|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72771 |
Giải nhất |
52879 |
Giải nhì |
24901 52102 |
Giải ba |
18378 17104 70698 30673 54358 51210 |
Giải tư |
9386 9816 1482 9771 |
Giải năm |
4238 6875 1857 9742 7618 9483 |
Giải sáu |
447 247 755 |
Giải bảy |
20 75 80 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 1,2,4 | 0,72 | 1 | 0,6,7,8 | 0,4,8 | 2 | 0 | 7,8 | 3 | 8 | 0 | 4 | 2,72 | 5,72 | 5 | 5,7,8 | 1,8 | 6 | | 1,42,5 | 7 | 12,3,52,8 9 | 1,3,5,7 9 | 8 | 0,2,3,6 | 7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39208 |
Giải nhất |
24050 |
Giải nhì |
77529 01481 |
Giải ba |
80251 38296 09636 42910 10161 10350 |
Giải tư |
4557 4465 8376 2189 |
Giải năm |
7807 0874 5000 5573 2625 6820 |
Giải sáu |
954 225 890 |
Giải bảy |
19 34 09 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,52 9 | 0 | 0,7,8,9 | 5,6,8 | 1 | 0,7,9 | | 2 | 0,52,9 | 7 | 3 | 4,6 | 3,5,7 | 4 | | 22,6 | 5 | 02,1,4,7 | 3,7,9 | 6 | 1,5 | 0,1,5 | 7 | 3,4,6 | 0 | 8 | 1,9 | 0,1,2,8 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60043 |
Giải nhất |
94053 |
Giải nhì |
52115 88914 |
Giải ba |
06520 11487 98565 33186 04832 68840 |
Giải tư |
9366 4978 8429 2968 |
Giải năm |
9495 5577 9583 8106 9369 5127 |
Giải sáu |
463 866 730 |
Giải bảy |
47 07 40 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,42 | 0 | 6,7 | | 1 | 4,5 | 3 | 2 | 0,7,9 | 4,5,6,8 | 3 | 0,2 | 1 | 4 | 02,3,7 | 1,6,9 | 5 | 3 | 0,62,8 | 6 | 3,5,62,8 9 | 0,2,4,7 8 | 7 | 7,8 | 6,7 | 8 | 3,6,7,9 | 2,6,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81894 |
Giải nhất |
31992 |
Giải nhì |
24502 61950 |
Giải ba |
58949 74906 98174 24736 15982 72115 |
Giải tư |
1827 5242 2621 8120 |
Giải năm |
8755 4369 4020 6171 1333 1152 |
Giải sáu |
173 748 716 |
Giải bảy |
42 90 85 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,9 | 0 | 2,6 | 2,7 | 1 | 5,6 | 0,42,5,8 92 | 2 | 02,1,7 | 3,7 | 3 | 3,6 | 7,9 | 4 | 22,8,9 | 1,5,8 | 5 | 0,2,5 | 0,1,3 | 6 | 9 | 2 | 7 | 1,3,4 | 4 | 8 | 2,5 | 4,6 | 9 | 0,22,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47743 |
Giải nhất |
33514 |
Giải nhì |
57338 32625 |
Giải ba |
95321 49546 44394 18063 10024 76322 |
Giải tư |
7465 7026 2970 8323 |
Giải năm |
1464 4612 1395 9225 9901 4706 |
Giải sáu |
390 440 805 |
Giải bảy |
63 02 68 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 1,2,5,6 | 0,2 | 1 | 22,4 | 0,12,2 | 2 | 1,2,3,4 52,6 | 2,4,62 | 3 | 8 | 1,2,6,9 | 4 | 0,3,6 | 0,22,6,9 | 5 | | 0,2,4 | 6 | 32,4,5,8 | | 7 | 0 | 3,6 | 8 | | | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20180 |
Giải nhất |
38796 |
Giải nhì |
22250 11388 |
Giải ba |
27625 79431 46236 92817 47904 17050 |
Giải tư |
8973 2372 8146 9038 |
Giải năm |
5200 3241 4814 0064 8608 3990 |
Giải sáu |
938 912 630 |
Giải bảy |
40 93 35 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,52 8,9 | 0 | 0,4,8 | 3,4 | 1 | 2,4,7 | 1,72 | 2 | 5 | 7,9 | 3 | 0,1,5,6 82 | 0,1,6 | 4 | 0,1,6 | 2,3 | 5 | 02 | 3,4,9 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22,3 | 0,32,8 | 8 | 0,8 | | 9 | 0,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34803 |
Giải nhất |
78541 |
Giải nhì |
32228 20172 |
Giải ba |
25851 26674 22437 64404 88316 94109 |
Giải tư |
4412 0885 8374 3510 |
Giải năm |
0443 8119 2938 4500 9957 5759 |
Giải sáu |
249 058 131 |
Giải bảy |
48 08 46 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,4,8 9 | 3,4,5 | 1 | 0,2,6,9 | 1,7 | 2 | 8 | 0,4 | 3 | 1,7,8 | 0,72 | 4 | 1,3,6,8 9 | 8 | 5 | 1,7,8,9 | 1,4,8 | 6 | | 3,5 | 7 | 2,42 | 0,2,3,4 5 | 8 | 5,6 | 0,1,4,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|