|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45484 |
Giải nhất |
98898 |
Giải nhì |
23754 75860 |
Giải ba |
07699 78820 27847 21919 40169 37247 |
Giải tư |
9266 7068 4953 6209 |
Giải năm |
1039 0153 5229 9772 9551 3578 |
Giải sáu |
444 491 799 |
Giải bảy |
40 85 95 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 9 | 5,9 | 1 | 9 | 7 | 2 | 0,9 | 4,52 | 3 | 9 | 4,5,8 | 4 | 0,3,4,72 | 8,9 | 5 | 1,32,4 | 6 | 6 | 0,6,8,9 | 42 | 7 | 2,8 | 6,7,9 | 8 | 4,5 | 0,1,2,3 6,92 | 9 | 1,5,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31391 |
Giải nhất |
01353 |
Giải nhì |
03433 08756 |
Giải ba |
05580 78874 87199 57681 09130 33824 |
Giải tư |
5750 4429 9032 8369 |
Giải năm |
7184 8120 7172 9480 8948 5292 |
Giải sáu |
668 728 663 |
Giải bảy |
89 43 64 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,82 | 0 | | 8,9 | 1 | | 3,7,9 | 2 | 0,4,8,9 | 3,4,5,6 | 3 | 0,2,3 | 2,6,7,8 | 4 | 3,8 | | 5 | 0,3,6 | 5 | 6 | 3,4,8,9 | | 7 | 2,4 | 2,4,6 | 8 | 02,1,4,9 | 2,6,8,92 | 9 | 1,2,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63255 |
Giải nhất |
92551 |
Giải nhì |
37879 10458 |
Giải ba |
23868 45151 17936 05383 57549 10951 |
Giải tư |
9176 0081 3318 7500 |
Giải năm |
4549 8334 4699 2838 7339 8273 |
Giải sáu |
794 960 084 |
Giải bảy |
58 06 95 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,6 | 53,8 | 1 | 8 | | 2 | | 7,8 | 3 | 4,6,8,9 | 3,8,9 | 4 | 92 | 5,9 | 5 | 13,5,82 | 0,3,7 | 6 | 0,8 | | 7 | 0,3,6,9 | 1,3,52,6 | 8 | 1,3,4 | 3,42,7,9 | 9 | 4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63938 |
Giải nhất |
30588 |
Giải nhì |
27074 36150 |
Giải ba |
78365 29635 67783 37635 70782 08257 |
Giải tư |
7143 3641 9390 0024 |
Giải năm |
5250 7841 6287 2534 1718 9638 |
Giải sáu |
905 894 853 |
Giải bảy |
95 52 43 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 5 | 1,42 | 1 | 1,8 | 5,8 | 2 | 4 | 42,5,8 | 3 | 4,52,82 | 2,3,7,9 | 4 | 12,32 | 0,32,6,9 | 5 | 02,2,3,7 | | 6 | 5 | 5,8 | 7 | 4 | 1,32,8 | 8 | 2,3,7,8 | | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08711 |
Giải nhất |
52447 |
Giải nhì |
94413 99074 |
Giải ba |
20942 59026 59964 87020 73091 46774 |
Giải tư |
7469 3668 0484 6344 |
Giải năm |
3882 1379 9233 1163 1569 1946 |
Giải sáu |
369 938 053 |
Giải bảy |
51 90 08 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 8 | 1,5,9 | 1 | 1,3 | 4,8 | 2 | 0,4,6 | 1,3,5,6 | 3 | 3,8 | 2,4,6,72 8 | 4 | 2,4,6,7 | | 5 | 1,3 | 2,4 | 6 | 3,4,8,93 | 4 | 7 | 42,9 | 0,3,6 | 8 | 2,4 | 63,7 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63197 |
Giải nhất |
89794 |
Giải nhì |
68452 13214 |
Giải ba |
77185 55945 51631 47600 48474 04893 |
Giải tư |
8706 7424 2927 5364 |
Giải năm |
9444 0467 8569 5082 3684 0871 |
Giải sáu |
115 887 490 |
Giải bảy |
80 06 37 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,62 | 3,7 | 1 | 4,5 | 5,8 | 2 | 3,4,7 | 2,9 | 3 | 1,7 | 1,2,4,6 7,8,9 | 4 | 4,5 | 1,4,8 | 5 | 2 | 02 | 6 | 4,7,9 | 2,3,6,8 9 | 7 | 1,4 | | 8 | 0,2,4,5 7 | 6 | 9 | 0,3,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81438 |
Giải nhất |
32672 |
Giải nhì |
42706 44158 |
Giải ba |
01747 03348 38071 92229 99665 87603 |
Giải tư |
3428 2607 9925 3672 |
Giải năm |
7302 7234 6299 4543 5771 5848 |
Giải sáu |
113 371 687 |
Giải bảy |
47 65 83 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,6,7 | 73 | 1 | 3 | 0,3,72 | 2 | 5,8,9 | 0,1,4,8 | 3 | 2,4,8 | 3 | 4 | 3,72,82 | 2,62 | 5 | 8 | 0 | 6 | 52 | 0,42,8 | 7 | 13,22 | 2,3,42,5 | 8 | 3,7 | 2,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|