|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
44082 |
Giải nhất |
54663 |
Giải nhì |
92964 99837 |
Giải ba |
22054 43808 55157 92026 05240 67821 |
Giải tư |
2738 7721 9324 8774 |
Giải năm |
9294 5523 0851 6678 6552 6797 |
Giải sáu |
222 573 344 |
Giải bảy |
18 50 01 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,8 | 0,22,5 | 1 | 8 | 2,5,8 | 2 | 12,2,3,4 6 | 2,6,7 | 3 | 7,8 | 2,4,5,6 7,9 | 4 | 0,4 | | 5 | 0,1,2,4 7 | 2 | 6 | 3,4 | 3,5,92 | 7 | 3,4,8 | 0,1,3,7 | 8 | 2 | | 9 | 4,72 |
|
3BK-8BK-1BK-11BK-10BK-5BK
|
Giải ĐB |
42119 |
Giải nhất |
46227 |
Giải nhì |
15689 40605 |
Giải ba |
72931 94336 16191 34533 11281 55440 |
Giải tư |
3715 6243 8815 2599 |
Giải năm |
2175 5335 7267 0050 2428 0823 |
Giải sáu |
480 881 114 |
Giải bảy |
00 21 22 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 8 | 0 | 0,5 | 2,3,82,9 | 1 | 4,52,9 | 2 | 2 | 1,2,3,7 8 | 2,3,4 | 3 | 1,3,5,6 | 1 | 4 | 0,3 | 0,12,3,7 | 5 | 0 | 3 | 6 | 0,7 | 2,6 | 7 | 5 | 2 | 8 | 0,12,9 | 1,8,9 | 9 | 1,9 |
|
6BL-9BL-11BL-10BL-2BL-4BL
|
Giải ĐB |
00180 |
Giải nhất |
08818 |
Giải nhì |
76858 40225 |
Giải ba |
72014 12353 22770 77701 09071 86478 |
Giải tư |
2496 0033 3491 3756 |
Giải năm |
9133 9537 9829 7490 4817 6589 |
Giải sáu |
487 431 615 |
Giải bảy |
29 26 30 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8,9 | 0 | 1 | 0,3,7,9 | 1 | 4,5,7,8 | | 2 | 5,6,92 | 32,5 | 3 | 0,1,32,72 | 1 | 4 | | 1,2 | 5 | 3,6,8 | 2,5,9 | 6 | | 1,32,8 | 7 | 0,1,8 | 1,5,7 | 8 | 0,7,9 | 22,8 | 9 | 0,1,6 |
|
12BM-7BM-13BM-8BM-1BM-10BM
|
Giải ĐB |
76821 |
Giải nhất |
26769 |
Giải nhì |
25934 27097 |
Giải ba |
43807 18207 37835 64746 96956 71714 |
Giải tư |
9638 3327 2771 8852 |
Giải năm |
5803 4206 1658 8429 7592 1323 |
Giải sáu |
531 716 624 |
Giải bảy |
26 15 12 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,72 | 2,3,7 | 1 | 2,4,5,6 | 1,5,9 | 2 | 1,3,4,6 7,9 | 0,2,4 | 3 | 1,4,5,8 | 1,2,3 | 4 | 3,6 | 1,3 | 5 | 2,6,8 | 0,1,2,4 5 | 6 | 9 | 02,2,9 | 7 | 1 | 3,5 | 8 | | 2,6 | 9 | 2,7 |
|
3BN-12BN-10BN-9BN-14BN-4BN
|
Giải ĐB |
80395 |
Giải nhất |
00604 |
Giải nhì |
25509 78144 |
Giải ba |
59383 34164 25193 99102 86355 12585 |
Giải tư |
8759 8509 1662 6999 |
Giải năm |
8566 5673 2593 7055 8534 2576 |
Giải sáu |
870 598 708 |
Giải bảy |
15 08 89 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4,82,92 | | 1 | 5 | 0,6 | 2 | | 7,8,92 | 3 | 4 | 0,3,4,6 | 4 | 4 | 1,52,8,9 | 5 | 52,7,9 | 6,7 | 6 | 2,4,6 | 5 | 7 | 0,3,6 | 02,9 | 8 | 3,5,9 | 02,5,8,9 | 9 | 32,5,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
74873 |
Giải nhất |
78243 |
Giải nhì |
71609 86446 |
Giải ba |
61504 82910 88725 81307 14382 76821 |
Giải tư |
7562 1111 9085 4994 |
Giải năm |
5479 4825 7458 8637 4759 5644 |
Giải sáu |
020 634 836 |
Giải bảy |
27 69 71 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 4,7,9 | 1,2,7 | 1 | 0,1 | 6,7,8 | 2 | 0,1,52,7 | 4,7 | 3 | 4,6,7 | 0,3,4,9 | 4 | 3,4,6 | 22,8 | 5 | 8,9 | 3,4 | 6 | 2,9 | 0,2,3 | 7 | 1,2,3,9 | 5 | 8 | 2,5 | 0,5,6,7 | 9 | 4 |
|
10BQ-6BQ-13BQ-5BQ-15BQ-8BQ
|
Giải ĐB |
49513 |
Giải nhất |
91374 |
Giải nhì |
13523 80169 |
Giải ba |
21823 68922 93413 71315 35384 07823 |
Giải tư |
0393 0045 1630 7989 |
Giải năm |
5811 7088 8901 1847 2888 9731 |
Giải sáu |
840 991 794 |
Giải bảy |
73 16 14 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1 | 0,1,3,9 | 1 | 1,32,4,5 6 | 2 | 2 | 2,33 | 12,23,7,9 | 3 | 0,1 | 1,7,8,9 | 4 | 0,5,7 | 1,4 | 5 | | 1 | 6 | 7,9 | 4,6 | 7 | 3,4 | 82 | 8 | 4,82,9 | 6,8 | 9 | 1,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|