|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28448 |
Giải nhất |
90369 |
Giải nhì |
53455 54177 |
Giải ba |
69556 00171 08357 47048 27391 16397 |
Giải tư |
4968 5391 4724 3900 |
Giải năm |
2824 7501 5884 7361 8913 5130 |
Giải sáu |
934 915 164 |
Giải bảy |
84 07 53 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,7 | 0,5,6,7 92 | 1 | 3,5 | | 2 | 42 | 1,5 | 3 | 0,4 | 22,3,6,82 | 4 | 82 | 1,5 | 5 | 1,3,5,6 7 | 5 | 6 | 1,4,8,9 | 0,5,7,9 | 7 | 1,7 | 42,6 | 8 | 42 | 6 | 9 | 12,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04947 |
Giải nhất |
08452 |
Giải nhì |
78052 52872 |
Giải ba |
65502 06486 55232 82508 76135 40983 |
Giải tư |
2949 2591 2278 5662 |
Giải năm |
9191 1310 7514 8479 1226 2240 |
Giải sáu |
343 188 026 |
Giải bảy |
26 97 34 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 2,8 | 92 | 1 | 0,4 | 0,3,52,6 7 | 2 | 63 | 4,8 | 3 | 2,4,5 | 1,3 | 4 | 0,3,7,9 | 3 | 5 | 0,22 | 23,8 | 6 | 2 | 4,9 | 7 | 2,8,9 | 0,7,8 | 8 | 3,6,8 | 4,7 | 9 | 12,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45499 |
Giải nhất |
10037 |
Giải nhì |
58170 61415 |
Giải ba |
79912 27763 53121 79907 17291 89940 |
Giải tư |
7889 1849 7961 8842 |
Giải năm |
1473 9319 0320 2145 6389 8153 |
Giải sáu |
698 447 042 |
Giải bảy |
73 86 37 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 7 | 2,4,6,9 | 1 | 2,5,9 | 1,42 | 2 | 0,1 | 5,6,72 | 3 | 72 | | 4 | 0,1,22,5 7,9 | 1,4 | 5 | 3 | 8 | 6 | 1,3 | 0,32,4 | 7 | 0,32 | 9 | 8 | 6,92 | 1,4,82,9 | 9 | 1,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43817 |
Giải nhất |
13840 |
Giải nhì |
01114 00925 |
Giải ba |
05499 70169 26235 52645 79227 33813 |
Giải tư |
4043 9297 4524 1517 |
Giải năm |
7604 3480 9217 7140 1104 6794 |
Giải sáu |
739 399 995 |
Giải bảy |
35 44 39 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 42 | | 1 | 3,4,74 | | 2 | 4,5,7 | 1,4 | 3 | 52,92 | 02,1,2,4 9 | 4 | 02,3,4,5 | 2,32,4,9 | 5 | | | 6 | 9 | 14,2,9 | 7 | | | 8 | 0 | 32,6,92 | 9 | 4,5,7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41751 |
Giải nhất |
75618 |
Giải nhì |
77949 36072 |
Giải ba |
19390 49357 45803 97436 97595 51046 |
Giải tư |
6296 4033 0782 1645 |
Giải năm |
7741 3313 2575 8482 3382 5787 |
Giải sáu |
947 718 337 |
Giải bảy |
84 15 57 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 32 | 4,5 | 1 | 3,5,82 | 7,83 | 2 | | 02,1,3 | 3 | 3,6,7 | 8 | 4 | 1,5,6,7 9 | 1,4,7,9 | 5 | 1,72 | 3,4,9 | 6 | | 3,4,52,8 | 7 | 2,5 | 12 | 8 | 23,4,7 | 4 | 9 | 0,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08842 |
Giải nhất |
59849 |
Giải nhì |
50730 94348 |
Giải ba |
71647 80880 07569 48333 12728 53203 |
Giải tư |
7032 9704 7506 2894 |
Giải năm |
3797 7478 9386 1726 5946 8328 |
Giải sáu |
392 514 790 |
Giải bảy |
88 61 66 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 3,4,6 | 6,9 | 1 | 4 | 3,4,9 | 2 | 6,82 | 0,3 | 3 | 0,2,3 | 0,1,9 | 4 | 2,6,7,8 9 | | 5 | | 0,2,4,6 8 | 6 | 1,6,9 | 4,9 | 7 | 8 | 22,4,7,8 | 8 | 0,6,8 | 4,6 | 9 | 0,1,2,4 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65197 |
Giải nhất |
41274 |
Giải nhì |
27546 70996 |
Giải ba |
33944 14417 65438 80723 49502 90245 |
Giải tư |
3318 0807 7086 3859 |
Giải năm |
4095 9465 4130 9290 5078 4817 |
Giải sáu |
411 855 327 |
Giải bảy |
13 30 96 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 2,7 | 1 | 1 | 1,3,72,8 | 0 | 2 | 3,7,9 | 1,2 | 3 | 02,8 | 4,7 | 4 | 4,5,6 | 4,5,6,9 | 5 | 5,9 | 4,8,92 | 6 | 5 | 0,12,2,9 | 7 | 4,8 | 1,3,7 | 8 | 6 | 2,5 | 9 | 0,5,62,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|