|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31070 |
Giải nhất |
54842 |
Giải nhì |
68123 03638 |
Giải ba |
91862 24462 64942 45925 83648 78857 |
Giải tư |
8321 4108 5778 2939 |
Giải năm |
1116 5459 3415 1945 8185 3409 |
Giải sáu |
779 547 227 |
Giải bảy |
32 31 85 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8,9 | 2,3 | 1 | 5,6 | 3,42,62 | 2 | 1,3,5,7 | 2,7 | 3 | 1,2,8,9 | | 4 | 22,5,7,8 | 1,2,4,82 | 5 | 7,9 | 1 | 6 | 22 | 2,4,5 | 7 | 0,3,8,9 | 0,3,4,7 | 8 | 52 | 0,3,5,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11981 |
Giải nhất |
59534 |
Giải nhì |
34213 40279 |
Giải ba |
45015 39064 12226 64425 87189 59058 |
Giải tư |
7390 5737 8325 4151 |
Giải năm |
6213 8420 2388 9996 8899 6959 |
Giải sáu |
238 748 077 |
Giải bảy |
60 38 04 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 4 | 5,8 | 1 | 32,5,7 | | 2 | 0,52,6 | 12 | 3 | 4,7,82 | 0,3,6 | 4 | 8 | 1,22 | 5 | 1,8,9 | 2,9 | 6 | 0,4 | 1,3,7 | 7 | 7,9 | 32,4,5,8 | 8 | 1,8,9 | 5,7,8,9 | 9 | 0,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96458 |
Giải nhất |
63471 |
Giải nhì |
76666 88255 |
Giải ba |
17286 97851 38422 09518 22829 05710 |
Giải tư |
9308 6138 8085 5267 |
Giải năm |
5867 2251 3624 9054 8211 2404 |
Giải sáu |
452 416 106 |
Giải bảy |
63 10 62 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 4,6,8 | 1,52,7 | 1 | 02,1,6,8 | 22,5,6 | 2 | 22,4,9 | 6 | 3 | 8 | 0,2,5 | 4 | | 5,8 | 5 | 12,2,4,5 8 | 0,1,6,8 | 6 | 2,3,6,72 | 62 | 7 | 1 | 0,1,3,5 | 8 | 5,6 | 2 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32895 |
Giải nhất |
66397 |
Giải nhì |
96769 33092 |
Giải ba |
99657 84151 27383 31810 24360 86276 |
Giải tư |
1677 2666 8467 1684 |
Giải năm |
8421 9285 0120 8828 5484 6767 |
Giải sáu |
627 664 154 |
Giải bảy |
65 01 72 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 1 | 0,2,5 | 1 | 0 | 7,9 | 2 | 0,1,7,8 | 6,8 | 3 | | 5,6,82 | 4 | | 6,8,9 | 5 | 1,4,7 | 6,7 | 6 | 0,3,4,5 6,72,9 | 2,5,62,7 9 | 7 | 2,6,7 | 2 | 8 | 3,42,5 | 6 | 9 | 2,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35256 |
Giải nhất |
10058 |
Giải nhì |
41172 28975 |
Giải ba |
58887 18303 77185 59930 36542 71241 |
Giải tư |
7174 8570 3386 4795 |
Giải năm |
5366 1882 1115 8977 7295 3582 |
Giải sáu |
920 189 304 |
Giải bảy |
77 73 61 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 3,4 | 4,6 | 1 | 5 | 4,5,7,82 | 2 | 0 | 0,7 | 3 | 0 | 0,7 | 4 | 1,2 | 1,7,8,92 | 5 | 2,6,8 | 5,6,8 | 6 | 1,6 | 72,8 | 7 | 0,2,3,4 5,72 | 5 | 8 | 22,5,6,7 9 | 8 | 9 | 52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01219 |
Giải nhất |
68069 |
Giải nhì |
38546 32017 |
Giải ba |
40315 13961 36143 01390 95695 10276 |
Giải tư |
7856 8605 4127 8860 |
Giải năm |
7833 6710 1714 3882 8560 0513 |
Giải sáu |
582 586 089 |
Giải bảy |
88 50 55 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,62,9 | 0 | 52 | 6 | 1 | 0,3,4,5 7,9 | 82 | 2 | 7 | 1,3,4 | 3 | 3 | 1 | 4 | 3,6 | 02,1,5,9 | 5 | 0,5,6 | 4,5,7,8 | 6 | 02,1,9 | 1,2 | 7 | 6 | 8 | 8 | 22,6,8,9 | 1,6,8 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54478 |
Giải nhất |
69396 |
Giải nhì |
18426 62466 |
Giải ba |
84408 15467 55966 57695 93844 05343 |
Giải tư |
6867 0957 3616 0531 |
Giải năm |
6173 0278 4291 2608 9211 0069 |
Giải sáu |
525 358 695 |
Giải bảy |
22 23 14 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 82 | 1,3,9 | 1 | 1,4,6 | 2 | 2 | 2,3,5,6 | 2,4,7 | 3 | 1,9 | 1,4 | 4 | 3,4 | 2,92 | 5 | 7,8 | 1,2,62,9 | 6 | 62,72,9 | 5,62 | 7 | 3,82 | 02,5,72 | 8 | | 3,6 | 9 | 1,52,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|