|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35867 |
Giải nhất |
15407 |
Giải nhì |
25822 19403 |
Giải ba |
02542 17097 13300 99672 51885 77523 |
Giải tư |
7612 7583 5558 5828 |
Giải năm |
4996 2329 9216 3423 7232 4107 |
Giải sáu |
397 478 343 |
Giải bảy |
07 69 62 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,73 | | 1 | 2,6 | 1,2,3,4 6,7 | 2 | 2,32,8,9 | 0,22,4,8 | 3 | 2 | | 4 | 2,3 | 8 | 5 | 8 | 1,9 | 6 | 2,72,9 | 03,62,92 | 7 | 2,8 | 2,5,7 | 8 | 3,5 | 2,6 | 9 | 6,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85634 |
Giải nhất |
69090 |
Giải nhì |
97227 90688 |
Giải ba |
26956 29268 50110 91847 01178 76938 |
Giải tư |
3435 3612 3553 9331 |
Giải năm |
9380 4863 2080 9544 7842 5125 |
Giải sáu |
153 835 568 |
Giải bảy |
27 70 43 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,82,9 | 0 | | 3 | 1 | 0,2 | 1,4 | 2 | 5,72 | 4,52,6,7 | 3 | 1,4,52,8 | 3,4 | 4 | 2,3,4,7 | 2,32 | 5 | 32,6 | 5 | 6 | 3,82 | 22,4 | 7 | 0,3,8 | 3,62,7,8 | 8 | 02,8 | | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95633 |
Giải nhất |
94013 |
Giải nhì |
35474 91311 |
Giải ba |
40598 81717 69380 73707 38629 11287 |
Giải tư |
4607 1115 8237 2732 |
Giải năm |
6271 5504 9821 0509 4403 2563 |
Giải sáu |
774 795 993 |
Giải bảy |
82 94 50 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,4,72,92 | 1,2,7 | 1 | 1,3,5,7 | 3,8 | 2 | 1,9 | 0,1,3,6 9 | 3 | 2,3,7 | 0,72,9 | 4 | | 1,9 | 5 | 0 | | 6 | 3 | 02,1,3,8 | 7 | 1,42 | 9 | 8 | 0,2,7 | 02,2 | 9 | 3,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74674 |
Giải nhất |
74336 |
Giải nhì |
13545 44204 |
Giải ba |
16631 91979 44409 05703 38261 33098 |
Giải tư |
2419 7440 1955 9079 |
Giải năm |
2489 1839 0952 2329 8610 5929 |
Giải sáu |
487 579 220 |
Giải bảy |
54 29 34 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 3,4,9 | 3,6 | 1 | 0,9 | 5 | 2 | 0,93 | 0 | 3 | 1,4,6,9 | 0,3,5,7 | 4 | 0,5 | 4,52 | 5 | 2,4,52 | 3 | 6 | 1 | 8 | 7 | 4,93 | 9 | 8 | 7,9 | 0,1,23,3 73,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33041 |
Giải nhất |
48618 |
Giải nhì |
02664 33878 |
Giải ba |
34122 35391 90755 85814 10315 59816 |
Giải tư |
6176 4312 4549 5928 |
Giải năm |
5297 5829 7230 0322 5996 6036 |
Giải sáu |
453 263 533 |
Giải bảy |
46 74 73 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 4,9 | 1 | 2,4,5,6 8 | 1,22 | 2 | 22,8,9 | 3,5,6,7 | 3 | 0,3,6,9 | 1,6,7 | 4 | 1,6,9 | 1,5 | 5 | 3,5 | 1,3,4,7 9 | 6 | 3,4 | 9 | 7 | 3,4,6,8 | 1,2,7 | 8 | | 2,3,4 | 9 | 1,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14312 |
Giải nhất |
91034 |
Giải nhì |
98384 08644 |
Giải ba |
41540 34672 05136 80321 25607 75329 |
Giải tư |
0285 9272 4036 8935 |
Giải năm |
5222 7804 4614 5582 2659 6729 |
Giải sáu |
266 463 435 |
Giải bảy |
21 56 88 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,4,7 | 0,22 | 1 | 2,4 | 1,2,72,8 | 2 | 12,2,92 | 6 | 3 | 4,52,62 | 0,1,3,4 8 | 4 | 0,4 | 32,8 | 5 | 6,9 | 32,5,6 | 6 | 3,6 | 0 | 7 | 22 | 8 | 8 | 2,4,5,8 | 22,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41768 |
Giải nhất |
78790 |
Giải nhì |
89988 91322 |
Giải ba |
49751 99143 87704 87600 77264 03366 |
Giải tư |
8540 3623 5841 7284 |
Giải năm |
1756 2804 3208 1178 7342 1397 |
Giải sáu |
878 895 648 |
Giải bảy |
41 20 02 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0,2,42,8 | 42,5 | 1 | | 0,2,42 | 2 | 0,2,3 | 2,4 | 3 | | 02,6,8 | 4 | 0,12,22,3 8 | 9 | 5 | 1,6 | 5,6 | 6 | 4,6,8 | 9 | 7 | 82 | 0,4,6,72 8 | 8 | 4,8 | | 9 | 0,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|