|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
74951 |
Giải nhất |
27007 |
Giải nhì |
55721 08593 |
Giải ba |
13339 57361 72694 54853 93029 66362 |
Giải tư |
4054 8582 4532 3578 |
Giải năm |
4231 8198 5918 7332 6121 2635 |
Giải sáu |
209 821 619 |
Giải bảy |
44 56 01 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7,9 | 0,23,3,5 6 | 1 | 8,9 | 32,6,8 | 2 | 13,9 | 5,9 | 3 | 1,22,5,9 | 4,5,9 | 4 | 4,7 | 3 | 5 | 1,3,4,6 | 5 | 6 | 1,2 | 0,4 | 7 | 8 | 1,7,9 | 8 | 2 | 0,1,2,3 | 9 | 3,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
29224 |
Giải nhất |
68194 |
Giải nhì |
43580 38840 |
Giải ba |
08329 31050 05198 46360 11025 51779 |
Giải tư |
0725 2359 2302 6234 |
Giải năm |
4629 1141 8702 0626 9691 8499 |
Giải sáu |
445 065 174 |
Giải bảy |
45 79 21 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,8 | 0 | 22 | 1,2,4,9 | 1 | 1 | 02 | 2 | 1,4,52,6 92 | | 3 | 4 | 2,3,7,9 | 4 | 0,1,52 | 22,42,6 | 5 | 0,9 | 2 | 6 | 0,5 | | 7 | 4,92 | 9 | 8 | 0 | 22,5,72,9 | 9 | 1,4,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
83549 |
Giải nhất |
12329 |
Giải nhì |
92542 35165 |
Giải ba |
59764 46481 97051 57851 13914 77505 |
Giải tư |
6407 6019 6797 0379 |
Giải năm |
2990 8896 1664 5590 1955 2214 |
Giải sáu |
206 597 471 |
Giải bảy |
99 01 17 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1,5,6,7 | 0,52,7,8 | 1 | 42,7,9 | 4 | 2 | 9 | 6 | 3 | | 12,62 | 4 | 2,9 | 0,5,6 | 5 | 12,5 | 0,9 | 6 | 3,42,5 | 0,1,92 | 7 | 1,9 | | 8 | 1 | 1,2,4,7 9 | 9 | 02,6,72,9 |
|
|
Giải ĐB |
95973 |
Giải nhất |
03777 |
Giải nhì |
43096 02288 |
Giải ba |
32579 37853 22678 40864 96861 18906 |
Giải tư |
6471 6581 6602 2389 |
Giải năm |
7956 6879 7209 5214 2437 0928 |
Giải sáu |
182 761 885 |
Giải bảy |
64 80 76 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,6,9 | 62,7,8 | 1 | 4 | 0,8 | 2 | 8 | 5,7 | 3 | 7 | 1,62 | 4 | | 8,9 | 5 | 3,6 | 0,5,7,9 | 6 | 12,42 | 3,7 | 7 | 1,3,6,7 8,92 | 2,7,8 | 8 | 0,1,2,5 8,9 | 0,72,8 | 9 | 5,6 |
|
|
Giải ĐB |
55060 |
Giải nhất |
09692 |
Giải nhì |
35242 33557 |
Giải ba |
85243 84377 31610 46002 05394 84921 |
Giải tư |
1848 1585 6292 1640 |
Giải năm |
9995 8722 2765 2735 4543 0129 |
Giải sáu |
461 055 185 |
Giải bảy |
03 73 33 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 2,3 | 2,6 | 1 | 0 | 0,2,4,92 | 2 | 1,2,9 | 0,3,42,5 7 | 3 | 3,5 | 9 | 4 | 0,2,32,8 | 3,5,6,82 9 | 5 | 3,5,7 | | 6 | 0,1,5 | 5,7 | 7 | 3,7 | 4 | 8 | 52 | 2 | 9 | 22,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
87368 |
Giải nhất |
73173 |
Giải nhì |
27036 54544 |
Giải ba |
77812 59408 72899 82344 73114 19856 |
Giải tư |
5565 2531 8203 5162 |
Giải năm |
1387 1730 3015 3276 7577 7061 |
Giải sáu |
910 058 275 |
Giải bảy |
06 83 85 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3,6,8 | 3,6 | 1 | 0,22,4,5 | 12,6 | 2 | | 0,7,8 | 3 | 0,1,6 | 1,42 | 4 | 42 | 1,6,7,8 | 5 | 6,8 | 0,3,5,7 | 6 | 1,2,5,8 | 7,8 | 7 | 3,5,6,7 | 0,5,6 | 8 | 3,5,7 | 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
78854 |
Giải nhất |
13173 |
Giải nhì |
62902 03693 |
Giải ba |
45332 16300 90057 90003 75573 23758 |
Giải tư |
6138 6326 0423 9311 |
Giải năm |
3204 6373 0188 0021 5847 4798 |
Giải sáu |
677 363 157 |
Giải bảy |
00 83 71 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,2,3,4 | 1,2,7 | 1 | 1,7 | 0,3 | 2 | 1,3,6 | 0,2,6,73 8,9 | 3 | 2,8 | 0,5 | 4 | 7 | | 5 | 4,72,8 | 2 | 6 | 3 | 1,4,52,7 | 7 | 1,33,7 | 3,5,8,9 | 8 | 3,8 | | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|