|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
64924 |
Giải nhất |
31562 |
Giải nhì |
70553 78600 |
Giải ba |
73175 81560 21988 19344 08419 51925 |
Giải tư |
9620 7710 3734 6234 |
Giải năm |
4745 7731 2738 1946 6625 8888 |
Giải sáu |
251 303 352 |
Giải bảy |
84 11 54 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,6 | 0 | 0,3 | 1,3,5 | 1 | 0,1,5,9 | 5,6 | 2 | 0,4,52 | 0,5 | 3 | 1,42,8 | 2,32,4,5 8 | 4 | 4,5,6 | 1,22,4,7 | 5 | 1,2,3,4 | 4 | 6 | 0,2 | | 7 | 5 | 3,82 | 8 | 4,82 | 1 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
20459 |
Giải nhất |
63703 |
Giải nhì |
63101 46966 |
Giải ba |
44000 92623 36979 01958 68958 21783 |
Giải tư |
3395 1815 6246 7797 |
Giải năm |
4522 3119 3602 7923 5026 4098 |
Giải sáu |
554 200 214 |
Giải bảy |
67 28 51 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,2,3 | 0,5 | 1 | 4,5,9 | 0,2 | 2 | 2,32,6,8 | 0,22,8 | 3 | | 1,5 | 4 | 6 | 1,9 | 5 | 1,4,82,9 | 2,4,62 | 6 | 62,7 | 6,9 | 7 | 9 | 2,52,9 | 8 | 3 | 1,5,7 | 9 | 5,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
34343 |
Giải nhất |
48005 |
Giải nhì |
80167 32078 |
Giải ba |
80977 46463 97626 75609 00115 11641 |
Giải tư |
4298 6395 1611 8961 |
Giải năm |
1703 8430 5514 1976 0322 2609 |
Giải sáu |
438 974 011 |
Giải bảy |
22 44 06 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,5,6,92 | 12,4,6 | 1 | 12,42,5 | 22 | 2 | 22,6 | 0,4,6 | 3 | 0,8 | 12,4,7 | 4 | 1,3,4 | 0,1,9 | 5 | | 0,2,7 | 6 | 1,3,7 | 6,7 | 7 | 4,6,7,8 | 3,7,9 | 8 | | 02 | 9 | 5,8 |
|
|
Giải ĐB |
23716 |
Giải nhất |
02053 |
Giải nhì |
29923 00896 |
Giải ba |
35634 16713 67065 99317 85749 76499 |
Giải tư |
3400 5372 0431 4274 |
Giải năm |
1798 8729 6709 2733 5004 3888 |
Giải sáu |
197 310 457 |
Giải bảy |
54 65 75 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,4,9 | 3 | 1 | 0,3,6,7 | 7 | 2 | 3,92 | 1,2,3,5 | 3 | 1,3,4 | 0,3,5,7 | 4 | 9 | 62,7 | 5 | 3,4,7 | 1,9 | 6 | 52 | 1,5,9 | 7 | 2,4,5 | 8,9 | 8 | 8 | 0,22,4,9 | 9 | 6,7,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
99346 |
Giải nhất |
83485 |
Giải nhì |
87381 57937 |
Giải ba |
53941 45773 73471 75803 27305 90006 |
Giải tư |
2039 6917 2573 6608 |
Giải năm |
7951 5602 5484 9792 9306 7627 |
Giải sáu |
603 658 736 |
Giải bảy |
25 16 95 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,32,5,62 8 | 4,5,7,8 | 1 | 6,7 | 0,9 | 2 | 5,7 | 02,72 | 3 | 6,7,9 | 8 | 4 | 1,5,6 | 0,2,4,8 9 | 5 | 1,8 | 02,1,3,4 | 6 | | 1,2,3 | 7 | 1,32 | 0,5 | 8 | 1,4,5 | 3 | 9 | 2,5 |
|
|
Giải ĐB |
27281 |
Giải nhất |
91747 |
Giải nhì |
93338 48993 |
Giải ba |
44842 47859 83497 23959 20479 24760 |
Giải tư |
8520 9933 0681 2101 |
Giải năm |
5800 4192 3536 4479 5165 6660 |
Giải sáu |
317 496 187 |
Giải bảy |
63 41 53 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,62 | 0 | 0,1,4 | 0,4,82 | 1 | 7 | 4,9 | 2 | 0 | 3,5,6,9 | 3 | 3,6,8 | 0 | 4 | 1,2,7 | 6 | 5 | 3,92 | 3,9 | 6 | 02,3,5 | 1,4,8,9 | 7 | 92 | 3 | 8 | 12,7 | 52,72 | 9 | 2,3,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
55708 |
Giải nhất |
79948 |
Giải nhì |
63367 90852 |
Giải ba |
63197 79012 77626 56843 11525 20904 |
Giải tư |
2939 4367 9840 8750 |
Giải năm |
0718 9639 3012 7477 4730 1903 |
Giải sáu |
973 574 296 |
Giải bảy |
51 84 52 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | 3,4,8 | 5 | 1 | 22,8 | 12,52 | 2 | 5,6 | 0,4,7 | 3 | 0,6,92 | 0,7,8 | 4 | 0,3,8 | 2 | 5 | 0,1,22 | 2,3,9 | 6 | 72 | 62,7,9 | 7 | 3,4,7 | 0,1,4 | 8 | 4 | 32 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|