|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15VN-6VN-8VN-7VN-10VN-4VN
|
Giải ĐB |
51338 |
Giải nhất |
88232 |
Giải nhì |
52762 16210 |
Giải ba |
01251 21080 30073 33311 23663 69008 |
Giải tư |
0693 1495 1430 1770 |
Giải năm |
5609 1482 3063 0817 0019 9350 |
Giải sáu |
142 448 562 |
Giải bảy |
60 04 10 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,5,6 7,8 | 0 | 4,8,9 | 1,5 | 1 | 02,1,7,9 | 3,4,62,8 | 2 | | 62,7,9 | 3 | 0,2,8 | 0 | 4 | 2,8 | 92 | 5 | 0,1 | | 6 | 0,22,32 | 1 | 7 | 0,3 | 0,3,4 | 8 | 0,2 | 0,1 | 9 | 3,52 |
|
3VP-7VP-5VP-1VP-12VP-16VP-2VP-8VP
|
Giải ĐB |
02769 |
Giải nhất |
38216 |
Giải nhì |
11276 94309 |
Giải ba |
64336 21172 87669 76214 95085 69947 |
Giải tư |
7295 0029 4713 7354 |
Giải năm |
8886 7271 3378 9059 4262 2858 |
Giải sáu |
188 146 460 |
Giải bảy |
13 35 71 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 72 | 1 | 32,4,6 | 6,7 | 2 | 9 | 12 | 3 | 5,6 | 1,5 | 4 | 6,7 | 3,8,9 | 5 | 4,8,9 | 1,3,4,7 8 | 6 | 0,2,92 | 4 | 7 | 12,2,6,8 | 5,7,8 | 8 | 5,6,8 | 0,2,5,62 9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
16592 |
Giải nhất |
87355 |
Giải nhì |
93491 45401 |
Giải ba |
68063 72753 35051 60748 57701 15172 |
Giải tư |
3720 7082 8879 5916 |
Giải năm |
7271 0472 4405 3653 0336 1701 |
Giải sáu |
411 379 906 |
Giải bảy |
92 77 82 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 13,5,6 | 03,1,5,7 9 | 1 | 1,6 | 72,82,92 | 2 | 0 | 52,6 | 3 | 6 | | 4 | 8 | 0,5 | 5 | 1,32,5,6 | 0,1,3,5 | 6 | 3 | 7 | 7 | 1,22,7,92 | 4 | 8 | 22 | 72 | 9 | 1,22 |
|
3VR-8VR-4VR-9VR-10VR-12VR
|
Giải ĐB |
05507 |
Giải nhất |
94780 |
Giải nhì |
28367 95448 |
Giải ba |
92653 95189 81513 56865 21041 18375 |
Giải tư |
1091 9317 9206 1383 |
Giải năm |
2420 5010 7844 1730 3159 3577 |
Giải sáu |
917 708 040 |
Giải bảy |
41 07 60 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 6,8 | 0 | 6,72,8 | 42,9 | 1 | 0,3,72 | | 2 | 0 | 1,5,8 | 3 | 0,5 | 4 | 4 | 0,12,4,8 | 3,6,7 | 5 | 3,9 | 0 | 6 | 0,5,7 | 02,12,6,7 | 7 | 5,7 | 0,4 | 8 | 0,3,9 | 5,8 | 9 | 1 |
|
2VS-10VS-14VS-8VS-4VS-9VS
|
Giải ĐB |
48146 |
Giải nhất |
63172 |
Giải nhì |
06185 24165 |
Giải ba |
21836 46147 12685 13714 82314 70690 |
Giải tư |
7047 4115 7754 7409 |
Giải năm |
1270 0970 5541 7163 0474 7764 |
Giải sáu |
817 092 108 |
Giải bảy |
54 95 68 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,9 | 0 | 8,9 | 4 | 1 | 42,5,7 | 7,9 | 2 | 9 | 6 | 3 | 6 | 12,52,6,7 | 4 | 1,6,72 | 1,6,82,9 | 5 | 42 | 3,4 | 6 | 3,4,5,8 | 1,42 | 7 | 02,2,4 | 0,6 | 8 | 52 | 0,2 | 9 | 0,2,5 |
|
15VT-10VT-6VT-4VT-1VT-2VT
|
Giải ĐB |
82064 |
Giải nhất |
08356 |
Giải nhì |
61215 80388 |
Giải ba |
89490 11130 17716 79887 06388 26929 |
Giải tư |
2573 9123 3390 3611 |
Giải năm |
9538 3684 3274 2415 2095 3665 |
Giải sáu |
751 900 277 |
Giải bảy |
54 40 02 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,92 | 0 | 0,2 | 1,5 | 1 | 1,52,6,7 | 0 | 2 | 3,9 | 2,7 | 3 | 0,8 | 5,6,7,8 | 4 | 0 | 12,6,9 | 5 | 1,4,6 | 1,5 | 6 | 4,5 | 1,7,8 | 7 | 3,4,7 | 3,82 | 8 | 4,7,82 | 2 | 9 | 02,5 |
|
7VU-5VU-13VU-6VU-1VU-15VU
|
Giải ĐB |
00726 |
Giải nhất |
05627 |
Giải nhì |
70149 28426 |
Giải ba |
80452 76037 93062 41786 56154 32772 |
Giải tư |
4433 1343 3747 7960 |
Giải năm |
0734 8998 7569 2665 0306 5171 |
Giải sáu |
694 303 562 |
Giải bảy |
30 00 77 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,3,6 | 6,7 | 1 | | 5,62,7 | 2 | 62,7 | 0,3,4 | 3 | 0,3,4,7 | 3,5,9 | 4 | 3,7,9 | 6 | 5 | 2,4 | 0,22,8 | 6 | 0,1,22,5 9 | 2,3,4,7 | 7 | 1,2,7 | 9 | 8 | 6 | 4,6 | 9 | 4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|