|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92353 |
Giải nhất |
61675 |
Giải nhì |
40661 82257 |
Giải ba |
11027 52934 78096 08883 64182 24142 |
Giải tư |
9139 1881 7631 3825 |
Giải năm |
3139 4844 4267 0621 6278 8617 |
Giải sáu |
715 917 593 |
Giải bảy |
47 44 45 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,3,6,8 | 1 | 5,72 | 4,8 | 2 | 1,5,7 | 5,8,9 | 3 | 1,4,92 | 3,42,6 | 4 | 2,42,5,7 | 1,2,4,7 | 5 | 3,7 | 9 | 6 | 1,4,7 | 12,2,4,5 6 | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 1,2,3 | 32 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05771 |
Giải nhất |
09796 |
Giải nhì |
82342 41972 |
Giải ba |
45397 82857 34729 35150 29838 21822 |
Giải tư |
7170 3004 6910 4891 |
Giải năm |
9520 0374 3856 2889 8646 2732 |
Giải sáu |
549 074 652 |
Giải bảy |
80 33 54 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 8 | 0 | 4 | 7,9 | 1 | 0 | 2,3,4,5 7 | 2 | 0,2,9 | 3 | 3 | 2,3,8 | 0,5,72 | 4 | 2,6,9 | | 5 | 0,2,4,6 7 | 4,5,9 | 6 | | 5,9 | 7 | 0,1,2,42 9 | 3 | 8 | 0,9 | 2,4,7,8 | 9 | 1,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65730 |
Giải nhất |
97692 |
Giải nhì |
18908 71717 |
Giải ba |
37017 68247 69497 23027 41176 59968 |
Giải tư |
8125 0095 5190 3682 |
Giải năm |
3247 5032 8121 6843 4352 4574 |
Giải sáu |
109 157 445 |
Giải bảy |
11 12 78 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 7,8,9 | 1,2 | 1 | 1,2,72 | 1,3,5,8 9 | 2 | 1,5,7 | 4 | 3 | 0,2 | 7 | 4 | 3,5,72 | 2,4,9 | 5 | 2,7 | 7 | 6 | 8 | 0,12,2,42 5,9 | 7 | 4,6,8 | 0,6,7 | 8 | 2 | 0 | 9 | 0,2,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32560 |
Giải nhất |
04456 |
Giải nhì |
67131 77461 |
Giải ba |
66380 04952 36366 08706 05014 73683 |
Giải tư |
1082 3823 4483 0015 |
Giải năm |
8135 6126 5429 9392 6275 6871 |
Giải sáu |
094 688 147 |
Giải bảy |
25 20 65 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 6 | 3,6,7 | 1 | 4,5 | 5,8,9 | 2 | 0,3,5,6 9 | 2,4,82 | 3 | 1,5 | 1,9 | 4 | 3,7 | 1,2,3,6 7 | 5 | 2,6 | 0,2,5,6 | 6 | 0,1,5,6 | 4 | 7 | 1,5 | 8 | 8 | 0,2,32,8 | 2 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85415 |
Giải nhất |
38689 |
Giải nhì |
00637 40438 |
Giải ba |
12253 51709 99796 41788 14063 12721 |
Giải tư |
8308 0190 8789 7234 |
Giải năm |
4465 9123 1854 4759 8425 0537 |
Giải sáu |
102 571 667 |
Giải bảy |
09 19 08 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,82,92 | 2,7 | 1 | 5,9 | 0 | 2 | 1,3,5 | 2,5,6 | 3 | 4,72,8 | 3,5,6 | 4 | | 1,2,6 | 5 | 3,4,9 | 9 | 6 | 3,4,5,7 | 32,6 | 7 | 1 | 02,3,8 | 8 | 8,92 | 02,1,5,82 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39270 |
Giải nhất |
73700 |
Giải nhì |
06792 44832 |
Giải ba |
19828 87683 12216 83127 23585 99058 |
Giải tư |
4938 7900 9895 0221 |
Giải năm |
7337 1566 0256 2760 0168 1307 |
Giải sáu |
592 125 745 |
Giải bảy |
31 73 35 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6,7 | 0 | 02,7 | 2,3 | 1 | 6 | 3,92 | 2 | 1,5,7,8 | 7,8 | 3 | 1,2,5,7 8 | | 4 | 5 | 2,3,4,8 9 | 5 | 6,8 | 1,5,6 | 6 | 0,6,8 | 0,2,3,9 | 7 | 0,3 | 2,3,5,6 | 8 | 3,5 | | 9 | 22,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92955 |
Giải nhất |
80420 |
Giải nhì |
39408 75118 |
Giải ba |
29242 41841 59537 23839 26470 17098 |
Giải tư |
8064 5049 5402 1258 |
Giải năm |
5300 9343 0375 1723 7150 8628 |
Giải sáu |
461 560 153 |
Giải bảy |
23 66 81 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,6 7 | 0 | 0,2,8 | 4,6,8 | 1 | 8 | 0,4 | 2 | 0,32,8 | 22,4,5 | 3 | 7,9 | 6 | 4 | 1,2,3,9 | 5,7 | 5 | 0,3,5,8 | 6 | 6 | 0,1,4,6 | 3 | 7 | 0,5,8 | 0,1,2,5 7,9 | 8 | 1 | 3,4 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|