|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
67145 |
Giải nhất |
28295 |
Giải nhì |
82580 33620 |
Giải ba |
73040 79146 86668 63657 04732 22245 |
Giải tư |
2449 8653 9499 0010 |
Giải năm |
0031 1635 8745 0326 2604 0686 |
Giải sáu |
971 858 036 |
Giải bảy |
22 81 01 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,8 | 0 | 1,4 | 0,3,7,8 | 1 | 0 | 2,3 | 2 | 0,2,6 | 5 | 3 | 1,2,5,6 | 0 | 4 | 0,53,6,9 | 3,43,9 | 5 | 3,7,8 | 2,3,4,6 8 | 6 | 6,8 | 5 | 7 | 1 | 5,6 | 8 | 0,1,6 | 4,9 | 9 | 5,9 |
|
11EL-2EL-10EL-1EL-9EL-8EL
|
Giải ĐB |
92034 |
Giải nhất |
05536 |
Giải nhì |
18653 32471 |
Giải ba |
32150 21246 33161 72244 89650 11416 |
Giải tư |
5592 7323 1688 6043 |
Giải năm |
9585 5644 4377 4978 8404 9769 |
Giải sáu |
851 567 112 |
Giải bảy |
90 65 31 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 2,4 | 3,5,6,7 | 1 | 2,6 | 0,1,9 | 2 | 3 | 2,4,5 | 3 | 1,4,6 | 0,3,42 | 4 | 3,42,6 | 6,8 | 5 | 02,1,3 | 1,3,4 | 6 | 1,5,7,9 | 6,7 | 7 | 1,7,8 | 7,8 | 8 | 5,8 | 6 | 9 | 0,2 |
|
17EM-8EM-9EM-20EM-18EM-13EM-5EM-11EM
|
Giải ĐB |
71218 |
Giải nhất |
70576 |
Giải nhì |
61119 21941 |
Giải ba |
78697 14684 18932 79736 28498 50030 |
Giải tư |
8737 5641 6411 2263 |
Giải năm |
6456 6564 4412 3221 9154 8654 |
Giải sáu |
043 831 025 |
Giải bảy |
17 50 26 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 1,2,3,42 | 1 | 1,2,7,8 9 | 1,3 | 2 | 1,5,6 | 4,6 | 3 | 0,1,2,6 7 | 52,6,8 | 4 | 12,3 | 2,7 | 5 | 0,42,6 | 2,3,5,7 | 6 | 3,4 | 1,3,9 | 7 | 5,6 | 1,9 | 8 | 4 | 1 | 9 | 7,8 |
|
1EN-8EN-3EN-6EN-10EN-12EN
|
Giải ĐB |
96669 |
Giải nhất |
56310 |
Giải nhì |
58287 20321 |
Giải ba |
86171 44020 38870 68078 28970 96499 |
Giải tư |
0217 7342 3367 2613 |
Giải năm |
6187 9081 2928 1916 6109 1605 |
Giải sáu |
191 797 551 |
Giải bảy |
35 94 84 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,72 | 0 | 5,9 | 2,5,7,8 9 | 1 | 0,3,6,7 | 4 | 2 | 0,1,8 | 1 | 3 | 5 | 8,9 | 4 | 2 | 0,3 | 5 | 1 | 1,9 | 6 | 7,9 | 1,6,82,9 | 7 | 02,1,8 | 2,7 | 8 | 1,4,72 | 0,6,9 | 9 | 1,4,6,7 9 |
|
|
Giải ĐB |
94309 |
Giải nhất |
45465 |
Giải nhì |
82813 94520 |
Giải ba |
95939 36043 04874 02787 78555 90593 |
Giải tư |
1804 6793 2893 8197 |
Giải năm |
2179 9142 5758 7134 2092 2071 |
Giải sáu |
965 316 142 |
Giải bảy |
24 33 55 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,9 | 7 | 1 | 3,4,6 | 42,9 | 2 | 0,4 | 1,3,4,93 | 3 | 3,4,9 | 0,1,2,3 7 | 4 | 22,3 | 52,62 | 5 | 52,8 | 1 | 6 | 52 | 8,9 | 7 | 1,4,9 | 5 | 8 | 7 | 0,3,7 | 9 | 2,33,7 |
|
8EQ-6EQ-10EQ-11EQ-12EQ-4EQ
|
Giải ĐB |
13037 |
Giải nhất |
25059 |
Giải nhì |
77426 43042 |
Giải ba |
30301 11715 75441 91042 10694 00556 |
Giải tư |
2600 9426 3762 4148 |
Giải năm |
8352 4926 0137 7010 1972 0691 |
Giải sáu |
470 428 686 |
Giải bảy |
40 59 18 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,7 | 0 | 0,1 | 0,4,9 | 1 | 0,5,8 | 42,5,6,7 | 2 | 63,8 | | 3 | 72 | 9 | 4 | 0,1,22,8 | 1,5 | 5 | 2,5,6,92 | 23,5,8 | 6 | 2 | 32 | 7 | 0,2 | 1,2,4 | 8 | 6 | 52 | 9 | 1,4 |
|
7ER-1ER-6ER-2ER-11ER-14ER
|
Giải ĐB |
26450 |
Giải nhất |
99472 |
Giải nhì |
09283 07481 |
Giải ba |
63796 53170 80934 22592 80331 56633 |
Giải tư |
8859 0728 2446 9170 |
Giải năm |
6729 9347 5965 8975 1178 5625 |
Giải sáu |
026 289 267 |
Giải bảy |
80 66 17 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,8 | 0 | | 3,8 | 1 | 7 | 7,9 | 2 | 5,6,8,9 | 3,8 | 3 | 1,3,4 | 3 | 4 | 6,7 | 2,6,7 | 5 | 0,9 | 2,4,6,9 | 6 | 5,6,7 | 1,4,6 | 7 | 02,2,5,82 | 2,72 | 8 | 0,1,3,9 | 2,5,8 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|