|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83192 |
Giải nhất |
48454 |
Giải nhì |
39466 06454 |
Giải ba |
91760 64414 19102 30003 48544 39265 |
Giải tư |
2918 8838 4931 1064 |
Giải năm |
5302 0608 2467 6730 3662 9470 |
Giải sáu |
755 793 075 |
Giải bảy |
49 07 02 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 23,3,7,8 | 3 | 1 | 4,8,9 | 03,6,9 | 2 | | 0,9 | 3 | 0,1,8 | 1,4,52,6 | 4 | 4,9 | 5,6,7 | 5 | 42,5 | 6 | 6 | 0,2,4,5 6,7 | 0,6 | 7 | 0,5 | 0,1,3 | 8 | | 1,4 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38063 |
Giải nhất |
08327 |
Giải nhì |
54807 15781 |
Giải ba |
51593 08402 34894 27325 53890 70777 |
Giải tư |
0686 5487 2169 9304 |
Giải năm |
5738 2667 3149 2445 5642 8612 |
Giải sáu |
899 970 896 |
Giải bảy |
82 98 08 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2,4,7,8 | 8 | 1 | 2 | 0,1,4,5 8 | 2 | 5,7 | 6,9 | 3 | 8 | 0,9 | 4 | 2,5,9 | 2,4 | 5 | 2 | 8,9 | 6 | 3,7,9 | 0,2,6,7 8 | 7 | 0,7 | 0,3,9 | 8 | 1,2,6,7 | 4,6,9 | 9 | 0,3,4,6 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95361 |
Giải nhất |
98134 |
Giải nhì |
69090 73257 |
Giải ba |
46028 23962 88199 60607 73029 13243 |
Giải tư |
5242 2696 1231 6508 |
Giải năm |
2930 4641 3017 4852 9330 7418 |
Giải sáu |
007 777 970 |
Giải bảy |
29 06 99 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7,9 | 0 | 6,72,8 | 3,4,6 | 1 | 7,8 | 4,5,6 | 2 | 8,92 | 4 | 3 | 02,1,4 | 3 | 4 | 1,2,3 | 8 | 5 | 2,7 | 0,9 | 6 | 1,2 | 02,1,5,7 | 7 | 0,7 | 0,1,2 | 8 | 5 | 22,92 | 9 | 0,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12979 |
Giải nhất |
88487 |
Giải nhì |
63060 83741 |
Giải ba |
38470 30841 31532 35056 75435 65554 |
Giải tư |
0202 0954 4059 2816 |
Giải năm |
3574 7071 1422 3008 0144 8211 |
Giải sáu |
061 879 175 |
Giải bảy |
69 70 55 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 2,8 | 1,42,6,7 | 1 | 1,6 | 0,2,3 | 2 | 2 | | 3 | 2,5 | 4,52,7 | 4 | 12,4 | 3,5,7 | 5 | 42,5,6,8 9 | 1,5 | 6 | 0,1,9 | 8 | 7 | 02,1,4,5 92 | 0,5 | 8 | 7 | 5,6,72 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42313 |
Giải nhất |
37861 |
Giải nhì |
70471 07105 |
Giải ba |
24674 33510 81575 85145 81006 68383 |
Giải tư |
2952 9107 9050 5231 |
Giải năm |
4131 5789 8291 7151 4527 2623 |
Giải sáu |
108 964 748 |
Giải bảy |
62 24 72 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 5,6,7,8 | 32,5,6,7 9 | 1 | 0,3 | 5,6,7 | 2 | 3,4,7 | 1,2,8 | 3 | 12 | 2,6,7 | 4 | 5,8 | 0,4,7 | 5 | 0,1,2 | 0 | 6 | 1,2,4 | 0,2 | 7 | 1,2,4,5 8 | 0,4,7 | 8 | 3,9 | 8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85689 |
Giải nhất |
55958 |
Giải nhì |
12022 69921 |
Giải ba |
81638 55223 38127 62248 09455 90954 |
Giải tư |
9043 4780 6110 0018 |
Giải năm |
1676 7930 3088 8346 8805 4014 |
Giải sáu |
417 884 117 |
Giải bảy |
03 71 33 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 3,5 | 2,7 | 1 | 0,4,72,8 | 2 | 2 | 1,2,3,7 | 0,2,3,4 | 3 | 0,3,8 | 1,5,7,8 | 4 | 3,6,8 | 0,5 | 5 | 4,5,8 | 4,7 | 6 | | 12,2 | 7 | 1,4,6 | 1,3,4,5 8 | 8 | 0,4,8,9 | 8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19927 |
Giải nhất |
77915 |
Giải nhì |
20653 30805 |
Giải ba |
63157 21056 07462 01445 34170 04612 |
Giải tư |
5469 8717 0439 5544 |
Giải năm |
1286 7859 5729 5092 1546 4988 |
Giải sáu |
754 093 071 |
Giải bảy |
50 34 93 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 5 | 7 | 1 | 2,5,7,9 | 1,6,9 | 2 | 7,9 | 5,92 | 3 | 4,9 | 3,4,5 | 4 | 4,5,6 | 0,1,4 | 5 | 0,3,4,6 7,9 | 4,5,8 | 6 | 2,9 | 1,2,5 | 7 | 0,1 | 8 | 8 | 6,8 | 1,2,3,5 6 | 9 | 2,32 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|