|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48009 |
Giải nhất |
90065 |
Giải nhì |
62241 08728 |
Giải ba |
12573 89864 73604 34010 65808 34230 |
Giải tư |
1019 1320 7371 5810 |
Giải năm |
4432 0636 1100 0942 8168 1530 |
Giải sáu |
438 885 568 |
Giải bảy |
17 68 59 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,2,32 | 0 | 0,4,8,9 | 4,7,9 | 1 | 02,7,9 | 3,4 | 2 | 0,8 | 7 | 3 | 02,2,6,8 | 0,6 | 4 | 1,2 | 6,8 | 5 | 9 | 3 | 6 | 4,5,83 | 1 | 7 | 1,3 | 0,2,3,63 | 8 | 5 | 0,1,5 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81556 |
Giải nhất |
30239 |
Giải nhì |
14785 54402 |
Giải ba |
78084 59203 71418 45227 74229 95777 |
Giải tư |
6913 3684 9429 1615 |
Giải năm |
3619 1839 3213 6704 8344 7613 |
Giải sáu |
401 017 681 |
Giải bảy |
38 21 16 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,4 | 0,2,8 | 1 | 33,5,6,7 8,9 | 0,6 | 2 | 1,7,92 | 0,13 | 3 | 8,92 | 0,4,82 | 4 | 4 | 1,8 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 2 | 1,2,7 | 7 | 7 | 1,3 | 8 | 1,42,5 | 1,22,32 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10176 |
Giải nhất |
02230 |
Giải nhì |
05412 21717 |
Giải ba |
75759 31352 41726 16760 07797 48264 |
Giải tư |
7861 0088 8827 1242 |
Giải năm |
3335 3209 9908 0313 6634 1778 |
Giải sáu |
844 980 868 |
Giải bảy |
53 07 30 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,8 | 0 | 7,8,9 | 6 | 1 | 2,3,7 | 1,4,5 | 2 | 6,72 | 1,5 | 3 | 02,4,5 | 3,4,6 | 4 | 2,4 | 3 | 5 | 2,3,9 | 2,7 | 6 | 0,1,4,8 | 0,1,22,9 | 7 | 6,8 | 0,6,7,8 | 8 | 0,8 | 0,5 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34665 |
Giải nhất |
54340 |
Giải nhì |
42988 01951 |
Giải ba |
86755 98708 03397 46496 15665 21238 |
Giải tư |
7561 0004 0722 4098 |
Giải năm |
0419 7470 7112 2616 7044 3481 |
Giải sáu |
633 976 434 |
Giải bảy |
38 88 21 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 4,8 | 2,5,6,8 | 1 | 2,6,9 | 1,2 | 2 | 1,2 | 3 | 3 | 3,4,82 | 0,3,4 | 4 | 0,4 | 5,62 | 5 | 1,5 | 1,7,9 | 6 | 1,52 | 9 | 7 | 0,6 | 0,32,82,9 | 8 | 1,82,9 | 1,8 | 9 | 6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07746 |
Giải nhất |
39753 |
Giải nhì |
37940 03238 |
Giải ba |
59459 07468 45668 41988 72340 10349 |
Giải tư |
0145 1073 5331 0543 |
Giải năm |
4054 3942 2446 9386 4762 9186 |
Giải sáu |
578 540 939 |
Giải bảy |
67 21 96 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 43 | 0 | | 2,3,7 | 1 | | 4,6 | 2 | 1 | 4,5,7 | 3 | 1,8,9 | 5 | 4 | 03,2,3,5 62,9 | 4 | 5 | 3,4,9 | 42,82,9 | 6 | 2,7,82 | 6 | 7 | 1,3,8 | 3,62,7,8 | 8 | 62,8 | 3,4,5 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20484 |
Giải nhất |
09768 |
Giải nhì |
41005 61485 |
Giải ba |
26330 46400 50014 42189 05361 51637 |
Giải tư |
2150 5086 7935 9312 |
Giải năm |
3998 6719 0677 3739 9596 4833 |
Giải sáu |
193 633 826 |
Giải bảy |
70 72 81 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 | 0 | 0,5 | 6,8 | 1 | 2,4,9 | 1,7 | 2 | 6 | 32,9 | 3 | 0,32,5,6 7,9 | 1,8 | 4 | | 0,3,8 | 5 | 0 | 2,3,8,9 | 6 | 1,8 | 3,7 | 7 | 0,2,7 | 6,9 | 8 | 1,4,5,6 9 | 1,3,8 | 9 | 3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21792 |
Giải nhất |
53627 |
Giải nhì |
62222 90212 |
Giải ba |
08839 01322 68841 30169 19129 21876 |
Giải tư |
4314 0641 2397 5534 |
Giải năm |
3816 6992 8907 1685 0983 8578 |
Giải sáu |
929 761 016 |
Giải bảy |
79 24 23 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 42,6 | 1 | 2,4,62 | 0,1,22,92 | 2 | 22,3,4,7 92 | 2,8 | 3 | 4,9 | 1,2,3 | 4 | 12 | 8 | 5 | | 12,7 | 6 | 1,9 | 0,2,9 | 7 | 6,8,9 | 7 | 8 | 3,5 | 22,3,6,7 | 9 | 22,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|