 | 2,9 | 3 | 72,8 | 2,5,8 | 4 | 2,6,8 | 9 | 5 | 4,8 | 1,4,82 | 6 | 0 | 32,8,9 | 7 | 2 | 3,4,5,8 | 8 | 4,62,7,8 | 0 | 9 | 3,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45564 |
Giải nhất |
56706 |
Giải nhì |
55376 15345 |
Giải ba |
19111 87232 05244 70704 91856 29218 |
Giải tư |
5744 3220 8106 3707 |
Giải năm |
0358 1896 5695 9237 3385 0485 |
Giải sáu |
208 108 900 |
Giải bảy |
33 67 59 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4,62,7 82 | 1 | 1 | 1,8 | 3 | 2 | 0,3 | 2,3 | 3 | 2,3,7 | 0,42,6 | 4 | 42,5 | 4,82,9 | 5 | 6,8,9 | 02,5,7,9 | 6 | 4,7 | 0,3,6 | 7 | 6 | 02,1,5 | 8 | 52 | 5 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53823 |
Giải nhất |
27457 |
Giải nhì |
02066 30124 |
Giải ba |
23325 27863 69388 48138 05927 20336 |
Giải tư |
0050 2131 7139 1837 |
Giải năm |
6462 8178 4305 3503 0965 5180 |
Giải sáu |
724 555 534 |
Giải bảy |
22 34 49 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,5 | 3 | 1 | | 2,6 | 2 | 2,3,42,5 7 | 0,2,6 | 3 | 1,42,6,7 8,9 | 22,32 | 4 | 9 | 0,2,5,6 7 | 5 | 0,5,7 | 3,6 | 6 | 2,3,5,6 | 2,3,5 | 7 | 5,8 | 3,7,8 | 8 | 0,8 | 3,4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28993 |
Giải nhất |
08279 |
Giải nhì |
16707 78209 |
Giải ba |
32872 10303 29957 57654 15420 76376 |
Giải tư |
8811 6340 2768 4244 |
Giải năm |
3363 4842 3069 5474 4781 3319 |
Giải sáu |
599 518 097 |
Giải bảy |
34 35 36 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,7,9 | 1,8 | 1 | 1,8,9 | 4,7 | 2 | 0 | 0,6,9 | 3 | 4,5,6 | 3,4,5,7 8 | 4 | 0,2,4 | 3 | 5 | 4,7 | 3,7 | 6 | 3,8,9 | 0,5,9 | 7 | 2,4,6,9 | 1,6 | 8 | 1,4 | 0,1,6,7 9 | 9 | 3,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98976 |
Giải nhất |
40545 |
Giải nhì |
43850 03537 |
Giải ba |
03601 72446 92431 25322 88116 51647 |
Giải tư |
6575 0460 7997 8305 |
Giải năm |
1240 9800 3360 0848 9559 6187 |
Giải sáu |
654 649 335 |
Giải bảy |
31 06 07 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,62 | 0 | 0,1,5,6 7 | 0,32 | 1 | 6 | 2 | 2 | 2 | | 3 | 12,5,7 | 5 | 4 | 0,5,6,7 8,9 | 0,3,4,7 | 5 | 0,4,92 | 0,1,4,7 | 6 | 02 | 0,3,4,8 9 | 7 | 5,6 | 4 | 8 | 7 | 4,52 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|