|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
35272 |
Giải nhất |
31474 |
Giải nhì |
07525 23509 |
Giải ba |
16903 45026 26255 27388 62007 92556 |
Giải tư |
9426 0150 2986 0713 |
Giải năm |
8263 9060 5197 2054 6657 0918 |
Giải sáu |
876 019 551 |
Giải bảy |
27 86 14 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 3,7,9 | 5 | 1 | 3,4,8,9 | 7 | 2 | 5,62,7 | 0,1,6 | 3 | | 1,5,7 | 4 | | 2,5 | 5 | 0,1,4,5 6,7 | 22,5,6,7 82 | 6 | 0,3,6 | 0,2,5,9 | 7 | 2,4,6 | 1,8 | 8 | 62,8 | 0,1 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
58349 |
Giải nhất |
88499 |
Giải nhì |
89042 15868 |
Giải ba |
09289 60181 20367 99176 57805 40224 |
Giải tư |
6110 9202 2169 1455 |
Giải năm |
7743 5415 0695 6779 3748 2263 |
Giải sáu |
045 124 073 |
Giải bảy |
68 69 21 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,5,8 | 2,8 | 1 | 0,5 | 0,4 | 2 | 1,42 | 4,6,7 | 3 | | 22 | 4 | 2,3,5,8 9 | 0,1,4,5 9 | 5 | 5 | 7 | 6 | 3,7,82,92 | 6 | 7 | 3,6,9 | 0,4,62 | 8 | 1,9 | 4,62,7,8 9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
39260 |
Giải nhất |
78321 |
Giải nhì |
56311 05401 |
Giải ba |
22635 69951 74088 14355 39880 66893 |
Giải tư |
8746 9062 8875 1519 |
Giải năm |
8103 5752 0774 7288 6401 9109 |
Giải sáu |
671 638 766 |
Giải bảy |
19 87 42 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 12,3,9 | 02,1,2,5 7 | 1 | 1,6,92 | 4,5,6 | 2 | 1 | 0,9 | 3 | 5,8 | 7 | 4 | 2,6 | 3,5,7 | 5 | 1,2,5 | 1,4,6 | 6 | 0,2,6 | 8 | 7 | 1,4,5 | 3,82 | 8 | 0,7,82 | 0,12 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
99478 |
Giải nhất |
11906 |
Giải nhì |
72381 26171 |
Giải ba |
97913 49025 83599 25232 68304 67390 |
Giải tư |
0523 6409 2219 7123 |
Giải năm |
0899 7044 7202 7720 0253 4194 |
Giải sáu |
645 497 813 |
Giải bảy |
80 59 21 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 2,4,6,9 | 2,7,8 | 1 | 32,9 | 0,3 | 2 | 0,1,32,5 6 | 12,22,5 | 3 | 2 | 0,4,9 | 4 | 4,5 | 2,4 | 5 | 3,9 | 0,2 | 6 | | 9 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | 0,1 | 0,1,5,92 | 9 | 0,4,7,92 |
|
|
Giải ĐB |
83892 |
Giải nhất |
76954 |
Giải nhì |
58141 30276 |
Giải ba |
52721 62116 84152 61837 92100 54911 |
Giải tư |
0122 0651 4568 2167 |
Giải năm |
7054 6777 4595 2572 0826 6939 |
Giải sáu |
048 486 124 |
Giải bảy |
19 21 28 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1,22,4,5 | 1 | 1,6,9 | 2,5,7,9 | 2 | 12,2,4,6 8 | | 3 | 7,9 | 2,52 | 4 | 1,8 | 8,9 | 5 | 1,2,42 | 1,2,7,8 | 6 | 7,8 | 3,6,7 | 7 | 2,6,7 | 2,4,6 | 8 | 5,6 | 1,3 | 9 | 2,5 |
|
|
Giải ĐB |
60081 |
Giải nhất |
86157 |
Giải nhì |
84104 42853 |
Giải ba |
64515 97809 38871 61837 43855 04037 |
Giải tư |
2733 1704 9683 8016 |
Giải năm |
9383 8301 0420 5726 8312 4531 |
Giải sáu |
306 723 212 |
Giải bảy |
98 83 35 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,42,6,9 | 0,3,7,8 | 1 | 22,5,6 | 12 | 2 | 0,3,6 | 2,3,5,83 | 3 | 1,3,5,72 | 02,8 | 4 | | 1,3,5 | 5 | 3,5,7 | 0,1,2 | 6 | | 32,5 | 7 | 1 | 9 | 8 | 1,33,4 | 0 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
08953 |
Giải nhất |
45609 |
Giải nhì |
16279 17899 |
Giải ba |
58135 91267 78615 19440 36984 36831 |
Giải tư |
5327 2074 5989 5827 |
Giải năm |
0561 4157 4735 0333 3024 3273 |
Giải sáu |
592 442 213 |
Giải bảy |
65 98 01 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,9 | 0,3,6 | 1 | 3,5 | 4,9 | 2 | 4,72 | 1,3,5,7 | 3 | 1,3,52 | 2,7,8 | 4 | 0,2 | 1,32,6 | 5 | 3,7 | 6 | 6 | 1,5,6,7 | 22,5,6 | 7 | 3,4,9 | 9 | 8 | 4,9 | 0,7,8,9 | 9 | 2,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|