|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00127 |
Giải nhất |
42687 |
Giải nhì |
63950 78932 |
Giải ba |
65006 79384 31447 77864 49806 86281 |
Giải tư |
5120 1736 9758 8568 |
Giải năm |
9716 0649 5697 3170 9921 0705 |
Giải sáu |
112 526 612 |
Giải bảy |
85 00 65 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 | 0 | 0,5,62 | 2,8 | 1 | 22,6 | 12,3 | 2 | 0,1,6,7 | | 3 | 2,6 | 6,8 | 4 | 7,9 | 0,6,8 | 5 | 0,8 | 02,1,2,3 | 6 | 4,5,82 | 2,4,8,9 | 7 | 0 | 5,62 | 8 | 1,4,5,7 | 4 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14975 |
Giải nhất |
54683 |
Giải nhì |
41995 41587 |
Giải ba |
26028 91601 74009 55209 53894 50976 |
Giải tư |
3821 1802 9514 6122 |
Giải năm |
8255 4889 2848 1094 9708 8838 |
Giải sáu |
928 571 628 |
Giải bảy |
04 89 59 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,4,8 92 | 0,2,7 | 1 | 4 | 0,2 | 2 | 1,2,83 | 8 | 3 | 8 | 0,1,92 | 4 | 8 | 5,7,92 | 5 | 5,9 | 7 | 6 | | 8 | 7 | 1,5,6 | 0,23,3,4 | 8 | 3,7,92 | 02,5,82 | 9 | 42,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19446 |
Giải nhất |
30167 |
Giải nhì |
61773 51815 |
Giải ba |
39022 07313 28856 22543 44560 06615 |
Giải tư |
0254 6169 9152 1762 |
Giải năm |
4177 3366 5428 9648 0181 9608 |
Giải sáu |
615 798 585 |
Giải bảy |
50 28 57 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 8 | 8 | 1 | 3,53 | 2,5,6 | 2 | 2,3,82 | 1,2,4,7 | 3 | | 5 | 4 | 3,6,8 | 13,8 | 5 | 0,2,4,6 7 | 4,5,6 | 6 | 0,2,6,7 9 | 5,6,7 | 7 | 3,7 | 0,22,4,9 | 8 | 1,5 | 6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68944 |
Giải nhất |
18491 |
Giải nhì |
98858 15589 |
Giải ba |
09068 04374 40904 06227 40442 68257 |
Giải tư |
3686 4766 0765 6382 |
Giải năm |
2848 2788 0584 9550 1299 6556 |
Giải sáu |
531 217 998 |
Giải bảy |
03 17 38 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,4 | 3,9 | 1 | 72 | 4,8 | 2 | 7 | 0 | 3 | 1,8 | 0,4,7,8 | 4 | 2,4,8 | 6,7 | 5 | 0,6,7,8 | 5,6,8 | 6 | 5,6,8 | 12,2,5 | 7 | 4,5 | 3,4,5,6 8,9 | 8 | 2,4,6,8 9 | 8,9 | 9 | 1,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29988 |
Giải nhất |
12514 |
Giải nhì |
93227 38825 |
Giải ba |
86401 55230 93791 00345 43024 37746 |
Giải tư |
9797 1246 9638 7659 |
Giải năm |
0331 4264 7004 4297 9980 5393 |
Giải sáu |
494 240 982 |
Giải bảy |
51 35 14 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 1,4 | 0,3,5,9 | 1 | 42 | 8 | 2 | 4,5,7 | 9 | 3 | 0,1,5,8 | 0,12,2,6 7,9 | 4 | 0,5,62 | 2,3,4 | 5 | 1,9 | 42 | 6 | 4 | 2,92 | 7 | 4 | 3,8 | 8 | 0,2,8 | 5 | 9 | 1,3,4,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12120 |
Giải nhất |
13705 |
Giải nhì |
89506 81478 |
Giải ba |
90923 44229 99845 05182 00236 89909 |
Giải tư |
3582 9112 0100 1284 |
Giải năm |
1348 9864 5228 9888 1645 1660 |
Giải sáu |
897 006 917 |
Giải bảy |
86 45 54 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,5,62,9 | | 1 | 2,7 | 1,82 | 2 | 0,3,8,9 | 2,5 | 3 | 6 | 5,6,8 | 4 | 53,8 | 0,43 | 5 | 3,4 | 02,3,8 | 6 | 0,4 | 1,9 | 7 | 8 | 2,4,7,8 | 8 | 22,4,6,8 | 0,2 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44284 |
Giải nhất |
42492 |
Giải nhì |
67780 99870 |
Giải ba |
63929 32928 21708 49695 57839 56528 |
Giải tư |
2519 2610 0264 1290 |
Giải năm |
0206 1154 7839 8980 2899 0340 |
Giải sáu |
123 054 292 |
Giải bảy |
12 03 91 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,82 9 | 0 | 3,6,8 | 6,9 | 1 | 0,2,9 | 1,92 | 2 | 3,82,9 | 0,2 | 3 | 92 | 52,6,8 | 4 | 0 | 9 | 5 | 42 | 0 | 6 | 1,4 | | 7 | 0 | 0,22 | 8 | 02,4 | 1,2,32,9 | 9 | 0,1,22,5 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|