|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
3UX-15UX-12UX-9UX-10UX-8UX
|
Giải ĐB |
86317 |
Giải nhất |
12274 |
Giải nhì |
88441 84090 |
Giải ba |
61734 29101 64471 03818 43846 07800 |
Giải tư |
7610 3964 0958 7772 |
Giải năm |
5770 7716 3831 4011 4006 9343 |
Giải sáu |
383 948 701 |
Giải bảy |
21 31 35 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,7 9 | 0 | 0,12,6 | 02,1,2,32 4,7 | 1 | 0,1,6,7 8 | 7 | 2 | 1 | 4,8 | 3 | 12,4,5 | 3,6,7 | 4 | 0,1,3,6 8 | 3 | 5 | 8 | 0,1,4 | 6 | 4 | 1 | 7 | 0,1,2,4 | 1,4,5 | 8 | 3 | | 9 | 0 |
|
11UV-4UV-14UV-3UV-9UV-6UV
|
Giải ĐB |
25295 |
Giải nhất |
01253 |
Giải nhì |
02772 10133 |
Giải ba |
25037 39709 38529 62601 03531 02966 |
Giải tư |
7174 6598 9142 7548 |
Giải năm |
0422 4404 9651 5388 4498 1990 |
Giải sáu |
616 196 733 |
Giải bảy |
05 02 17 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,4,5 9 | 0,3,5 | 1 | 6,7 | 0,2,4,7 | 2 | 2,9 | 32,5 | 3 | 1,32,7 | 0,7 | 4 | 2,8 | 0,9 | 5 | 1,3 | 1,6,9 | 6 | 6,9 | 1,3 | 7 | 2,4 | 4,8,92 | 8 | 8 | 0,2,6 | 9 | 0,5,6,82 |
|
|
Giải ĐB |
34194 |
Giải nhất |
51050 |
Giải nhì |
00770 73910 |
Giải ba |
54217 08307 56617 19934 50892 17924 |
Giải tư |
5610 8570 9836 3346 |
Giải năm |
6275 0476 0641 5953 5661 5967 |
Giải sáu |
323 312 691 |
Giải bảy |
34 94 45 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,73 | 0 | 7 | 4,6,9 | 1 | 02,2,72 | 1,9 | 2 | 3,4 | 2,5 | 3 | 42,6 | 2,32,92 | 4 | 1,5,6 | 4,7 | 5 | 0,3 | 3,4,7 | 6 | 1,7 | 0,12,6 | 7 | 03,5,6 | | 8 | | | 9 | 1,2,42 |
|
|
Giải ĐB |
43769 |
Giải nhất |
86531 |
Giải nhì |
98565 42742 |
Giải ba |
13360 31673 48132 12979 60462 22182 |
Giải tư |
5252 7259 0501 5422 |
Giải năm |
5377 4388 8415 5235 6560 5842 |
Giải sáu |
055 288 241 |
Giải bảy |
22 87 18 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 1 | 0,3,4 | 1 | 5,8 | 22,3,42,5 6,8 | 2 | 22 | 7 | 3 | 1,2,52 | | 4 | 1,22 | 1,32,5,6 | 5 | 2,5,9 | | 6 | 02,2,5,9 | 7,8 | 7 | 3,7,9 | 1,82 | 8 | 2,7,82 | 5,6,7 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
98245 |
Giải nhất |
01742 |
Giải nhì |
98264 78008 |
Giải ba |
86733 37919 70873 64717 82533 10942 |
Giải tư |
6045 0041 1490 4765 |
Giải năm |
5855 9854 7907 0413 7569 5445 |
Giải sáu |
105 257 074 |
Giải bảy |
26 63 60 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 5,7,8 | 4 | 1 | 3,7,8,9 | 42 | 2 | 6 | 1,32,6,7 | 3 | 32 | 5,6,7 | 4 | 1,22,53 | 0,43,5,6 | 5 | 4,5,7 | 2 | 6 | 0,3,4,5 9 | 0,1,5 | 7 | 3,4 | 0,1 | 8 | | 1,6 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
17538 |
Giải nhất |
92002 |
Giải nhì |
23026 19281 |
Giải ba |
15536 30966 76124 63497 38508 09445 |
Giải tư |
8110 3470 8595 8727 |
Giải năm |
4983 8106 4390 9195 4331 5328 |
Giải sáu |
171 667 338 |
Giải bảy |
43 88 92 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 2,6,8 | 1,3,7,8 | 1 | 0,1 | 0,9 | 2 | 4,6,7,8 | 4,8 | 3 | 1,6,82 | 2 | 4 | 3,5 | 4,92 | 5 | | 0,2,3,6 | 6 | 6,7 | 2,6,9 | 7 | 0,1 | 0,2,32,8 | 8 | 1,3,8 | | 9 | 0,2,52,7 |
|
8UP-14UP-4UP-6UP-15UP-2UP
|
Giải ĐB |
54997 |
Giải nhất |
84480 |
Giải nhì |
68593 23376 |
Giải ba |
89909 39417 19311 96594 27024 79055 |
Giải tư |
9347 0992 0325 6642 |
Giải năm |
2105 1336 2926 5263 8991 0855 |
Giải sáu |
307 411 689 |
Giải bảy |
47 41 79 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,7,9 | 12,4,9 | 1 | 12,7 | 4,9 | 2 | 4,5,6 | 6,9 | 3 | 6,8 | 2,9 | 4 | 1,2,72 | 0,2,52 | 5 | 52 | 2,3,7 | 6 | 3 | 0,1,42,9 | 7 | 6,9 | 3 | 8 | 0,9 | 0,7,8 | 9 | 1,2,3,4 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|