|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20757 |
Giải nhất |
31807 |
Giải nhì |
34353 05556 |
Giải ba |
72686 54952 77727 85240 64585 33155 |
Giải tư |
7334 8346 5249 1805 |
Giải năm |
4925 7463 9028 9579 6013 0820 |
Giải sáu |
720 969 703 |
Giải bảy |
62 68 91 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 3,5,7 | 9 | 1 | 3 | 5,6 | 2 | 02,5,7,8 | 0,1,5,6 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | 0,6,9 | 0,2,5,8 | 5 | 2,3,5,6 7 | 4,5,8 | 6 | 2,3,8,9 | 0,2,5 | 7 | 9 | 2,6 | 8 | 5,6 | 4,6,7 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61082 |
Giải nhất |
91997 |
Giải nhì |
29844 59627 |
Giải ba |
77463 76598 66709 24557 36753 93106 |
Giải tư |
5809 6418 6162 4801 |
Giải năm |
2901 4415 0629 6080 2849 7884 |
Giải sáu |
748 839 523 |
Giải bảy |
22 39 06 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 12,62,92 | 02 | 1 | 5,8 | 2,6,8 | 2 | 2,3,7,9 | 2,5,6 | 3 | 92 | 4,8 | 4 | 4,8,9 | 1 | 5 | 3,7 | 02,7 | 6 | 2,3 | 2,5,9 | 7 | 6 | 1,4,9 | 8 | 0,2,4 | 02,2,32,4 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42732 |
Giải nhất |
66549 |
Giải nhì |
89802 00628 |
Giải ba |
19013 26836 63769 01382 89342 44576 |
Giải tư |
5080 5043 2755 0403 |
Giải năm |
6825 6071 0613 4812 1315 6661 |
Giải sáu |
261 505 389 |
Giải bảy |
15 02 03 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 22,32,5 | 62,7 | 1 | 2,32,52 | 02,1,3,4 8 | 2 | 5,8 | 02,12,4 | 3 | 2,6 | | 4 | 2,3,9 | 0,12,2,5 | 5 | 5 | 3,7 | 6 | 12,9 | | 7 | 1,6 | 2 | 8 | 0,2,9 | 4,6,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67140 |
Giải nhất |
48271 |
Giải nhì |
73191 40783 |
Giải ba |
52899 83233 71009 80358 50550 71118 |
Giải tư |
6514 6800 8794 6175 |
Giải năm |
7847 8209 1288 5046 7736 2465 |
Giải sáu |
897 140 555 |
Giải bảy |
66 72 78 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5 | 0 | 0,92 | 7,9 | 1 | 4,8 | 7 | 2 | | 3,8 | 3 | 3,6 | 1,9 | 4 | 02,6,7 | 5,6,7 | 5 | 0,5,7,8 | 3,4,6 | 6 | 5,6 | 4,5,9 | 7 | 1,2,5,8 | 1,5,7,8 | 8 | 3,8 | 02,9 | 9 | 1,4,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21524 |
Giải nhất |
21701 |
Giải nhì |
12214 15337 |
Giải ba |
01339 19812 90010 54734 81739 18143 |
Giải tư |
1716 8133 0197 3038 |
Giải năm |
2248 4647 6895 0023 1314 1152 |
Giải sáu |
482 885 840 |
Giải bảy |
76 22 74 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 0,2,42,6 | 1,2,5,8 | 2 | 2,3,4 | 2,3,4 | 3 | 3,4,7,8 92 | 12,2,3,7 | 4 | 0,3,7,8 | 8,9 | 5 | 2 | 1,7 | 6 | | 3,4,9 | 7 | 1,4,6 | 3,4 | 8 | 2,5 | 32 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77615 |
Giải nhất |
26642 |
Giải nhì |
38736 41512 |
Giải ba |
79900 62951 48471 40873 27590 55573 |
Giải tư |
8365 5654 8310 1628 |
Giải năm |
2350 0698 3883 4054 5122 8195 |
Giải sáu |
116 093 215 |
Giải bảy |
66 32 86 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,9 | 0 | 0 | 5,7 | 1 | 0,2,52,6 | 1,2,3,4 | 2 | 2,8 | 72,8,9 | 3 | 2,6 | 52 | 4 | 2 | 12,6,9 | 5 | 0,1,42 | 1,3,6,8 | 6 | 5,6 | 9 | 7 | 1,32 | 2,9 | 8 | 3,6 | | 9 | 0,3,5,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97817 |
Giải nhất |
10818 |
Giải nhì |
58969 63699 |
Giải ba |
21071 81885 97130 85342 89602 31439 |
Giải tư |
6420 5027 4455 5094 |
Giải năm |
9549 2996 6590 4494 2058 2688 |
Giải sáu |
255 799 701 |
Giải bảy |
57 62 82 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 1,2 | 0,7 | 1 | 7,8 | 0,4,6,8 | 2 | 0,4,7 | | 3 | 0,9 | 2,92 | 4 | 2,9 | 52,8 | 5 | 52,7,8 | 9 | 6 | 2,9 | 1,2,5 | 7 | 1 | 1,5,8 | 8 | 2,5,8 | 3,4,6,92 | 9 | 0,42,6,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|