|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80606 |
Giải nhất |
13333 |
Giải nhì |
36929 17363 |
Giải ba |
65975 62240 33066 29398 15232 80523 |
Giải tư |
6611 9916 9152 0683 |
Giải năm |
4897 0621 8454 8899 2155 3913 |
Giải sáu |
873 879 807 |
Giải bảy |
16 55 88 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,7 | 1,2 | 1 | 1,3,62 | 3,5 | 2 | 1,3,9 | 1,2,3,6 7,8 | 3 | 2,3 | 5 | 4 | 0 | 52,7 | 5 | 2,4,52,8 | 0,12,6 | 6 | 3,6 | 0,9 | 7 | 3,5,9 | 5,8,9 | 8 | 3,8 | 2,7,9 | 9 | 7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17172 |
Giải nhất |
68972 |
Giải nhì |
98689 67298 |
Giải ba |
85355 81931 55872 75815 83781 01798 |
Giải tư |
5498 4256 4854 7084 |
Giải năm |
9123 3420 9135 5048 8053 5467 |
Giải sáu |
930 872 761 |
Giải bảy |
04 44 62 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4 | 3,6,8 | 1 | 5 | 6,74 | 2 | 0,3 | 2,5 | 3 | 0,1,5 | 0,4,5,8 | 4 | 4,7,8 | 1,3,5 | 5 | 3,4,5,6 | 5 | 6 | 1,2,7 | 4,6 | 7 | 24 | 4,93 | 8 | 1,4,9 | 8 | 9 | 83 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75138 |
Giải nhất |
65208 |
Giải nhì |
43883 85861 |
Giải ba |
30273 17516 67848 46177 48937 65237 |
Giải tư |
3547 8011 5337 3139 |
Giải năm |
8888 7343 3795 9160 8925 3869 |
Giải sáu |
741 173 151 |
Giải bảy |
85 97 20 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 8 | 1,4,5,6 | 1 | 1,6 | | 2 | 0,52 | 4,72,8 | 3 | 73,8,9 | | 4 | 1,3,7,8 | 22,8,9 | 5 | 1 | 1 | 6 | 0,1,9 | 33,4,7,9 | 7 | 32,7 | 0,3,4,8 | 8 | 3,5,8 | 3,6 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65557 |
Giải nhất |
11936 |
Giải nhì |
55275 45527 |
Giải ba |
30386 84833 09272 45591 64235 98893 |
Giải tư |
6528 4084 2581 6197 |
Giải năm |
4298 2165 8682 4814 9151 8866 |
Giải sáu |
573 383 435 |
Giải bảy |
88 73 47 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5,8,9 | 1 | 4 | 7,8 | 2 | 7,8 | 3,72,8,9 | 3 | 3,52,6 | 1,7,8 | 4 | 7 | 32,6,7 | 5 | 1,7 | 3,6,8 | 6 | 5,6 | 2,4,5,9 | 7 | 2,32,4,5 | 2,8,9 | 8 | 1,2,3,4 6,8 | | 9 | 1,3,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61164 |
Giải nhất |
11156 |
Giải nhì |
14756 75939 |
Giải ba |
36360 44004 84728 76725 37448 77800 |
Giải tư |
4803 1211 4555 5607 |
Giải năm |
9116 8601 7781 8743 0662 0843 |
Giải sáu |
174 183 421 |
Giải bảy |
98 04 38 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1,2,3 42,7 | 0,1,2,8 | 1 | 1,6 | 0,6 | 2 | 1,5,8 | 0,42,8 | 3 | 8,9 | 02,6,7 | 4 | 32,8 | 2,5 | 5 | 5,62 | 1,52 | 6 | 0,2,4 | 0 | 7 | 4 | 2,3,4,9 | 8 | 1,3 | 3 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68128 |
Giải nhất |
95691 |
Giải nhì |
88536 10002 |
Giải ba |
40569 83831 30063 51501 88108 92264 |
Giải tư |
3066 5524 9778 5895 |
Giải năm |
1885 1327 8622 3160 6887 6964 |
Giải sáu |
266 570 445 |
Giải bảy |
23 92 99 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,2,8 | 0,3,9 | 1 | | 0,2,9 | 2 | 2,3,4,7 8 | 2,6,7 | 3 | 1,6 | 2,62 | 4 | 5 | 4,8,9 | 5 | | 3,62 | 6 | 0,3,42,62 9 | 2,8 | 7 | 0,3,8 | 0,2,7 | 8 | 5,7 | 6,9 | 9 | 1,2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91692 |
Giải nhất |
68400 |
Giải nhì |
41532 67921 |
Giải ba |
20499 30481 69767 62558 04036 94984 |
Giải tư |
7480 4971 1275 0404 |
Giải năm |
5698 6084 6200 2038 1057 8167 |
Giải sáu |
666 611 386 |
Giải bảy |
69 76 26 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,82 | 0 | 02,4 | 1,2,7,8 | 1 | 1 | 3,9 | 2 | 1,6 | | 3 | 2,6,8 | 0,82 | 4 | | 7 | 5 | 7,8 | 2,3,6,7 8 | 6 | 6,72,9 | 5,62 | 7 | 1,5,6 | 3,5,9 | 8 | 02,1,42,6 | 6,9 | 9 | 2,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|