|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15NB-10NB-2NB-12NB-1NB-3NB
|
Giải ĐB |
67879 |
Giải nhất |
07811 |
Giải nhì |
56885 61063 |
Giải ba |
64605 02010 94533 29538 20174 81544 |
Giải tư |
7935 8490 0920 4677 |
Giải năm |
6660 0349 9239 4622 5526 4141 |
Giải sáu |
561 858 133 |
Giải bảy |
76 78 40 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 9 | 0 | 5,9 | 1,4,6 | 1 | 0,1 | 2 | 2 | 0,2,6 | 32,6 | 3 | 32,5,8,9 | 4,7 | 4 | 0,1,4,9 | 0,3,8 | 5 | 8 | 2,7 | 6 | 0,1,3 | 7 | 7 | 4,6,7,8 9 | 3,5,7 | 8 | 5 | 0,3,4,7 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
17375 |
Giải nhất |
14288 |
Giải nhì |
47795 89010 |
Giải ba |
20929 26532 57195 21787 86420 48111 |
Giải tư |
6956 1055 0805 3323 |
Giải năm |
1072 2589 1620 1450 8125 7411 |
Giải sáu |
103 269 494 |
Giải bảy |
80 74 83 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,5,8 | 0 | 3,5 | 12,5 | 1 | 0,12 | 3,7 | 2 | 02,3,5,9 | 0,2,8 | 3 | 2 | 7,9 | 4 | | 0,2,5,7 92 | 5 | 0,1,5,6 | 5 | 6 | 9 | 8 | 7 | 2,4,5 | 8 | 8 | 0,3,7,8 9 | 2,6,8 | 9 | 4,52 |
|
|
Giải ĐB |
56695 |
Giải nhất |
14685 |
Giải nhì |
86290 10847 |
Giải ba |
34708 21368 14720 47299 88746 86664 |
Giải tư |
7445 4972 3960 2366 |
Giải năm |
5485 6833 4077 3698 4339 1046 |
Giải sáu |
108 993 097 |
Giải bảy |
03 96 19 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 3,83 | | 1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 0,3,9 | 3 | 3,9 | 6 | 4 | 5,62,7 | 4,82,9 | 5 | | 42,6,9 | 6 | 0,4,6,8 | 4,7,9 | 7 | 2,7 | 03,6,9 | 8 | 52 | 1,3,9 | 9 | 0,3,5,6 7,8,9 |
|
7NE-4NE-10NE-1NE-5NE-11NE
|
Giải ĐB |
47076 |
Giải nhất |
91911 |
Giải nhì |
68062 89887 |
Giải ba |
97745 08606 90078 48492 59226 23122 |
Giải tư |
1723 6001 7707 8139 |
Giải năm |
9794 4226 2120 7005 9711 9405 |
Giải sáu |
880 643 489 |
Giải bảy |
08 68 94 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,52,6,7 8 | 0,12 | 1 | 12 | 2,6,9 | 2 | 0,2,3,62 | 2,4 | 3 | 9 | 92 | 4 | 3,5,8 | 02,4 | 5 | | 0,22,7 | 6 | 2,8 | 0,8 | 7 | 6,8 | 0,4,6,7 | 8 | 0,7,9 | 3,8 | 9 | 2,42 |
|
|
Giải ĐB |
24420 |
Giải nhất |
64647 |
Giải nhì |
92456 73117 |
Giải ba |
43430 17679 18857 58788 06086 56612 |
Giải tư |
6449 3646 0895 3184 |
Giải năm |
9301 4549 8069 7225 3674 8235 |
Giải sáu |
810 645 849 |
Giải bảy |
97 07 58 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 1,7 | 0,8 | 1 | 0,2,7 | 1 | 2 | 0,5 | | 3 | 0,5 | 7,8 | 4 | 5,6,7,93 | 2,3,4,9 | 5 | 6,7,8 | 4,5,8 | 6 | 9 | 0,1,4,5 9 | 7 | 4,9 | 5,8 | 8 | 1,4,6,8 | 43,6,7 | 9 | 5,7 |
|
4NG-12NG-6NG-9NG-7NG-13NG
|
Giải ĐB |
68205 |
Giải nhất |
60388 |
Giải nhì |
32503 77792 |
Giải ba |
69127 59764 69821 57609 39073 81374 |
Giải tư |
5421 3336 3075 0339 |
Giải năm |
0433 8377 5578 0355 0713 1038 |
Giải sáu |
147 834 427 |
Giải bảy |
51 56 78 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,9 | 22,5 | 1 | 3 | 9 | 2 | 12,72 | 0,1,3,7 | 3 | 3,4,6,7 8,9 | 3,6,7 | 4 | 7 | 0,5,7 | 5 | 1,5,6 | 3,5 | 6 | 4 | 22,3,4,7 | 7 | 3,4,5,7 82 | 3,72,8 | 8 | 8 | 0,3 | 9 | 2 |
|
10NH-14NH-12NH-5NH-3NH-15NH
|
Giải ĐB |
73787 |
Giải nhất |
06261 |
Giải nhì |
48267 37696 |
Giải ba |
25011 20381 31012 72359 95514 05128 |
Giải tư |
8426 8924 7256 4224 |
Giải năm |
9581 4713 2690 3000 8935 3073 |
Giải sáu |
905 189 094 |
Giải bảy |
81 62 59 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2,5 | 1,6,83 | 1 | 1,2,3,4 | 0,1,6 | 2 | 42,6,8 | 1,7 | 3 | 5 | 1,22,9 | 4 | | 0,3 | 5 | 6,92 | 2,5,9 | 6 | 1,2,7 | 6,8 | 7 | 3 | 2 | 8 | 13,7,9 | 52,8 | 9 | 0,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|