|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
28929 |
Giải nhất |
12758 |
Giải nhì |
13138 05847 |
Giải ba |
59431 76798 62214 11510 84446 58671 |
Giải tư |
9374 6665 4420 4353 |
Giải năm |
8562 6734 9287 5749 3439 4287 |
Giải sáu |
878 973 592 |
Giải bảy |
40 92 41 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | | 3,4,7 | 1 | 0,4 | 6,92 | 2 | 0,9 | 5,7 | 3 | 1,4,8,9 | 1,3,7 | 4 | 0,1,6,7 9 | 6 | 5 | 3,8 | 4 | 6 | 2,5 | 4,82 | 7 | 1,3,4,82 | 3,5,72,9 | 8 | 72 | 2,3,4 | 9 | 22,8 |
|
|
Giải ĐB |
67091 |
Giải nhất |
07897 |
Giải nhì |
87967 60602 |
Giải ba |
15619 84309 54261 80289 01115 34728 |
Giải tư |
3941 8480 2160 4635 |
Giải năm |
2786 5003 5136 6893 2177 9925 |
Giải sáu |
876 959 773 |
Giải bảy |
15 83 09 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,3,92 | 4,6,9 | 1 | 52,9 | 0 | 2 | 5,8 | 0,7,8,9 | 3 | 5,62 | | 4 | 1 | 12,2,3 | 5 | 9 | 32,7,8 | 6 | 0,1,7 | 6,7,9 | 7 | 3,6,7 | 2 | 8 | 0,3,6,9 | 02,1,5,8 | 9 | 1,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
11333 |
Giải nhất |
32253 |
Giải nhì |
96164 93077 |
Giải ba |
39190 54426 03846 67682 41730 07962 |
Giải tư |
4866 4169 4717 3868 |
Giải năm |
2004 8702 2945 6120 7938 3317 |
Giải sáu |
647 127 083 |
Giải bảy |
48 44 52 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 2,4 | | 1 | 72 | 0,5,6,8 | 2 | 0,6,7 | 3,4,5,8 | 3 | 0,3,8 | 0,4,6 | 4 | 3,4,5,6 7,8 | 4 | 5 | 2,3 | 2,4,6 | 6 | 2,4,6,8 9 | 12,2,4,7 | 7 | 7 | 3,4,6 | 8 | 2,3 | 6 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
27459 |
Giải nhất |
78249 |
Giải nhì |
51933 57101 |
Giải ba |
02698 26004 07203 39148 54541 89751 |
Giải tư |
7620 0039 5115 2725 |
Giải năm |
1404 0446 1205 0086 5944 8117 |
Giải sáu |
333 480 641 |
Giải bảy |
79 36 21 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,3,42,5 | 0,2,42,5 | 1 | 5,7 | | 2 | 0,1,5 | 0,32,9 | 3 | 32,6,9 | 02,4 | 4 | 12,4,6,8 9 | 0,1,2 | 5 | 1,9 | 3,4,8 | 6 | | 1 | 7 | 9 | 4,9 | 8 | 0,6 | 3,4,5,7 | 9 | 3,8 |
|
|
Giải ĐB |
83208 |
Giải nhất |
72164 |
Giải nhì |
69427 32385 |
Giải ba |
97756 48013 18542 44887 04845 80171 |
Giải tư |
4833 4667 2740 1345 |
Giải năm |
1955 7929 8996 4801 8665 3825 |
Giải sáu |
989 787 592 |
Giải bảy |
62 44 89 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,8 | 0,7 | 1 | 3 | 4,6,9 | 2 | 5,7,9 | 1,3 | 3 | 3 | 4,6,7 | 4 | 0,2,4,52 | 2,42,5,6 8 | 5 | 5,6 | 5,9 | 6 | 2,4,5,7 | 2,6,82 | 7 | 1,4 | 0 | 8 | 5,72,92 | 2,82 | 9 | 2,6 |
|
|
Giải ĐB |
65826 |
Giải nhất |
11452 |
Giải nhì |
62655 92414 |
Giải ba |
63079 60465 57932 41915 30829 83970 |
Giải tư |
0617 5272 1859 7344 |
Giải năm |
9007 2723 9513 5774 1509 7501 |
Giải sáu |
952 353 424 |
Giải bảy |
42 02 46 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,7,9 | 0 | 1 | 3,4,5,7 9 | 0,3,4,52 7 | 2 | 3,4,6,9 | 1,2,5 | 3 | 2 | 1,2,4,7 | 4 | 2,4,6 | 1,5,6 | 5 | 22,3,5,9 | 2,4 | 6 | 5 | 0,1 | 7 | 0,2,4,9 | | 8 | | 0,1,2,5 7 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
32999 |
Giải nhất |
32196 |
Giải nhì |
09121 88937 |
Giải ba |
03122 20239 08897 63291 35519 90363 |
Giải tư |
3279 0328 0196 6040 |
Giải năm |
3711 6774 8125 0724 0446 1121 |
Giải sáu |
984 804 272 |
Giải bảy |
15 11 12 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 12,22,9 | 1 | 12,2,5,9 | 1,2,7 | 2 | 12,2,4,5 8 | 6 | 3 | 7,9 | 0,2,7,8 9 | 4 | 0,6 | 1,2 | 5 | | 4,92 | 6 | 3 | 3,9 | 7 | 2,4,9 | 2 | 8 | 4 | 1,3,7,9 | 9 | 1,4,62,7 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|