|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
17577 |
Giải nhất |
34681 |
Giải nhì |
23167 18067 |
Giải ba |
17989 06776 51618 85587 55314 71375 |
Giải tư |
6750 8634 3091 8847 |
Giải năm |
8961 3530 2117 4336 9339 0488 |
Giải sáu |
683 526 152 |
Giải bảy |
41 90 56 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | | 4,6,8,9 | 1 | 4,7,8 | 5 | 2 | 6 | 8 | 3 | 0,4,6,9 | 1,3,4 | 4 | 1,4,7 | 7 | 5 | 0,2,6 | 2,3,5,7 | 6 | 1,72 | 1,4,62,7 8 | 7 | 5,6,7 | 1,8 | 8 | 1,3,7,8 9 | 3,8 | 9 | 0,1 |
|
|
Giải ĐB |
35229 |
Giải nhất |
99816 |
Giải nhì |
48247 28749 |
Giải ba |
41022 16200 89236 13696 86630 64388 |
Giải tư |
7143 0110 2286 3258 |
Giải năm |
5473 3542 6649 5923 0197 8699 |
Giải sáu |
995 870 504 |
Giải bảy |
32 95 99 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,7 | 0 | 0,4 | | 1 | 0,6 | 2,3,4 | 2 | 2,3,9 | 2,4,72 | 3 | 0,2,6 | 0 | 4 | 2,3,7,92 | 92 | 5 | 8 | 1,3,8,9 | 6 | | 4,9 | 7 | 0,32 | 5,8 | 8 | 6,8 | 2,42,92 | 9 | 52,6,7,92 |
|
|
Giải ĐB |
03830 |
Giải nhất |
82039 |
Giải nhì |
40066 54037 |
Giải ba |
11177 46436 78909 27690 57831 58864 |
Giải tư |
1851 4522 9809 7672 |
Giải năm |
8645 3469 3828 6830 4794 1235 |
Giải sáu |
385 113 374 |
Giải bảy |
48 91 27 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 6,92 | 3,5,9 | 1 | 3 | 2,7 | 2 | 2,7,8 | 1 | 3 | 02,1,5,6 7,9 | 6,7,9 | 4 | 5,8 | 3,4,8 | 5 | 1 | 0,3,6 | 6 | 4,6,9 | 2,3,7 | 7 | 2,4,7 | 2,4 | 8 | 5 | 02,3,6 | 9 | 0,1,4 |
|
|
Giải ĐB |
21423 |
Giải nhất |
52724 |
Giải nhì |
73607 73054 |
Giải ba |
34787 68911 55917 74821 05331 07407 |
Giải tư |
4973 7775 9551 1559 |
Giải năm |
3387 3563 4738 9844 8431 7037 |
Giải sáu |
017 634 132 |
Giải bảy |
09 53 06 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,72,9 | 1,2,32,5 | 1 | 1,72 | 3 | 2 | 1,3,4 | 2,5,6,7 | 3 | 12,2,4,7 8 | 2,3,4,5 | 4 | 4 | 6,7 | 5 | 1,3,4,9 | 0 | 6 | 3,5 | 02,12,3,82 | 7 | 3,5 | 3 | 8 | 72 | 0,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
00998 |
Giải nhất |
37937 |
Giải nhì |
69634 98952 |
Giải ba |
16057 77205 25923 53414 40600 22385 |
Giải tư |
1106 5934 9070 7414 |
Giải năm |
5229 3858 8615 6419 2183 5014 |
Giải sáu |
829 218 375 |
Giải bảy |
58 41 75 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5,6 | 4 | 1 | 43,5,8,9 | 5 | 2 | 3,4,92 | 2,8 | 3 | 42,7 | 13,2,32 | 4 | 1 | 0,1,72,8 | 5 | 2,7,82 | 0 | 6 | | 3,5 | 7 | 0,52 | 1,52,9 | 8 | 3,5 | 1,22 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
85983 |
Giải nhất |
16814 |
Giải nhì |
44750 67850 |
Giải ba |
22649 89258 86950 51340 23486 11418 |
Giải tư |
7713 9110 3341 7024 |
Giải năm |
8581 3660 1468 1742 7414 0007 |
Giải sáu |
005 602 372 |
Giải bảy |
94 06 35 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,53,6 | 0 | 2,5,6,7 | 4,8 | 1 | 0,3,42,8 | 0,4,7,8 | 2 | 4 | 1,8 | 3 | 5 | 12,2,9 | 4 | 0,1,2,9 | 0,3 | 5 | 03,8 | 0,8 | 6 | 0,8 | 0 | 7 | 2 | 1,5,6 | 8 | 1,2,3,6 | 4 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
93060 |
Giải nhất |
79907 |
Giải nhì |
58018 97198 |
Giải ba |
77895 77488 03695 04485 99691 97185 |
Giải tư |
1093 4879 9583 4975 |
Giải năm |
2455 7766 1097 8824 4779 8163 |
Giải sáu |
048 815 495 |
Giải bảy |
17 65 58 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | 9 | 1 | 5,7,8 | | 2 | 4 | 6,8,9 | 3 | | 2,9 | 4 | 8 | 1,5,6,7 82,93 | 5 | 5,8 | 6 | 6 | 0,3,5,6 | 0,1,9 | 7 | 5,92 | 1,4,5,8 9 | 8 | 3,52,8 | 72 | 9 | 1,3,4,53 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|