|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
45021 |
Giải nhất |
55703 |
Giải nhì |
20737 49866 |
Giải ba |
12573 08149 30138 42233 81144 58368 |
Giải tư |
5985 7114 1848 0609 |
Giải năm |
6604 4030 5049 7928 9347 1079 |
Giải sáu |
310 543 685 |
Giải bảy |
37 32 76 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3,4,9 | 1,2 | 1 | 0,1,4 | 3 | 2 | 1,8 | 0,3,4,7 | 3 | 0,2,3,72 8 | 0,1,4 | 4 | 3,4,7,8 92 | 82 | 5 | | 6,7 | 6 | 6,8 | 32,4 | 7 | 3,6,9 | 2,3,4,6 | 8 | 52 | 0,42,7 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
04264 |
Giải nhất |
96456 |
Giải nhì |
99052 48761 |
Giải ba |
44584 27694 78373 44863 43756 94263 |
Giải tư |
5759 4607 1138 8062 |
Giải năm |
6634 6713 2011 2719 0417 9972 |
Giải sáu |
512 351 340 |
Giải bảy |
16 68 50 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 7 | 1,5,6 | 1 | 1,2,3,6 7,9 | 1,5,6,7 | 2 | | 1,62,7 | 3 | 4,7,8 | 3,6,8,9 | 4 | 0 | | 5 | 0,1,2,62 9 | 1,52 | 6 | 1,2,32,4 8 | 0,1,3 | 7 | 2,3 | 3,6 | 8 | 4 | 1,5 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
77077 |
Giải nhất |
48702 |
Giải nhì |
23011 99759 |
Giải ba |
78846 68986 58101 27193 66390 09104 |
Giải tư |
3736 0930 4848 2549 |
Giải năm |
4118 2092 6080 1517 6105 7360 |
Giải sáu |
723 556 184 |
Giải bảy |
34 83 24 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8,9 | 0 | 1,2,4,5 | 0,1 | 1 | 1,7,8 | 0,6,9 | 2 | 3,4 | 2,8,9 | 3 | 0,4,6 | 0,2,3,8 | 4 | 6,8,9 | 0 | 5 | 6,9 | 3,4,5,8 | 6 | 0,2 | 1,7 | 7 | 7 | 1,4 | 8 | 0,3,4,6 | 4,5 | 9 | 0,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
88149 |
Giải nhất |
20508 |
Giải nhì |
61872 45785 |
Giải ba |
71055 20120 24052 34290 85185 24538 |
Giải tư |
0120 1273 4303 6274 |
Giải năm |
7176 9839 5585 9311 3314 1977 |
Giải sáu |
306 647 616 |
Giải bảy |
26 07 93 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 3,6,7,8 | 1 | 1 | 1,4,6 | 5,7 | 2 | 02,6 | 0,7,9 | 3 | 8,9 | 1,7 | 4 | 7,9 | 5,83 | 5 | 2,5 | 0,1,2,7 8 | 6 | | 0,4,7 | 7 | 2,3,4,6 7 | 0,3 | 8 | 53,6 | 3,4 | 9 | 0,3 |
|
|
Giải ĐB |
94944 |
Giải nhất |
30400 |
Giải nhì |
49284 16733 |
Giải ba |
26814 61980 13420 97997 77837 35282 |
Giải tư |
9476 0548 2413 3274 |
Giải năm |
1350 3056 8620 5084 2459 7033 |
Giải sáu |
988 433 810 |
Giải bảy |
72 04 48 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,22,5 8 | 0 | 0,4 | | 1 | 0,3,4 | 7,8 | 2 | 02 | 1,33 | 3 | 33,7 | 0,1,4,7 82 | 4 | 4,5,82 | 4 | 5 | 0,6,9 | 5,7 | 6 | | 3,9 | 7 | 2,4,6 | 42,8 | 8 | 0,2,42,8 | 5 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
81062 |
Giải nhất |
24766 |
Giải nhì |
66584 98350 |
Giải ba |
33380 39520 84217 69896 07823 16027 |
Giải tư |
9667 4588 3930 4095 |
Giải năm |
5289 1345 2699 6564 6187 4561 |
Giải sáu |
139 073 362 |
Giải bảy |
59 64 70 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,7 8 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | 7 | 62 | 2 | 0,3,7 | 2,7 | 3 | 0,9 | 62,8 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 0,9 | 6,9 | 6 | 1,22,42,6 7 | 1,2,6,8 | 7 | 0,3 | 8 | 8 | 0,4,7,8 9 | 3,5,8,9 | 9 | 5,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
79708 |
Giải nhất |
95955 |
Giải nhì |
13054 85850 |
Giải ba |
70232 52809 50542 00493 24973 06079 |
Giải tư |
7310 8360 7553 4681 |
Giải năm |
2390 1907 6737 5248 9032 3108 |
Giải sáu |
117 693 213 |
Giải bảy |
85 63 53 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,9 | 0 | 7,82,9 | 8 | 1 | 0,3,7 | 32,4 | 2 | | 1,52,6,7 92 | 3 | 22,6,7 | 5 | 4 | 2,8 | 5,8 | 5 | 0,32,4,5 | 3 | 6 | 0,3 | 0,1,3 | 7 | 3,9 | 02,4 | 8 | 1,5 | 0,7 | 9 | 0,32 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|