|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35221 |
Giải nhất |
05675 |
Giải nhì |
97939 98243 |
Giải ba |
43647 94616 01032 80925 98932 02495 |
Giải tư |
9932 0714 2149 8961 |
Giải năm |
8409 7871 6856 8880 9662 2282 |
Giải sáu |
247 452 538 |
Giải bảy |
71 04 64 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4,9 | 2,6,72 | 1 | 4,6 | 33,5,6,8 | 2 | 0,1,5 | 4 | 3 | 23,8,9 | 0,1,6 | 4 | 3,72,9 | 2,7,9 | 5 | 2,6 | 1,5 | 6 | 1,2,4 | 42 | 7 | 12,5 | 3 | 8 | 0,2 | 0,3,4 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80285 |
Giải nhất |
86654 |
Giải nhì |
62186 92922 |
Giải ba |
05652 68935 34581 72648 78245 85943 |
Giải tư |
3393 8854 0266 7586 |
Giải năm |
6992 5879 1617 2787 2412 2090 |
Giải sáu |
700 034 790 |
Giải bảy |
08 09 01 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,92 | 0 | 0,1,8,9 | 0,8 | 1 | 2,7 | 1,2,5,9 | 2 | 2 | 4,9 | 3 | 4,5 | 3,52 | 4 | 3,5,8 | 3,4,8 | 5 | 2,42 | 6,82 | 6 | 6 | 1,8 | 7 | 9 | 0,4,8 | 8 | 1,5,62,7 8 | 0,7 | 9 | 02,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07959 |
Giải nhất |
07890 |
Giải nhì |
00584 53051 |
Giải ba |
34748 87317 26568 36946 09867 43712 |
Giải tư |
4867 8870 4479 6641 |
Giải năm |
5319 8190 2086 3949 7823 6495 |
Giải sáu |
620 556 119 |
Giải bảy |
97 95 32 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,92 | 0 | 0 | 4,5 | 1 | 2,7,92 | 1,3 | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 2 | 8 | 4 | 1,6,8,9 | 92 | 5 | 1,6,9 | 4,5,8 | 6 | 72,8 | 1,62,9 | 7 | 0,9 | 4,6 | 8 | 4,6 | 12,4,5,7 | 9 | 02,52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38335 |
Giải nhất |
94866 |
Giải nhì |
81048 00584 |
Giải ba |
47142 17617 65181 21464 60060 85457 |
Giải tư |
4230 8953 4534 7992 |
Giải năm |
6276 0348 7061 8376 0880 1642 |
Giải sáu |
070 360 763 |
Giải bảy |
89 10 53 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,62,7 8 | 0 | | 6,8 | 1 | 0,7 | 42,9 | 2 | | 52,6 | 3 | 0,4,5 | 3,6,8 | 4 | 22,6,82 | 3 | 5 | 32,7 | 4,6,72 | 6 | 02,1,3,4 6 | 1,5 | 7 | 0,62 | 42 | 8 | 0,1,4,9 | 8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54446 |
Giải nhất |
97886 |
Giải nhì |
65020 05922 |
Giải ba |
81911 71722 03888 38432 30432 72390 |
Giải tư |
7431 6823 0733 9601 |
Giải năm |
0564 9766 4308 8378 1125 8451 |
Giải sáu |
987 038 835 |
Giải bảy |
83 96 66 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,8 | 0,1,3,5 | 1 | 1 | 22,32 | 2 | 0,22,3,5 | 2,3,8 | 3 | 1,22,3,5 8 | 6 | 4 | 6 | 2,3 | 5 | 1,6 | 4,5,62,8 9 | 6 | 4,62 | 8 | 7 | 8 | 0,3,7,8 | 8 | 3,6,7,8 | | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55485 |
Giải nhất |
83074 |
Giải nhì |
43198 61118 |
Giải ba |
33220 72282 84987 35568 49704 31429 |
Giải tư |
2602 2851 9610 4187 |
Giải năm |
3096 4169 1852 4965 7646 2888 |
Giải sáu |
816 231 562 |
Giải bảy |
70 30 84 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,7 | 0 | 2,4 | 3,5 | 1 | 0,6,8 | 0,5,6,8 | 2 | 0,9 | | 3 | 0,1 | 0,7,8 | 4 | 6 | 6,8 | 5 | 1,2,6 | 1,4,5,9 | 6 | 2,5,8,9 | 82 | 7 | 0,4 | 1,6,8,9 | 8 | 2,4,5,72 8 | 2,6 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87497 |
Giải nhất |
67290 |
Giải nhì |
56851 22376 |
Giải ba |
98792 50057 82191 90555 39727 53777 |
Giải tư |
6572 1527 3435 6503 |
Giải năm |
1508 2361 6572 6333 6366 7358 |
Giải sáu |
714 161 021 |
Giải bảy |
73 52 71 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3,8 | 2,5,62,7 9 | 1 | 4 | 5,72,9 | 2 | 1,72 | 0,3,7 | 3 | 3,5 | 1 | 4 | | 3,5 | 5 | 1,2,5,7 8 | 6,7 | 6 | 12,6 | 22,5,7,9 | 7 | 1,22,3,6 7 | 0,5 | 8 | | | 9 | 0,1,2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|