|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67195 |
Giải nhất |
47923 |
Giải nhì |
61707 38504 |
Giải ba |
35079 90252 35973 24192 90654 43258 |
Giải tư |
3494 3271 7908 1959 |
Giải năm |
4810 7325 9003 0508 5418 6127 |
Giải sáu |
018 264 658 |
Giải bảy |
88 30 34 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3,4,7,82 | 7 | 1 | 0,82 | 5,9 | 2 | 3,5,7 | 0,2,7 | 3 | 0,4 | 0,3,5,6 9 | 4 | | 2,9 | 5 | 2,4,82,9 | | 6 | 4 | 0,2 | 7 | 1,3,8,9 | 02,12,52,7 8 | 8 | 8 | 5,7 | 9 | 2,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23630 |
Giải nhất |
42089 |
Giải nhì |
86543 41010 |
Giải ba |
30510 99612 14814 58390 55773 17804 |
Giải tư |
3374 5817 2686 8005 |
Giải năm |
1374 3975 9700 2037 6980 0992 |
Giải sáu |
125 444 993 |
Giải bảy |
39 61 11 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3,8 9 | 0 | 0,4,5 | 1,6 | 1 | 02,1,2,4 7 | 1,2,9 | 2 | 2,5 | 4,7,9 | 3 | 0,7,9 | 0,1,4,72 | 4 | 3,4 | 0,2,7 | 5 | | 8 | 6 | 1 | 1,3 | 7 | 3,42,5 | | 8 | 0,6,9 | 3,8 | 9 | 0,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66657 |
Giải nhất |
50364 |
Giải nhì |
51161 95394 |
Giải ba |
53286 70619 10543 09393 46604 17443 |
Giải tư |
3202 2574 3757 0865 |
Giải năm |
6351 8565 2988 2679 4359 4170 |
Giải sáu |
043 476 811 |
Giải bảy |
19 64 59 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3,4 | 1,5,6 | 1 | 1,92 | 0 | 2 | | 0,43,9 | 3 | | 0,62,7,9 | 4 | 33 | 62 | 5 | 1,72,92 | 7,8 | 6 | 1,42,52 | 52 | 7 | 0,4,6,9 | 8 | 8 | 6,8 | 12,52,7 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78825 |
Giải nhất |
50781 |
Giải nhì |
52895 20023 |
Giải ba |
78163 54746 21212 40582 37883 05025 |
Giải tư |
5864 8961 5465 1921 |
Giải năm |
6945 1540 5970 3437 4769 6713 |
Giải sáu |
708 110 517 |
Giải bảy |
17 49 27 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 8 | 2,6,8 | 1 | 0,2,3,72 9 | 1,8 | 2 | 1,3,52,7 | 1,2,6,8 | 3 | 7 | 6 | 4 | 0,5,6,9 | 22,4,6,9 | 5 | | 4 | 6 | 1,3,4,5 9 | 12,2,3 | 7 | 0 | 0 | 8 | 1,2,3 | 1,4,6 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48911 |
Giải nhất |
32528 |
Giải nhì |
57196 48570 |
Giải ba |
36750 60151 20847 21338 01475 31050 |
Giải tư |
6744 8110 3390 3431 |
Giải năm |
4048 7290 9914 6334 4908 1448 |
Giải sáu |
734 347 024 |
Giải bảy |
39 79 14 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,7,92 | 0 | 8 | 1,3,5 | 1 | 0,1,42 | | 2 | 4,8 | | 3 | 1,42,8,9 | 12,2,32,4 | 4 | 4,72,82 | 6,7 | 5 | 02,1 | 9 | 6 | 5 | 42 | 7 | 0,5,9 | 0,2,3,42 | 8 | | 3,7 | 9 | 02,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45290 |
Giải nhất |
32157 |
Giải nhì |
22339 84066 |
Giải ba |
21563 43982 94948 98672 09175 18957 |
Giải tư |
0903 6535 9814 5636 |
Giải năm |
8977 5998 8708 3456 4820 0032 |
Giải sáu |
961 086 626 |
Giải bảy |
55 79 21 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 3,8 | 2,6 | 1 | 4 | 3,7,8 | 2 | 0,1,6 | 0,6 | 3 | 2,5,6,9 | 1 | 4 | 8 | 3,5,7 | 5 | 5,6,72 | 2,3,5,6 8 | 6 | 1,3,6 | 52,7 | 7 | 0,2,5,7 9 | 0,4,9 | 8 | 2,6 | 3,7 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82060 |
Giải nhất |
65659 |
Giải nhì |
98289 03613 |
Giải ba |
55578 11562 54457 13484 86284 18358 |
Giải tư |
2948 5575 3994 0544 |
Giải năm |
2594 5214 6753 2030 1076 0296 |
Giải sáu |
222 221 229 |
Giải bảy |
08 63 49 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3,8 | 2 | 1 | 3,4 | 2,6 | 2 | 1,2,9 | 0,1,5,6 | 3 | 0 | 1,4,82,92 | 4 | 4,8,9 | 7 | 5 | 3,7,8,9 | 7,9 | 6 | 0,2,3 | 5 | 7 | 5,6,8 | 0,4,5,7 | 8 | 42,9 | 2,4,5,8 | 9 | 42,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|