|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
14XT-7XT-2XT-8XT-13XT-15XT
|
Giải ĐB |
16893 |
Giải nhất |
11401 |
Giải nhì |
38329 41032 |
Giải ba |
81013 74454 54995 37360 64318 00611 |
Giải tư |
9319 7768 6180 0802 |
Giải năm |
1673 6320 8538 2449 7878 7816 |
Giải sáu |
405 389 208 |
Giải bảy |
22 03 25 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 1,2,3,5 8 | 0,1 | 1 | 1,3,6,8 9 | 0,2,3 | 2 | 0,2,5,9 | 0,1,6,7 9 | 3 | 2,8 | 5 | 4 | 9 | 0,2,9 | 5 | 4 | 1 | 6 | 0,3,8 | | 7 | 3,8 | 0,1,3,6 7 | 8 | 0,9 | 1,2,4,8 | 9 | 3,5 |
|
5XU-10XU-12XU-9XU-2XU-7XU
|
Giải ĐB |
84528 |
Giải nhất |
96875 |
Giải nhì |
83636 11470 |
Giải ba |
17608 65742 48426 85044 78834 64130 |
Giải tư |
3346 9946 2325 2587 |
Giải năm |
6922 6348 8028 4123 3955 7616 |
Giải sáu |
975 239 505 |
Giải bảy |
29 48 01 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,5,8 | 0 | 1 | 6 | 2,4 | 2 | 2,3,5,6 82,9 | 2 | 3 | 0,4,6,9 | 3,4 | 4 | 2,4,62,82 | 0,2,5,72 | 5 | 5 | 1,2,3,42 | 6 | | 8 | 7 | 0,52,9 | 0,22,42 | 8 | 7 | 2,3,7 | 9 | |
|
9XV-6XV-2XV-12XV-11XV-5XV
|
Giải ĐB |
06848 |
Giải nhất |
28684 |
Giải nhì |
55972 09024 |
Giải ba |
00431 45343 51704 24137 03665 07682 |
Giải tư |
0332 5651 6580 9027 |
Giải năm |
6391 2515 7524 1973 0152 2935 |
Giải sáu |
264 132 786 |
Giải bảy |
67 29 87 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4 | 2,3,5,9 | 1 | 5 | 32,5,7,8 | 2 | 1,42,7,9 | 4,7 | 3 | 1,22,5,7 | 0,22,6,8 | 4 | 3,8 | 1,3,6 | 5 | 1,2 | 8 | 6 | 4,5,7 | 2,3,6,8 | 7 | 2,3 | 4 | 8 | 0,2,4,6 7 | 2 | 9 | 1 |
|
11XY-8XY-13XY-6XY-4XY-9XY
|
Giải ĐB |
90299 |
Giải nhất |
36308 |
Giải nhì |
08284 74795 |
Giải ba |
48467 07041 88636 57778 05762 44904 |
Giải tư |
8380 3246 7656 5962 |
Giải năm |
8251 0817 5831 1445 7577 3261 |
Giải sáu |
635 815 883 |
Giải bảy |
31 43 29 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,8 | 32,4,5,6 | 1 | 5,7 | 62 | 2 | 7,9 | 4,8 | 3 | 12,5,6 | 0,8 | 4 | 1,3,5,6 | 1,3,4,9 | 5 | 1,6 | 3,4,5 | 6 | 1,22,7 | 1,2,6,7 | 7 | 7,8 | 0,7 | 8 | 0,3,4 | 2,9 | 9 | 5,9 |
|
6XZ-10XZ-7XZ-1XZ-9XZ-14XZ
|
Giải ĐB |
25102 |
Giải nhất |
39262 |
Giải nhì |
27262 60903 |
Giải ba |
83745 39012 83875 12495 33809 23707 |
Giải tư |
2471 5901 0523 5567 |
Giải năm |
9000 0248 5132 6410 3979 1027 |
Giải sáu |
692 080 999 |
Giải bảy |
01 06 50 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,8 | 0 | 0,12,2,3 6,7,9 | 02,7 | 1 | 0,2 | 0,1,3,62 9 | 2 | 3,7 | 0,2 | 3 | 2 | | 4 | 5,8 | 4,7,9 | 5 | 0 | 0 | 6 | 22,7 | 0,2,6 | 7 | 1,5,92 | 4 | 8 | 0 | 0,72,9 | 9 | 2,5,9 |
|
12VA-7VA-8VA-2VA-10VA-1VA
|
Giải ĐB |
59261 |
Giải nhất |
27636 |
Giải nhì |
03647 95243 |
Giải ba |
63184 46236 75761 98993 62356 29159 |
Giải tư |
5510 4389 7219 3557 |
Giải năm |
7130 7200 8613 7316 5508 7113 |
Giải sáu |
708 870 846 |
Giải bảy |
79 91 84 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,7 | 0 | 0,82 | 62,9 | 1 | 0,32,6,9 | | 2 | | 12,4,9 | 3 | 0,62 | 7,82 | 4 | 3,6,7 | | 5 | 6,7,9 | 1,32,4,5 | 6 | 12 | 4,5 | 7 | 0,4,9 | 02 | 8 | 42,9 | 1,5,7,8 | 9 | 1,3 |
|
3VB-5VB-10VB-7VB-4VB-12VB
|
Giải ĐB |
80766 |
Giải nhất |
27080 |
Giải nhì |
64096 60943 |
Giải ba |
71174 97077 93957 19786 63087 56243 |
Giải tư |
9054 7415 0167 2940 |
Giải năm |
3214 9178 9878 6066 7076 5984 |
Giải sáu |
325 947 371 |
Giải bảy |
70 19 14 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | | 7 | 1 | 42,5,9 | | 2 | 5 | 42 | 3 | | 12,5,7,8 | 4 | 0,32,7 | 1,2 | 5 | 4,7 | 62,7,8,9 | 6 | 62,7 | 4,5,6,7 8,9 | 7 | 0,1,4,6 7,82 | 72 | 8 | 0,4,6,7 | 1 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|