|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71826 |
Giải nhất |
67528 |
Giải nhì |
52571 75122 |
Giải ba |
79059 55245 81447 21049 94457 19997 |
Giải tư |
7474 5150 4359 3334 |
Giải năm |
8874 8500 1651 7780 5176 5262 |
Giải sáu |
257 771 652 |
Giải bảy |
70 46 26 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7,8 | 0 | 0 | 5,72 | 1 | | 2,5,6 | 2 | 2,62,8 | | 3 | 4 | 3,72 | 4 | 5,6,7,9 | 4 | 5 | 0,1,2,72 92 | 22,4,7 | 6 | 2 | 4,52,9 | 7 | 0,12,42,6 | 2 | 8 | 0 | 4,52,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60467 |
Giải nhất |
06805 |
Giải nhì |
47094 79593 |
Giải ba |
95752 80899 62328 69232 22756 95506 |
Giải tư |
8034 9429 1691 4644 |
Giải năm |
0718 4708 3164 0136 6194 2884 |
Giải sáu |
225 032 808 |
Giải bảy |
25 80 30 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 5,6,82,9 | 9 | 1 | 8 | 32,5 | 2 | 52,8,9 | 9 | 3 | 0,22,4,6 | 3,4,6,8 92 | 4 | 4 | 0,22 | 5 | 2,6 | 0,3,5 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | | 02,1,2 | 8 | 0,4 | 0,2,9 | 9 | 1,3,42,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02904 |
Giải nhất |
27985 |
Giải nhì |
81367 43298 |
Giải ba |
11695 60237 35439 69775 77200 69738 |
Giải tư |
5196 8587 2852 1964 |
Giải năm |
4640 3064 4235 9244 1761 1559 |
Giải sáu |
937 628 830 |
Giải bảy |
17 87 01 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,8 | 0 | 0,1,4 | 0,6 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | | 3 | 0,5,72,8 9 | 0,4,62 | 4 | 0,4 | 3,7,8,9 | 5 | 2,9 | 9 | 6 | 1,42,7 | 1,32,6,82 | 7 | 5 | 2,3,9 | 8 | 0,5,72 | 3,5 | 9 | 5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79139 |
Giải nhất |
12278 |
Giải nhì |
03305 97455 |
Giải ba |
33782 09669 07104 09354 03642 23627 |
Giải tư |
8037 7885 6614 4756 |
Giải năm |
9514 5885 2236 9553 1121 0960 |
Giải sáu |
096 215 431 |
Giải bảy |
52 62 92 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,5 | 2,3 | 1 | 42,52 | 4,5,6,8 9 | 2 | 1,7 | 5 | 3 | 1,6,7,9 | 0,12,5 | 4 | 2 | 0,12,5,82 | 5 | 2,3,4,5 6 | 3,5,9 | 6 | 0,2,9 | 2,3 | 7 | 8 | 7 | 8 | 2,52 | 3,6 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69900 |
Giải nhất |
74941 |
Giải nhì |
26042 35327 |
Giải ba |
93922 66557 16774 78293 80887 03704 |
Giải tư |
4211 2494 0168 2364 |
Giải năm |
5182 9024 1090 7598 8430 3396 |
Giải sáu |
807 037 020 |
Giải bảy |
26 71 31 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,9 | 0 | 0,4,5,7 | 1,3,4,7 | 1 | 1 | 2,4,8 | 2 | 0,2,4,6 7 | 9 | 3 | 0,1,7 | 0,2,6,7 9 | 4 | 1,2 | 0 | 5 | 7 | 2,9 | 6 | 4,8 | 0,2,3,5 8 | 7 | 1,4 | 6,9 | 8 | 2,7 | | 9 | 0,3,4,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44974 |
Giải nhất |
13622 |
Giải nhì |
80725 12236 |
Giải ba |
54386 60212 88170 97954 93827 57208 |
Giải tư |
5125 3564 1856 0087 |
Giải năm |
4329 8718 3689 1924 4401 6763 |
Giải sáu |
834 389 375 |
Giải bảy |
74 24 41 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,8 | 0,4 | 1 | 2,7,8 | 1,2 | 2 | 2,42,52,7 9 | 6 | 3 | 4,6 | 22,3,5,6 72 | 4 | 1 | 22,7 | 5 | 4,6 | 3,5,8 | 6 | 3,4 | 1,2,8 | 7 | 0,42,5 | 0,1 | 8 | 6,7,92 | 2,82 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16764 |
Giải nhất |
21978 |
Giải nhì |
61072 27124 |
Giải ba |
70427 53566 50531 75775 81996 77971 |
Giải tư |
2835 1293 4033 1233 |
Giải năm |
9949 2431 5755 0506 4417 2815 |
Giải sáu |
451 915 537 |
Giải bảy |
46 68 59 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 32,5,7 | 1 | 52,7 | 7 | 2 | 3,4,7 | 2,32,9 | 3 | 12,32,5,7 | 2,6 | 4 | 6,9 | 12,3,5,7 | 5 | 1,5,9 | 0,4,6,9 | 6 | 4,6,8 | 1,2,3 | 7 | 1,2,5,8 | 6,7 | 8 | | 4,5 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|