|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
34925 |
Giải nhất |
66287 |
Giải nhì |
41770 12544 |
Giải ba |
18170 38758 75035 94902 77298 17620 |
Giải tư |
6101 8407 5257 6905 |
Giải năm |
0203 3117 7494 7510 9467 9773 |
Giải sáu |
565 096 051 |
Giải bảy |
59 03 29 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,72 | 0 | 1,2,32,5 7 | 0,5 | 1 | 0,7 | 0 | 2 | 0,5,9 | 02,7 | 3 | 5 | 4,9 | 4 | 4 | 0,2,3,6 | 5 | 1,72,8,9 | 9 | 6 | 5,7 | 0,1,52,6 8 | 7 | 02,3 | 5,9 | 8 | 7 | 2,5 | 9 | 4,6,8 |
|
10PE-3PE-6PE-9PE-13PE-14PE
|
Giải ĐB |
25206 |
Giải nhất |
17375 |
Giải nhì |
91369 55172 |
Giải ba |
32193 07546 44624 80065 67381 27874 |
Giải tư |
0103 1461 2911 3461 |
Giải năm |
9995 8589 6530 5877 3327 7651 |
Giải sáu |
045 724 876 |
Giải bảy |
32 24 81 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,62 | 1,5,62,82 | 1 | 1 | 3,7 | 2 | 43,7 | 0,9 | 3 | 0,2 | 23,7 | 4 | 5,6 | 4,6,7,9 | 5 | 1 | 02,4,7 | 6 | 12,5,9 | 2,7 | 7 | 2,4,5,6 7 | | 8 | 12,9 | 6,8 | 9 | 3,5 |
|
8PD-1PD-14PD-11PD-2PD-9PD
|
Giải ĐB |
34346 |
Giải nhất |
19051 |
Giải nhì |
87023 83795 |
Giải ba |
78220 36843 65736 45773 96380 44961 |
Giải tư |
8855 5668 0894 9875 |
Giải năm |
2049 4800 4733 6292 7887 1521 |
Giải sáu |
188 852 248 |
Giải bảy |
24 12 49 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0 | 2,5,6 | 1 | 2 | 1,5,9 | 2 | 0,1,3,4 | 2,32,4,7 | 3 | 32,6 | 2,9 | 4 | 3,6,8,92 | 5,7,9 | 5 | 1,2,5 | 3,4 | 6 | 1,8 | 8 | 7 | 3,5 | 4,6,8 | 8 | 0,7,8 | 42 | 9 | 2,4,5 |
|
11PC-5PC-15PC-14PC-6PC-3PC
|
Giải ĐB |
29115 |
Giải nhất |
43952 |
Giải nhì |
36600 38923 |
Giải ba |
87458 81344 94627 22185 45819 73892 |
Giải tư |
4696 1887 4053 3248 |
Giải năm |
3562 5881 6549 7199 3795 3803 |
Giải sáu |
896 267 012 |
Giải bảy |
62 64 80 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3 | 8 | 1 | 2,5,7,9 | 1,5,62,9 | 2 | 3,7 | 0,2,5 | 3 | | 4,6 | 4 | 4,8,9 | 1,8,9 | 5 | 2,3,8 | 92 | 6 | 22,4,7 | 1,2,6,8 | 7 | | 4,5 | 8 | 0,1,5,7 | 1,4,9 | 9 | 2,5,62,9 |
|
5PB-6PB-1PB-15PB-12PB-10PB
|
Giải ĐB |
63631 |
Giải nhất |
21137 |
Giải nhì |
92061 00564 |
Giải ba |
09223 86442 04874 28359 58262 39578 |
Giải tư |
0281 1912 4639 0200 |
Giải năm |
4662 0254 1623 1341 4076 7415 |
Giải sáu |
293 640 111 |
Giải bảy |
33 00 54 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4 | 0 | 02 | 1,3,4,6 8 | 1 | 1,2,5 | 1,4,62 | 2 | 32 | 22,3,9 | 3 | 1,3,7,9 | 52,6,7 | 4 | 0,1,2 | 1 | 5 | 42,92 | 7 | 6 | 1,22,4 | 3 | 7 | 4,6,8 | 7 | 8 | 1 | 3,52 | 9 | 3 |
|
6PA-12PA-5PA-8PA-15PA-10PA
|
Giải ĐB |
71784 |
Giải nhất |
58418 |
Giải nhì |
23447 01806 |
Giải ba |
65836 21704 16537 65615 68400 23359 |
Giải tư |
9412 7222 5434 4467 |
Giải năm |
0963 3708 3113 4910 3142 3068 |
Giải sáu |
479 806 861 |
Giải bảy |
72 76 83 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,4,62,8 | 6 | 1 | 0,2,3,5 8 | 1,2,4,7 | 2 | 2,6 | 1,6,8 | 3 | 4,6,7 | 0,3,8 | 4 | 2,7 | 1 | 5 | 9 | 02,2,3,7 | 6 | 1,3,7,8 | 3,4,6 | 7 | 2,6,9 | 0,1,6 | 8 | 3,4 | 5,7 | 9 | |
|
5NZ-15NZ-2NZ-13NZ-4NZ-9NZ
|
Giải ĐB |
04329 |
Giải nhất |
46537 |
Giải nhì |
20032 37910 |
Giải ba |
39991 13198 22446 49429 73670 17284 |
Giải tư |
6997 0716 2654 4165 |
Giải năm |
6159 5843 0395 0951 3894 1708 |
Giải sáu |
550 769 585 |
Giải bảy |
85 65 94 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 8 | 5,9 | 1 | 0,6,8 | 3 | 2 | 92 | 4 | 3 | 2,7 | 5,8,92 | 4 | 3,6 | 62,82,9 | 5 | 0,1,4,9 | 1,4 | 6 | 52,9 | 3,9 | 7 | 0 | 0,1,9 | 8 | 4,52 | 22,5,6 | 9 | 1,42,5,7 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|