|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75307 |
Giải nhất |
40294 |
Giải nhì |
76194 95843 |
Giải ba |
83724 64775 98163 30243 40833 72984 |
Giải tư |
3172 3613 8858 3339 |
Giải năm |
1711 5147 5734 3042 3435 7057 |
Giải sáu |
531 295 868 |
Giải bảy |
26 05 59 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 1,3 | 1 | 1,3,9 | 4,7 | 2 | 4,6 | 1,3,42,6 | 3 | 1,3,4,5 9 | 2,3,8,92 | 4 | 2,32,7 | 0,3,7,9 | 5 | 7,8,9 | 2 | 6 | 3,8 | 0,4,5 | 7 | 2,5 | 5,6 | 8 | 4 | 1,3,5 | 9 | 42,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14880 |
Giải nhất |
31439 |
Giải nhì |
92901 09390 |
Giải ba |
01742 42534 18496 33127 63028 87890 |
Giải tư |
7431 5033 9739 4978 |
Giải năm |
8211 2566 8817 5382 4980 5242 |
Giải sáu |
103 525 942 |
Giải bảy |
79 85 50 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82,92 | 0 | 1,3 | 0,1,3 | 1 | 1,7 | 43,8 | 2 | 5,7,8 | 0,3 | 3 | 1,3,4,6 92 | 3 | 4 | 23 | 2,8 | 5 | 0 | 3,6,9 | 6 | 6 | 1,2 | 7 | 8,9 | 2,7 | 8 | 02,2,5 | 32,7 | 9 | 02,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29043 |
Giải nhất |
49839 |
Giải nhì |
19585 61231 |
Giải ba |
48381 66929 56042 41176 25204 94080 |
Giải tư |
8946 4012 4549 4917 |
Giải năm |
2659 2397 8427 6450 2746 4210 |
Giải sáu |
249 059 480 |
Giải bảy |
96 09 03 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,82 | 0 | 3,4,9 | 3,8 | 1 | 0,2,7 | 1,4 | 2 | 7,9 | 0,4 | 3 | 1,9 | 0 | 4 | 2,3,62,92 | 8 | 5 | 02,92 | 42,7,9 | 6 | | 1,2,9 | 7 | 6 | | 8 | 02,1,5 | 0,2,3,42 52 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84376 |
Giải nhất |
40272 |
Giải nhì |
79239 78791 |
Giải ba |
22967 55674 21853 76133 76969 98709 |
Giải tư |
4403 8885 4784 5396 |
Giải năm |
5526 3889 2204 6595 5186 6473 |
Giải sáu |
274 183 823 |
Giải bảy |
96 44 93 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,9 | 9 | 1 | | 7 | 2 | 3,6 | 0,2,3,5 7,8,9 | 3 | 3,9 | 0,4,72,8 | 4 | 4 | 8,9 | 5 | 3 | 2,7,8,92 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | 2,3,42,6 8 | 7 | 8 | 3,4,5,6 9 | 0,3,6,8 | 9 | 1,3,5,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06805 |
Giải nhất |
48426 |
Giải nhì |
24747 45480 |
Giải ba |
87874 03917 54115 50016 11353 63420 |
Giải tư |
9749 6588 7376 0627 |
Giải năm |
0160 5425 5053 4517 3564 1962 |
Giải sáu |
604 316 375 |
Giải bảy |
71 78 47 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,8 | 0 | 0,4,5 | 7 | 1 | 5,62,72 | 6 | 2 | 0,5,6,7 | 52 | 3 | | 0,6,7 | 4 | 72,9 | 0,1,2,7 | 5 | 32 | 12,2,7 | 6 | 0,2,4 | 12,2,42 | 7 | 1,4,5,6 8 | 7,8 | 8 | 0,8 | 4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14142 |
Giải nhất |
79082 |
Giải nhì |
57652 20999 |
Giải ba |
19252 08761 17361 00809 32773 93873 |
Giải tư |
5458 4669 1614 2104 |
Giải năm |
2431 3356 1632 0679 6348 1555 |
Giải sáu |
606 724 453 |
Giải bảy |
09 10 59 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4,6,92 | 0,3,62 | 1 | 0,4 | 3,4,52,8 | 2 | 4 | 5,72 | 3 | 1,2 | 0,1,2 | 4 | 2,8 | 5 | 5 | 22,3,5,6 8,9 | 0,5 | 6 | 12,9 | | 7 | 32,9 | 4,5 | 8 | 2 | 02,5,6,7 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21958 |
Giải nhất |
24747 |
Giải nhì |
14185 41202 |
Giải ba |
31030 59073 65147 56140 63210 61664 |
Giải tư |
4704 8672 0693 4878 |
Giải năm |
3109 8744 0661 9414 4443 3039 |
Giải sáu |
802 688 661 |
Giải bảy |
64 02 07 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 23,4,7,9 | 62 | 1 | 0,4 | 03,7 | 2 | | 4,7,9 | 3 | 0,9 | 0,1,4,62 9 | 4 | 0,3,4,72 | 8 | 5 | 8 | | 6 | 12,42 | 0,42 | 7 | 2,3,8 | 5,7,8 | 8 | 5,8 | 0,3 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|