|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00429 |
Giải nhất |
41203 |
Giải nhì |
75144 84525 |
Giải ba |
90131 76386 71852 11538 60590 39566 |
Giải tư |
9177 0338 1360 8428 |
Giải năm |
3005 7979 2542 7251 4073 6181 |
Giải sáu |
212 814 323 |
Giải bảy |
36 97 63 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3,5 | 3,5,8 | 1 | 2,4 | 1,4,5 | 2 | 3,5,8,9 | 0,2,6,7 | 3 | 1,6,82 | 1,4 | 4 | 2,4 | 0,2 | 5 | 1,2,9 | 3,6,8 | 6 | 0,3,6 | 7,9 | 7 | 3,7,9 | 2,32 | 8 | 1,6 | 2,5,7 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52552 |
Giải nhất |
77634 |
Giải nhì |
57336 95322 |
Giải ba |
78863 36785 28703 53288 44379 87250 |
Giải tư |
7699 4892 6325 4914 |
Giải năm |
2685 8119 7775 6866 6252 1521 |
Giải sáu |
811 626 154 |
Giải bảy |
00 45 61 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3 | 1,2,6 | 1 | 1,4,9 | 2,52,9 | 2 | 1,2,5,6 | 0,6 | 3 | 4,6,8 | 1,3,5 | 4 | 5 | 2,4,7,82 | 5 | 0,22,4 | 2,3,6 | 6 | 1,3,6 | | 7 | 5,9 | 3,8 | 8 | 52,8 | 1,7,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99178 |
Giải nhất |
49639 |
Giải nhì |
50817 27082 |
Giải ba |
80721 80081 69183 37208 89826 33175 |
Giải tư |
5822 4746 4782 2997 |
Giải năm |
2788 6007 3481 6898 4072 8680 |
Giải sáu |
101 942 896 |
Giải bảy |
13 78 55 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,7,8 | 0,2,5,82 | 1 | 3,7 | 2,4,7,82 | 2 | 1,2,6 | 1,8 | 3 | 9 | | 4 | 2,6 | 5,7 | 5 | 1,5 | 2,4,9 | 6 | | 0,1,9 | 7 | 2,5,82 | 0,72,8,9 | 8 | 0,12,22,3 8 | 3 | 9 | 6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32933 |
Giải nhất |
00699 |
Giải nhì |
47354 24270 |
Giải ba |
37792 51145 40406 99648 76308 66110 |
Giải tư |
1731 5427 1514 0901 |
Giải năm |
2461 3329 9749 9190 4533 7078 |
Giải sáu |
301 310 264 |
Giải bảy |
29 33 95 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7,9 | 0 | 12,6,8 | 02,3,6 | 1 | 02,4 | 9 | 2 | 7,92 | 33 | 3 | 1,33 | 1,5,6 | 4 | 5,8,9 | 4,9 | 5 | 4 | 0 | 6 | 1,4,9 | 2 | 7 | 0,8 | 0,4,7 | 8 | | 22,4,6,9 | 9 | 0,2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50321 |
Giải nhất |
67560 |
Giải nhì |
18516 93078 |
Giải ba |
02518 45824 24253 92106 56602 22857 |
Giải tư |
4918 1581 1265 0445 |
Giải năm |
3955 2392 6640 8876 8586 9945 |
Giải sáu |
814 206 088 |
Giải bảy |
09 92 18 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,62,9 | 2,8 | 1 | 4,6,83 | 0,92 | 2 | 1,4 | 5 | 3 | | 1,2,5 | 4 | 0,52 | 42,5,6 | 5 | 3,4,5,7 | 02,1,7,8 | 6 | 0,5 | 5 | 7 | 6,8 | 13,7,8 | 8 | 1,6,8 | 0 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55079 |
Giải nhất |
42322 |
Giải nhì |
23910 79245 |
Giải ba |
68389 11093 76483 13352 90440 56961 |
Giải tư |
1016 8843 5562 8157 |
Giải năm |
8678 0013 2816 2693 3736 2972 |
Giải sáu |
677 388 247 |
Giải bảy |
12 54 35 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 9 | 6 | 1 | 0,2,3,62 | 1,2,5,6 7 | 2 | 2 | 1,4,8,92 | 3 | 5,6 | 5 | 4 | 0,3,5,7 | 3,4 | 5 | 2,4,7 | 12,3 | 6 | 1,2 | 4,5,7 | 7 | 2,7,8,9 | 7,8 | 8 | 3,8,9 | 0,7,8 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06908 |
Giải nhất |
73161 |
Giải nhì |
56825 07941 |
Giải ba |
28531 99004 81042 78393 69083 70025 |
Giải tư |
0982 5445 0749 1362 |
Giải năm |
4448 6093 8506 3614 2882 2722 |
Giải sáu |
561 325 243 |
Giải bảy |
00 24 13 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,6,8 | 3,4,62 | 1 | 3,4 | 2,4,6,82 | 2 | 2,4,53 | 1,4,8,92 | 3 | 1 | 0,1,2 | 4 | 1,2,3,5 8,9 | 23,4 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 12,2 | | 7 | | 0,4 | 8 | 22,3 | 4 | 9 | 32 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|