|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71400 |
Giải nhất |
19555 |
Giải nhì |
84337 78931 |
Giải ba |
25550 98743 75472 16921 51925 98531 |
Giải tư |
4977 4447 3925 6027 |
Giải năm |
9425 5624 4813 4185 6285 8773 |
Giải sáu |
035 670 127 |
Giải bảy |
44 91 46 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0 | 2,32,9 | 1 | 3 | 7 | 2 | 1,4,53,72 | 1,4,7 | 3 | 12,5,7 | 2,4 | 4 | 3,4,6,7 9 | 23,3,5,82 | 5 | 0,5 | 4 | 6 | | 22,3,4,7 | 7 | 0,2,3,7 | | 8 | 52 | 4 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31884 |
Giải nhất |
41815 |
Giải nhì |
38716 31158 |
Giải ba |
82273 18132 98354 82019 72978 32393 |
Giải tư |
3394 3956 0432 1296 |
Giải năm |
1740 2951 0164 7200 9111 1309 |
Giải sáu |
429 337 370 |
Giải bảy |
48 20 01 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,7 | 0 | 0,1,9 | 0,1,5 | 1 | 1,5,6,9 | 32 | 2 | 0,9 | 7,9 | 3 | 22,7 | 5,6,8,9 | 4 | 0,8 | 1 | 5 | 1,4,6,8 | 1,5,9 | 6 | 4 | 3,9 | 7 | 0,3,8 | 4,5,7 | 8 | 4 | 0,1,2 | 9 | 3,4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25355 |
Giải nhất |
36114 |
Giải nhì |
49172 56690 |
Giải ba |
42566 71949 47959 66819 60978 50099 |
Giải tư |
5970 8686 6889 5850 |
Giải năm |
5112 9073 5538 6232 7808 0624 |
Giải sáu |
928 899 530 |
Giải bảy |
68 36 93 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7,9 | 0 | 5,8 | | 1 | 2,4,9 | 1,3,7 | 2 | 4,8 | 7,9 | 3 | 0,2,6,8 | 1,2 | 4 | 9 | 0,5 | 5 | 0,5,9 | 3,6,8 | 6 | 6,8 | | 7 | 0,2,3,8 | 0,2,3,6 7 | 8 | 6,9 | 1,4,5,8 92 | 9 | 0,3,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24829 |
Giải nhất |
80720 |
Giải nhì |
43833 36622 |
Giải ba |
11196 31359 68356 52242 35533 15948 |
Giải tư |
7597 8195 0382 0566 |
Giải năm |
3401 7520 9973 8441 7495 8572 |
Giải sáu |
064 846 636 |
Giải bảy |
20 39 52 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | | 2,4,5,7 8 | 2 | 03,2,9 | 32,7 | 3 | 32,6,9 | 6 | 4 | 1,2,6,8 | 6,92 | 5 | 2,6,9 | 3,4,5,6 9 | 6 | 4,5,6 | 9 | 7 | 2,3 | 4 | 8 | 2 | 2,3,5 | 9 | 52,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56514 |
Giải nhất |
73721 |
Giải nhì |
77559 66215 |
Giải ba |
33994 52320 37585 53415 65289 49586 |
Giải tư |
5174 9923 6933 2723 |
Giải năm |
5188 5263 6883 9168 1509 4708 |
Giải sáu |
731 620 171 |
Giải bảy |
26 25 96 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 8,9 | 2,3,7 | 1 | 4,52 | | 2 | 02,1,32,5 6 | 22,3,6,8 | 3 | 1,3 | 1,7,9 | 4 | | 12,2,6,8 | 5 | 9 | 2,8,9 | 6 | 3,5,8 | | 7 | 1,4 | 0,6,8 | 8 | 3,5,6,8 9 | 0,5,8 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38340 |
Giải nhất |
05710 |
Giải nhì |
16795 23534 |
Giải ba |
80650 77606 66242 48545 11168 68581 |
Giải tư |
8915 1113 6552 5857 |
Giải năm |
9692 2520 8586 5483 2361 7120 |
Giải sáu |
767 851 215 |
Giải bảy |
75 77 65 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,4,5 | 0 | 6 | 5,6,8 | 1 | 0,3,52 | 4,5,9 | 2 | 02 | 1,8 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 0,2,4,5 | 12,4,6,7 9 | 5 | 0,1,2,7 | 0,8 | 6 | 1,5,7,8 | 5,6,7 | 7 | 5,7 | 6 | 8 | 1,3,6 | | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70375 |
Giải nhất |
09859 |
Giải nhì |
93461 72981 |
Giải ba |
65272 99959 02143 33935 14325 39757 |
Giải tư |
0073 1886 4890 4700 |
Giải năm |
8035 8936 4033 2150 3506 9487 |
Giải sáu |
823 718 290 |
Giải bảy |
93 77 25 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,92 | 0 | 0,6 | 6,8 | 1 | 8 | 7 | 2 | 3,52 | 2,3,4,5 7,9 | 3 | 3,52,6 | | 4 | 3 | 22,32,7 | 5 | 0,3,7,92 | 0,3,8 | 6 | 1 | 5,7,8 | 7 | 2,3,5,7 | 1 | 8 | 1,6,7 | 52 | 9 | 02,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|