|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91448 |
Giải nhất |
62392 |
Giải nhì |
53697 90344 |
Giải ba |
90826 95563 16953 09331 76411 54390 |
Giải tư |
6268 0904 4701 5071 |
Giải năm |
8421 4158 1393 4723 5337 0448 |
Giải sáu |
319 695 635 |
Giải bảy |
48 86 61 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1,4 | 0,1,2,3 6,7 | 1 | 1,9 | 9 | 2 | 1,3,6 | 2,5,6,9 | 3 | 1,5,7 | 0,4 | 4 | 4,83 | 3,9 | 5 | 3,8 | 2,8 | 6 | 1,3,8 | 3,9 | 7 | 1 | 43,5,6 | 8 | 6 | 1 | 9 | 02,2,3,5 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20283 |
Giải nhất |
30687 |
Giải nhì |
58868 24527 |
Giải ba |
61507 64309 63372 84730 06387 98497 |
Giải tư |
9291 2432 6829 4781 |
Giải năm |
1405 7920 4411 5810 8813 1659 |
Giải sáu |
474 648 085 |
Giải bảy |
48 55 38 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 5,7,9 | 1,8,9 | 1 | 0,1,3 | 3,7 | 2 | 0,7,9 | 1,8 | 3 | 0,2,8 | 7 | 4 | 82 | 0,5,82 | 5 | 5,9 | | 6 | 8 | 0,2,82,9 | 7 | 2,4 | 3,42,6 | 8 | 1,3,52,72 | 0,2,5 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38401 |
Giải nhất |
50160 |
Giải nhì |
88541 63512 |
Giải ba |
40361 61453 44641 05957 18916 35842 |
Giải tư |
8541 4735 3909 9027 |
Giải năm |
4478 4597 0508 6449 0953 7050 |
Giải sáu |
133 551 049 |
Giải bảy |
60 61 51 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 1,8,9 | 0,43,52,62 | 1 | 2,6 | 1,4 | 2 | 4,7 | 3,52 | 3 | 3,5 | 2 | 4 | 13,2,92 | 3 | 5 | 0,12,32,7 | 1 | 6 | 02,12 | 2,5,9 | 7 | 8 | 0,7 | 8 | | 0,42 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39671 |
Giải nhất |
77116 |
Giải nhì |
01712 32947 |
Giải ba |
65118 72126 38850 26629 50846 95584 |
Giải tư |
3371 0128 2972 2806 |
Giải năm |
3229 1635 2712 3435 5177 7804 |
Giải sáu |
526 581 287 |
Giải bảy |
11 28 34 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,6 | 1,72,8 | 1 | 1,22,6,8 | 12,7 | 2 | 62,82,92 | | 3 | 4,52 | 0,3,8 | 4 | 6,7 | 32 | 5 | 0 | 0,1,22,4 | 6 | | 4,7,8 | 7 | 12,2,7 | 1,22 | 8 | 1,4,7,9 | 22,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89332 |
Giải nhất |
51545 |
Giải nhì |
68756 42914 |
Giải ba |
60857 85858 76344 64514 28717 22854 |
Giải tư |
9010 4871 5965 6213 |
Giải năm |
1927 4540 0282 1603 8828 2436 |
Giải sáu |
089 361 809 |
Giải bảy |
94 02 70 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 2,3,9 | 6,7 | 1 | 0,3,42,7 | 0,3,8 | 2 | 7,8 | 0,1 | 3 | 2,6 | 12,4,5,9 | 4 | 0,4,5 | 4,6 | 5 | 4,6,7,8 | 3,5,8 | 6 | 1,5 | 1,2,5 | 7 | 0,1 | 2,5 | 8 | 2,6,9 | 0,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87584 |
Giải nhất |
57273 |
Giải nhì |
43234 70507 |
Giải ba |
02682 40435 40346 11641 73150 80698 |
Giải tư |
8037 5414 2687 1016 |
Giải năm |
4036 1374 7785 8778 5105 7555 |
Giải sáu |
540 386 985 |
Giải bảy |
48 13 17 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 5,7,9 | 4 | 1 | 3,4,6,7 | 8 | 2 | | 1,7 | 3 | 4,5,6,7 | 1,3,7,8 | 4 | 0,1,6,8 | 0,3,5,82 | 5 | 0,5 | 1,3,4,8 | 6 | | 0,1,3,8 | 7 | 3,4,8 | 4,7,9 | 8 | 2,4,52,6 7 | 0 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18539 |
Giải nhất |
82056 |
Giải nhì |
40078 00533 |
Giải ba |
22410 38490 70544 56360 94972 07632 |
Giải tư |
7697 8904 6954 6987 |
Giải năm |
3991 8676 8360 6335 8205 2265 |
Giải sáu |
504 955 347 |
Giải bảy |
41 97 23 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,9 | 0 | 42,5 | 4,8,9 | 1 | 0 | 3,7 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 2,3,5,9 | 02,4,5 | 4 | 1,4,7 | 0,3,5,6 | 5 | 4,5,6 | 5,7 | 6 | 02,5 | 4,8,92 | 7 | 2,6,8 | 7 | 8 | 1,7 | 3 | 9 | 0,1,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|