|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82671 |
Giải nhất |
72956 |
Giải nhì |
60564 10293 |
Giải ba |
22490 35511 63602 52932 58496 72881 |
Giải tư |
3346 2277 0565 7127 |
Giải năm |
7112 6358 7156 0017 4627 4405 |
Giải sáu |
089 764 923 |
Giải bảy |
67 00 55 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2,5 | 1,7,8 | 1 | 1,2,7,9 | 0,1,3 | 2 | 3,72 | 2,9 | 3 | 2 | 62 | 4 | 6 | 0,5,6 | 5 | 5,62,8 | 4,52,9 | 6 | 42,5,7 | 1,22,6,7 | 7 | 1,7 | 5 | 8 | 1,9 | 1,8 | 9 | 0,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52003 |
Giải nhất |
63000 |
Giải nhì |
67462 61760 |
Giải ba |
88786 64038 20132 20659 44532 67830 |
Giải tư |
2046 4123 5700 2322 |
Giải năm |
5276 5307 5867 4292 2968 9723 |
Giải sáu |
226 584 077 |
Giải bảy |
46 05 45 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,6 | 0 | 02,3,5,7 | | 1 | | 2,32,6,9 | 2 | 2,32,6 | 0,22 | 3 | 0,22,8 | 8 | 4 | 5,62 | 0,4,8 | 5 | 9 | 2,42,7,8 | 6 | 0,2,7,8 | 0,6,7 | 7 | 6,7 | 3,6 | 8 | 4,5,6 | 5 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15497 |
Giải nhất |
62065 |
Giải nhì |
50575 77363 |
Giải ba |
66350 27915 40504 64329 25486 33507 |
Giải tư |
9226 7496 3536 6245 |
Giải năm |
9818 8225 8263 9373 3329 0300 |
Giải sáu |
952 835 604 |
Giải bảy |
92 54 36 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,42,7 | | 1 | 5,8 | 5,9 | 2 | 5,6,92 | 62,7,8 | 3 | 5,62 | 02,5 | 4 | 5 | 1,2,3,4 6,7 | 5 | 0,2,4 | 2,32,8,9 | 6 | 32,5 | 0,9 | 7 | 3,5 | 1 | 8 | 3,6 | 22 | 9 | 2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28777 |
Giải nhất |
55320 |
Giải nhì |
55587 03772 |
Giải ba |
52425 51345 90256 86519 26607 22297 |
Giải tư |
0433 6319 9273 7202 |
Giải năm |
7213 2850 6061 3242 4813 5086 |
Giải sáu |
191 352 905 |
Giải bảy |
48 62 07 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,5,72 | 6,9 | 1 | 33,92 | 0,4,5,6 7 | 2 | 0,5 | 13,3,7 | 3 | 3 | | 4 | 2,5,8 | 0,2,4 | 5 | 0,2,6 | 5,8 | 6 | 1,2 | 02,7,8,9 | 7 | 2,3,7 | 4 | 8 | 6,7 | 12 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72965 |
Giải nhất |
34423 |
Giải nhì |
40634 59051 |
Giải ba |
90371 61387 36291 77654 72493 63575 |
Giải tư |
8026 1631 2809 8071 |
Giải năm |
3143 3876 6067 6166 6023 7254 |
Giải sáu |
014 401 111 |
Giải bảy |
88 63 92 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,92 | 0,1,3,5 72,9 | 1 | 1,4 | 9 | 2 | 32,6 | 22,4,6,9 | 3 | 1,4 | 1,3,52 | 4 | 3 | 6,7 | 5 | 1,42 | 2,6,7 | 6 | 3,5,6,7 | 6,8 | 7 | 12,5,6 | 8 | 8 | 7,8 | 02 | 9 | 1,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57145 |
Giải nhất |
76751 |
Giải nhì |
56909 70566 |
Giải ba |
23168 35271 80617 31767 99176 81867 |
Giải tư |
6708 8828 7831 7447 |
Giải năm |
6883 4813 7197 8215 7221 0807 |
Giải sáu |
048 123 803 |
Giải bảy |
33 25 19 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7,8,9 | 2,3,5,7 | 1 | 3,5,7,9 | | 2 | 1,3,5,8 | 0,1,2,3 6,8 | 3 | 1,3 | | 4 | 5,7,8 | 1,2,4 | 5 | 1 | 6,7 | 6 | 3,6,72,8 | 0,1,4,62 9 | 7 | 1,6 | 0,2,4,6 | 8 | 3 | 0,1 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84037 |
Giải nhất |
21565 |
Giải nhì |
51847 06764 |
Giải ba |
96848 63546 09997 28201 20212 44752 |
Giải tư |
8760 4770 0059 3347 |
Giải năm |
0875 1021 5545 2127 9719 4470 |
Giải sáu |
739 690 430 |
Giải bảy |
56 76 52 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,72,9 | 0 | 1,6 | 0,2 | 1 | 2,9 | 1,52 | 2 | 1,7 | | 3 | 0,7,9 | 6 | 4 | 5,6,72,8 | 4,6,7 | 5 | 22,6,9 | 0,4,5,7 | 6 | 0,4,5 | 2,3,42,9 | 7 | 02,5,6 | 4 | 8 | | 1,3,5 | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|