|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
96334 |
Giải nhất |
98788 |
Giải nhì |
66293 69259 |
Giải ba |
75573 45340 46642 25326 62970 27006 |
Giải tư |
9123 9845 8634 9251 |
Giải năm |
9423 6580 7144 4441 7469 7895 |
Giải sáu |
569 515 965 |
Giải bảy |
95 45 86 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 6 | 4,5 | 1 | 5 | 4 | 2 | 32,6 | 22,7,9 | 3 | 42 | 32,4 | 4 | 0,1,2,4 52 | 1,42,6,92 | 5 | 1,9 | 0,2,8 | 6 | 5,92 | | 7 | 0,3,9 | 8 | 8 | 0,6,8 | 5,62,7 | 9 | 3,52 |
|
|
Giải ĐB |
69974 |
Giải nhất |
44058 |
Giải nhì |
58015 79406 |
Giải ba |
69174 17837 10484 08799 53685 41656 |
Giải tư |
4303 0563 8667 7463 |
Giải năm |
0718 3385 4085 9807 2971 0847 |
Giải sáu |
307 189 454 |
Giải bảy |
39 28 41 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,72 | 4,7,9 | 1 | 5,8 | | 2 | 8 | 0,62 | 3 | 7,9 | 5,72,8 | 4 | 1,7 | 1,83 | 5 | 4,6,8 | 0,5 | 6 | 32,7 | 02,3,4,6 | 7 | 1,42 | 1,2,5 | 8 | 4,53,9 | 3,8,9 | 9 | 1,9 |
|
|
Giải ĐB |
07790 |
Giải nhất |
38501 |
Giải nhì |
32876 09066 |
Giải ba |
18601 65439 44466 42978 13129 74589 |
Giải tư |
2498 2503 8499 0858 |
Giải năm |
1473 9195 9569 6836 7982 1708 |
Giải sáu |
887 788 831 |
Giải bảy |
48 06 60 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 12,3,6,8 | 02,3,9 | 1 | | 8 | 2 | 9 | 0,7 | 3 | 1,6,9 | | 4 | 8 | 9 | 5 | 8 | 0,3,62,7 | 6 | 0,62,9 | 8 | 7 | 3,6,8 | 0,4,5,7 8,9 | 8 | 2,7,8,9 | 2,3,6,8 9 | 9 | 0,1,5,8 9 |
|
|
Giải ĐB |
42040 |
Giải nhất |
17927 |
Giải nhì |
96340 04206 |
Giải ba |
33007 06575 06110 64585 60072 46756 |
Giải tư |
3380 4378 0763 6932 |
Giải năm |
8046 6826 2057 2569 0032 4031 |
Giải sáu |
714 704 168 |
Giải bảy |
49 29 42 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,8 | 0 | 4,6,7 | 3 | 1 | 0,4 | 2,32,4,7 | 2 | 2,6,7,9 | 6 | 3 | 1,22 | 0,1 | 4 | 02,2,6,9 | 7,8 | 5 | 6,7 | 0,2,4,5 | 6 | 3,8,9 | 0,2,5 | 7 | 2,5,8 | 6,7 | 8 | 0,5 | 2,4,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
68976 |
Giải nhất |
30388 |
Giải nhì |
12257 19952 |
Giải ba |
07296 30433 53402 29384 33646 81766 |
Giải tư |
5355 5841 3090 6162 |
Giải năm |
0697 6419 0021 7758 7343 8524 |
Giải sáu |
304 802 438 |
Giải bảy |
37 75 93 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 22,4 | 2,4 | 1 | 9 | 02,5,6 | 2 | 1,4 | 3,4,9 | 3 | 3,7,8 | 0,2,8 | 4 | 1,3,6 | 5,7 | 5 | 2,5,7,82 | 4,6,7,9 | 6 | 2,6 | 3,5,9 | 7 | 5,6 | 3,52,8 | 8 | 4,8 | 1 | 9 | 0,3,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
28820 |
Giải nhất |
11381 |
Giải nhì |
19080 65002 |
Giải ba |
37762 38875 34441 78960 69744 59403 |
Giải tư |
7770 7491 9268 0473 |
Giải năm |
5723 9172 2019 4662 8315 9630 |
Giải sáu |
865 839 682 |
Giải bảy |
67 79 97 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,7 8 | 0 | 2,3 | 4,8,9 | 1 | 5,9 | 0,62,7,8 | 2 | 0,3 | 0,2,7 | 3 | 0,9 | 4 | 4 | 1,4 | 1,6,7,9 | 5 | | | 6 | 0,22,5,7 8 | 6,9 | 7 | 0,2,3,5 9 | 6 | 8 | 0,1,2 | 1,3,7 | 9 | 1,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
95356 |
Giải nhất |
80607 |
Giải nhì |
13851 05670 |
Giải ba |
36679 23982 55375 86907 07128 70078 |
Giải tư |
7589 5182 7334 3974 |
Giải năm |
0085 6746 0021 5852 4973 6342 |
Giải sáu |
619 205 226 |
Giải bảy |
77 64 30 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5,72 | 2,5 | 1 | 9 | 4,5,82 | 2 | 1,6,8 | 7 | 3 | 0,4 | 3,6,7 | 4 | 2,6,7 | 0,7,8 | 5 | 1,2,6 | 2,4,5 | 6 | 4 | 02,4,7 | 7 | 0,3,4,5 7,8,9 | 2,7 | 8 | 22,5,9 | 1,7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|