|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31651 |
Giải nhất |
15447 |
Giải nhì |
70643 44542 |
Giải ba |
22209 10387 39198 60548 71468 00546 |
Giải tư |
7823 9220 1247 7083 |
Giải năm |
3630 6954 1977 5291 4444 1416 |
Giải sáu |
292 168 085 |
Giải bảy |
78 53 48 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 9 | 2,5,9 | 1 | 6 | 4,9 | 2 | 0,1,3 | 2,4,5,8 | 3 | 0 | 4,5 | 4 | 2,3,4,6 72,82 | 8 | 5 | 1,3,4 | 1,4 | 6 | 82 | 42,7,8 | 7 | 7,8 | 42,62,7,9 | 8 | 3,5,7 | 0 | 9 | 1,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18955 |
Giải nhất |
48230 |
Giải nhì |
18721 68172 |
Giải ba |
26755 57497 34795 00806 26357 73040 |
Giải tư |
3771 7209 4467 5848 |
Giải năm |
0177 0045 0513 8219 9648 2232 |
Giải sáu |
904 594 289 |
Giải bảy |
39 96 62 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 4,6,9 | 2,7 | 1 | 3,9 | 3,6,7 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0,2,9 | 0,9 | 4 | 0,52,82 | 42,52,9 | 5 | 52,7 | 0,9 | 6 | 2,7 | 5,6,7,9 | 7 | 1,2,7 | 42 | 8 | 9 | 0,1,3,8 | 9 | 4,5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72984 |
Giải nhất |
89694 |
Giải nhì |
60598 83109 |
Giải ba |
63066 74701 79611 95453 76901 00296 |
Giải tư |
2501 4407 1419 0127 |
Giải năm |
7559 9705 5353 6503 6959 6636 |
Giải sáu |
823 760 364 |
Giải bảy |
27 23 05 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 13,3,52,7 9 | 03,1,7 | 1 | 1,9 | | 2 | 32,72 | 0,22,52 | 3 | 6 | 6,8,9 | 4 | | 02 | 5 | 32,92 | 3,6,9 | 6 | 0,4,6 | 0,22 | 7 | 1 | 9 | 8 | 4 | 0,1,52 | 9 | 4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55967 |
Giải nhất |
56471 |
Giải nhì |
40623 86100 |
Giải ba |
26667 12630 37431 62585 44959 29600 |
Giải tư |
6469 9778 5473 6068 |
Giải năm |
1711 4851 0470 2823 0811 1416 |
Giải sáu |
047 601 866 |
Giải bảy |
65 86 76 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,7 | 0 | 02,1 | 0,12,3,5 7 | 1 | 12,6 | | 2 | 32 | 22,7 | 3 | 0,1 | 4 | 4 | 4,7 | 6,8 | 5 | 1,9 | 1,6,7,8 | 6 | 5,6,72,8 9 | 4,62 | 7 | 0,1,3,6 8 | 6,7 | 8 | 5,6 | 5,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58087 |
Giải nhất |
86197 |
Giải nhì |
26837 31570 |
Giải ba |
23466 84695 14968 85837 91934 53324 |
Giải tư |
4624 7235 6859 2590 |
Giải năm |
5335 4933 0843 2876 2423 0738 |
Giải sáu |
588 920 605 |
Giải bảy |
33 04 69 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 4,5 | | 1 | | | 2 | 0,3,43 | 2,32,4 | 3 | 32,4,52,72 8 | 0,23,3 | 4 | 3 | 0,32,9 | 5 | 9 | 6,7 | 6 | 6,8,9 | 32,8,9 | 7 | 0,6 | 3,6,8 | 8 | 7,8 | 5,6 | 9 | 0,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61516 |
Giải nhất |
51559 |
Giải nhì |
16508 02795 |
Giải ba |
56421 82066 45010 49585 45759 13669 |
Giải tư |
8912 5988 0819 8675 |
Giải năm |
6842 0114 2282 1375 4488 8960 |
Giải sáu |
254 062 127 |
Giải bảy |
35 87 23 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 8 | 2 | 1 | 0,2,4,6 9 | 1,4,6,8 | 2 | 1,3,7 | 2 | 3 | 5 | 1,5 | 4 | 2 | 3,72,8,9 | 5 | 4,92 | 1,6 | 6 | 0,2,6,9 | 2,8 | 7 | 52 | 0,82 | 8 | 2,5,7,82 | 1,52,6 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46576 |
Giải nhất |
59355 |
Giải nhì |
76695 05623 |
Giải ba |
69125 81959 83833 30247 34266 22259 |
Giải tư |
6121 7606 0110 5693 |
Giải năm |
1507 3021 0936 6737 0729 1301 |
Giải sáu |
048 352 672 |
Giải bảy |
61 57 88 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,6,7 | 0,22,6 | 1 | 02 | 5,7 | 2 | 12,3,5,9 | 2,3,9 | 3 | 3,6,7 | | 4 | 7,8 | 2,5,9 | 5 | 2,5,7,92 | 0,3,6,7 | 6 | 1,6 | 0,3,4,5 | 7 | 2,6 | 4,8 | 8 | 8 | 2,52 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|