|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08712 |
Giải nhất |
36855 |
Giải nhì |
08436 78543 |
Giải ba |
43585 45087 92478 13518 19783 02901 |
Giải tư |
1391 9804 7334 5383 |
Giải năm |
8127 3210 6563 0425 6939 1083 |
Giải sáu |
911 791 431 |
Giải bảy |
75 62 25 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,3,4 | 0,1,3,92 | 1 | 0,1,2,8 | 1,6 | 2 | 52,7 | 0,4,6,83 | 3 | 1,4,6,9 | 0,3 | 4 | 3 | 22,5,7,8 | 5 | 5 | 3 | 6 | 2,3 | 2,8 | 7 | 5,8 | 1,7 | 8 | 33,5,7 | 3 | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35615 |
Giải nhất |
68663 |
Giải nhì |
16076 87287 |
Giải ba |
05700 35200 82252 82874 12843 76568 |
Giải tư |
5927 6304 8925 7931 |
Giải năm |
2472 4604 8111 3264 3989 4306 |
Giải sáu |
045 134 544 |
Giải bảy |
74 09 62 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,42,6,9 | 1,3 | 1 | 1,3,5 | 5,6,7 | 2 | 5,7 | 1,4,6 | 3 | 1,4 | 02,3,4,6 72 | 4 | 3,4,5 | 1,2,4 | 5 | 2 | 0,7 | 6 | 2,3,4,8 | 2,8 | 7 | 2,42,6 | 6 | 8 | 7,9 | 0,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49175 |
Giải nhất |
48983 |
Giải nhì |
52074 17053 |
Giải ba |
41504 90086 11457 69511 24854 12578 |
Giải tư |
6185 6833 2556 5630 |
Giải năm |
6548 3939 8618 5359 6404 7420 |
Giải sáu |
249 706 586 |
Giải bảy |
21 79 40 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 42,62 | 1,2 | 1 | 1,8 | | 2 | 0,1 | 3,5,8 | 3 | 0,3,9 | 02,5,7 | 4 | 0,8,9 | 7,8 | 5 | 3,4,6,7 9 | 02,5,82 | 6 | | 5 | 7 | 4,5,8,9 | 1,4,7 | 8 | 3,5,62 | 3,4,5,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93325 |
Giải nhất |
11654 |
Giải nhì |
90664 14087 |
Giải ba |
02498 93700 55783 28627 75220 77484 |
Giải tư |
5648 3519 7883 7975 |
Giải năm |
4429 7616 3166 8108 7475 3159 |
Giải sáu |
905 854 453 |
Giải bảy |
95 77 35 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,5,8 | | 1 | 6,9 | | 2 | 0,5,7,9 | 5,82 | 3 | 5 | 52,6,8 | 4 | 8 | 0,2,3,72 9 | 5 | 3,42,9 | 1,6 | 6 | 4,6 | 2,7,8,9 | 7 | 52,7 | 0,4,9 | 8 | 32,4,7 | 1,2,5 | 9 | 5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78652 |
Giải nhất |
01180 |
Giải nhì |
33964 87745 |
Giải ba |
26603 75456 01789 49090 42276 30959 |
Giải tư |
6800 4593 4122 3330 |
Giải năm |
7750 6447 1890 3800 4741 8647 |
Giải sáu |
014 093 456 |
Giải bảy |
92 33 48 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,5,8 92 | 0 | 02,3 | 4 | 1 | 4 | 2,5,9 | 2 | 2 | 0,3,92 | 3 | 0,3 | 1,6 | 4 | 1,5,72,8 | 4 | 5 | 0,2,62,9 | 52,7 | 6 | 4 | 42,9 | 7 | 6 | 4 | 8 | 0,9 | 5,8 | 9 | 02,2,32,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53967 |
Giải nhất |
04837 |
Giải nhì |
19824 02066 |
Giải ba |
82390 70736 14285 50895 81451 39267 |
Giải tư |
0368 7451 6404 4031 |
Giải năm |
1294 7964 5533 0579 7021 5222 |
Giải sáu |
942 757 110 |
Giải bảy |
66 47 73 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,4 | 0,2,3,52 | 1 | 0 | 2,4 | 2 | 1,2,4 | 3,7 | 3 | 1,3,6,7 | 0,2,6,9 | 4 | 2,7 | 8,9 | 5 | 12,7 | 3,62 | 6 | 4,62,72,8 | 3,4,5,62 | 7 | 3,9 | 6 | 8 | 5 | 7 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07686 |
Giải nhất |
46559 |
Giải nhì |
91101 01939 |
Giải ba |
91057 08060 17175 61130 08649 48469 |
Giải tư |
7639 0088 5846 2049 |
Giải năm |
2034 2948 0498 0305 6353 6012 |
Giải sáu |
235 707 905 |
Giải bảy |
36 75 35 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1,52,7 | 0,7 | 1 | 2 | 1 | 2 | | 5 | 3 | 0,4,52,6 92 | 3 | 4 | 6,8,92 | 02,32,72 | 5 | 3,7,9 | 3,4,8 | 6 | 0,9 | 0,5 | 7 | 1,52 | 4,8,9 | 8 | 6,8 | 32,42,5,6 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|