|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85883 |
Giải nhất |
34990 |
Giải nhì |
09234 55520 |
Giải ba |
90517 71897 98912 25316 37569 30504 |
Giải tư |
8222 5277 9139 6849 |
Giải năm |
4199 9402 0174 0375 4338 4819 |
Giải sáu |
123 935 852 |
Giải bảy |
21 04 54 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,42 | 2 | 1 | 2,6,7,9 | 0,1,2,5 | 2 | 0,1,2,3 | 2,8 | 3 | 4,5,8,9 | 02,3,5,7 | 4 | 9 | 3,7 | 5 | 2,4 | 1 | 6 | 7,9 | 1,6,7,9 | 7 | 4,5,7 | 3 | 8 | 3 | 1,3,4,6 9 | 9 | 0,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90771 |
Giải nhất |
23898 |
Giải nhì |
17659 33626 |
Giải ba |
12422 85278 70463 76725 32870 88272 |
Giải tư |
6972 3790 3103 4325 |
Giải năm |
8834 0399 0864 7504 8412 7795 |
Giải sáu |
130 297 160 |
Giải bảy |
18 95 21 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,9 | 0 | 3,4 | 2,7 | 1 | 2,8 | 1,2,72 | 2 | 1,2,52,6 | 0,6 | 3 | 0,4 | 0,3,6 | 4 | | 22,92 | 5 | 9 | 2 | 6 | 0,3,4 | 7,9 | 7 | 0,1,22,7 8 | 1,7,9 | 8 | | 5,9 | 9 | 0,52,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84204 |
Giải nhất |
43563 |
Giải nhì |
51143 05158 |
Giải ba |
58113 87952 92977 64413 06359 18672 |
Giải tư |
2770 1200 7706 1110 |
Giải năm |
5714 8732 9336 7749 4723 8063 |
Giải sáu |
836 364 562 |
Giải bảy |
61 77 06 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,4,62 | 6 | 1 | 0,32,4 | 3,5,6,7 | 2 | 3,4 | 12,2,4,62 | 3 | 2,62 | 0,1,2,6 | 4 | 3,9 | | 5 | 2,8,9 | 02,32 | 6 | 1,2,32,4 | 72 | 7 | 0,2,72 | 5 | 8 | | 4,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45239 |
Giải nhất |
98987 |
Giải nhì |
30660 49475 |
Giải ba |
43549 02438 98592 67389 27054 40174 |
Giải tư |
5577 8479 6536 2319 |
Giải năm |
8458 7669 1535 1376 6119 7631 |
Giải sáu |
996 443 956 |
Giải bảy |
24 93 73 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 3 | 1 | 92 | 9 | 2 | 4 | 4,7,9 | 3 | 1,5,6,8 9 | 2,5,7 | 4 | 3,9 | 3,7 | 5 | 0,4,6,8 | 3,5,7,9 | 6 | 0,9 | 7,8 | 7 | 3,4,5,6 7,9 | 3,5 | 8 | 7,9 | 12,3,4,6 7,8 | 9 | 2,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82046 |
Giải nhất |
99843 |
Giải nhì |
51833 14699 |
Giải ba |
86527 16008 40611 79495 66658 84534 |
Giải tư |
3236 7951 3010 8691 |
Giải năm |
5309 8172 7192 8797 9375 8316 |
Giải sáu |
715 195 454 |
Giải bảy |
20 40 91 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 8,9 | 1,5,92 | 1 | 0,1,5,6 | 7,9 | 2 | 0,7 | 3,4 | 3 | 3,4,6 | 3,5,9 | 4 | 0,3,6 | 1,7,92 | 5 | 1,4,8 | 1,3,4 | 6 | | 2,9 | 7 | 2,5 | 0,5 | 8 | | 0,9 | 9 | 12,2,4,52 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54859 |
Giải nhất |
27927 |
Giải nhì |
67786 40444 |
Giải ba |
82681 28638 59597 53326 90614 47288 |
Giải tư |
7809 3831 3543 4709 |
Giải năm |
1767 7347 3898 6481 7162 3330 |
Giải sáu |
162 355 897 |
Giải bảy |
73 11 50 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 92 | 1,3,82 | 1 | 1,3,4 | 62 | 2 | 6,7 | 1,4,7 | 3 | 0,1,8 | 1,4 | 4 | 3,4,7 | 5 | 5 | 0,5,9 | 2,8 | 6 | 22,7 | 2,4,6,92 | 7 | 3 | 3,8,9 | 8 | 12,6,8 | 02,5 | 9 | 72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35755 |
Giải nhất |
25645 |
Giải nhì |
49558 09674 |
Giải ba |
32404 87775 29798 44655 74479 16998 |
Giải tư |
3127 9228 7252 5443 |
Giải năm |
0619 8866 4421 1755 2614 7717 |
Giải sáu |
917 286 941 |
Giải bảy |
49 84 11 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 1,2,4 | 1 | 1,4,72,9 | 5 | 2 | 1,7,8 | 4 | 3 | | 0,1,7,8 | 4 | 1,3,5,9 | 4,53,7 | 5 | 2,53,6,8 | 5,6,8 | 6 | 6 | 12,2 | 7 | 4,5,9 | 2,5,92 | 8 | 4,6 | 1,4,7 | 9 | 82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|