|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71502 |
Giải nhất |
88777 |
Giải nhì |
70240 35552 |
Giải ba |
03837 64341 64256 23881 62323 44459 |
Giải tư |
5513 5573 3983 2666 |
Giải năm |
1658 8689 9209 6458 4888 8189 |
Giải sáu |
435 210 918 |
Giải bảy |
98 48 31 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 2,9 | 3,4,8 | 1 | 0,3,8 | 0,5 | 2 | 3 | 1,2,7,8 | 3 | 1,5,7 | | 4 | 0,1,8 | 3 | 5 | 2,6,82,9 | 5,6 | 6 | 6 | 3,7 | 7 | 3,7 | 1,4,52,8 9 | 8 | 1,3,8,92 | 0,5,82 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70514 |
Giải nhất |
21073 |
Giải nhì |
54586 75675 |
Giải ba |
04551 49632 65659 98554 51976 58279 |
Giải tư |
9164 4889 8719 3106 |
Giải năm |
4022 6150 7537 3912 5905 9528 |
Giải sáu |
702 399 006 |
Giải bảy |
45 71 94 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,5,62 | 5,7 | 1 | 2,4,9 | 0,1,2,3 | 2 | 2,8 | 4,7 | 3 | 2,7 | 1,5,6,9 | 4 | 3,5 | 0,4,7 | 5 | 0,1,4,9 | 02,7,8 | 6 | 4 | 3 | 7 | 1,3,5,6 9 | 2 | 8 | 6,9 | 1,5,7,8 9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12617 |
Giải nhất |
99247 |
Giải nhì |
70539 91944 |
Giải ba |
48846 33732 99476 62633 57036 52084 |
Giải tư |
2798 0233 8187 1620 |
Giải năm |
4190 2769 1326 0414 2068 0924 |
Giải sáu |
291 318 804 |
Giải bảy |
72 77 24 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4 | 9 | 1 | 42,7,8 | 3,7 | 2 | 0,42,6 | 32 | 3 | 2,32,6,9 | 0,12,22,4 8 | 4 | 4,6,7 | | 5 | | 2,3,4,7 | 6 | 8,9 | 1,4,7,8 | 7 | 2,6,7 | 1,6,9 | 8 | 4,7 | 3,6 | 9 | 0,1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95772 |
Giải nhất |
53729 |
Giải nhì |
49266 17193 |
Giải ba |
35084 85181 61177 25894 16266 65184 |
Giải tư |
0495 3615 2880 1062 |
Giải năm |
8866 1217 9700 3822 8144 4736 |
Giải sáu |
891 535 462 |
Giải bảy |
54 56 07 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,7 | 8,9 | 1 | 5,7 | 2,62,7 | 2 | 2,9 | 9 | 3 | 5,6 | 4,5,82,9 | 4 | 4 | 1,3,9 | 5 | 4,6 | 3,5,63 | 6 | 22,63 | 0,1,72 | 7 | 2,72 | | 8 | 0,1,42 | 2 | 9 | 1,3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57584 |
Giải nhất |
57604 |
Giải nhì |
54094 16336 |
Giải ba |
28290 49789 02447 96267 30150 63818 |
Giải tư |
2388 4662 9656 5838 |
Giải năm |
9524 6083 8095 0016 4764 2142 |
Giải sáu |
071 422 874 |
Giải bảy |
78 52 61 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 4 | 6,7 | 1 | 6,8 | 2,4,5,6 | 2 | 2,4 | 8 | 3 | 6,7,8 | 0,2,6,7 8,9 | 4 | 2,7 | 9 | 5 | 0,2,6 | 1,3,5 | 6 | 1,2,4,7 | 3,4,6 | 7 | 1,4,8 | 1,3,7,8 | 8 | 3,4,8,9 | 8 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45018 |
Giải nhất |
05005 |
Giải nhì |
39532 14176 |
Giải ba |
68896 29937 26519 09248 24843 91110 |
Giải tư |
3601 8853 6396 7280 |
Giải năm |
2254 8181 7230 5123 3685 9545 |
Giải sáu |
622 230 739 |
Giải bảy |
77 16 93 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,8 | 0 | 1,5 | 0,8 | 1 | 0,6,8,9 | 2,3 | 2 | 2,3 | 2,4,5,9 | 3 | 02,2,6,7 9 | 5 | 4 | 3,5,8 | 0,4,8 | 5 | 3,4 | 1,3,7,92 | 6 | | 3,7 | 7 | 6,7 | 1,4 | 8 | 0,1,5 | 1,3 | 9 | 3,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03734 |
Giải nhất |
55271 |
Giải nhì |
01203 15861 |
Giải ba |
85368 23666 38900 78827 11215 01328 |
Giải tư |
0912 4979 3888 3626 |
Giải năm |
6959 5744 9903 6803 0241 2908 |
Giải sáu |
307 703 864 |
Giải bảy |
60 65 88 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,34,7,8 | 4,6,7 | 1 | 0,2,5 | 1 | 2 | 6,7,8 | 04 | 3 | 4 | 3,4,6 | 4 | 1,4 | 1,6 | 5 | 9 | 2,6 | 6 | 0,1,4,5 6,8 | 0,2 | 7 | 1,9 | 0,2,6,82 | 8 | 82 | 5,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|