|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
35128 |
Giải nhất |
62713 |
Giải nhì |
20359 73758 |
Giải ba |
53564 77328 65062 90851 90030 24099 |
Giải tư |
1226 2246 1603 7879 |
Giải năm |
7357 6641 4876 5847 3992 3457 |
Giải sáu |
853 512 498 |
Giải bảy |
86 64 46 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 4,5 | 1 | 2,3 | 1,6,9 | 2 | 6,82 | 0,1,52 | 3 | 0 | 62 | 4 | 1,62,7 | | 5 | 1,32,72,8 9 | 2,42,7,8 | 6 | 2,42 | 4,52 | 7 | 6,9 | 22,5,9 | 8 | 6 | 5,7,9 | 9 | 2,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
48145 |
Giải nhất |
09500 |
Giải nhì |
30105 15223 |
Giải ba |
30969 61488 96739 78029 57542 12101 |
Giải tư |
5337 1478 9575 5666 |
Giải năm |
2382 6651 3181 9703 1466 6514 |
Giải sáu |
804 724 288 |
Giải bảy |
88 97 07 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,3,4 5,7 | 0,5,8 | 1 | 4 | 4,8 | 2 | 3,4,9 | 0,2 | 3 | 7,9 | 0,1,2 | 4 | 2,5 | 0,4,7 | 5 | 1 | 62 | 6 | 62,9 | 0,3,9 | 7 | 5,8 | 7,83 | 8 | 1,2,83 | 2,3,6 | 9 | 0,7 |
|
|
Giải ĐB |
68218 |
Giải nhất |
50910 |
Giải nhì |
32356 28617 |
Giải ba |
78148 40522 88944 49406 12737 06385 |
Giải tư |
3360 3868 0932 3969 |
Giải năm |
4770 2827 3145 1375 9987 8178 |
Giải sáu |
599 727 961 |
Giải bảy |
69 63 43 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 6 | 6 | 1 | 0,7,8 | 2,3 | 2 | 2,72 | 4,6 | 3 | 2,4,7 | 3,4 | 4 | 3,4,5,8 | 4,7,8 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 0,1,3,8 92 | 1,22,3,8 | 7 | 0,5,8 | 1,4,6,7 | 8 | 5,7 | 62,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
75705 |
Giải nhất |
94181 |
Giải nhì |
77276 26909 |
Giải ba |
31896 33132 42108 09850 86571 25972 |
Giải tư |
6007 2139 5377 1913 |
Giải năm |
8889 5349 7432 5305 7879 3096 |
Giải sáu |
719 343 312 |
Giải bảy |
18 21 74 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 52,7,8,9 | 2,7,8 | 1 | 2,3,8,9 | 1,32,7 | 2 | 1 | 1,4 | 3 | 22,9 | 7 | 4 | 3,9 | 02 | 5 | 0 | 7,92 | 6 | | 0,7 | 7 | 1,2,4,6 7,9 | 0,1 | 8 | 1,9 | 0,1,3,4 7,8 | 9 | 0,62 |
|
|
Giải ĐB |
90043 |
Giải nhất |
23708 |
Giải nhì |
15164 14003 |
Giải ba |
48319 69262 07545 08459 05305 86412 |
Giải tư |
8153 4918 7180 5885 |
Giải năm |
2553 0125 6739 1910 4054 0825 |
Giải sáu |
065 745 653 |
Giải bảy |
44 73 53 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3,5,8 | | 1 | 0,2,8,9 | 1,4,6 | 2 | 52 | 0,4,54,7 | 3 | 9 | 4,5,6 | 4 | 2,3,4,52 | 0,22,42,6 8 | 5 | 34,4,9 | | 6 | 2,4,5 | | 7 | 3 | 0,1 | 8 | 0,5 | 1,3,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
99135 |
Giải nhất |
03401 |
Giải nhì |
22416 69194 |
Giải ba |
41006 79099 34228 39931 74706 24633 |
Giải tư |
4730 1056 7913 0835 |
Giải năm |
3862 0876 2311 3542 9176 1023 |
Giải sáu |
899 448 545 |
Giải bảy |
86 83 73 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,62 | 0,1,3 | 1 | 1,3,6 | 4,6 | 2 | 3,8 | 1,2,3,7 8 | 3 | 0,1,3,52 | 9 | 4 | 2,5,8 | 32,4,9 | 5 | 6 | 02,1,5,72 8 | 6 | 2 | | 7 | 3,62 | 2,4 | 8 | 3,6 | 92 | 9 | 4,5,92 |
|
|
Giải ĐB |
06832 |
Giải nhất |
53145 |
Giải nhì |
53763 29084 |
Giải ba |
66500 20091 52922 88007 55525 97918 |
Giải tư |
3072 2558 4030 0316 |
Giải năm |
7054 1471 1182 7618 7303 1810 |
Giải sáu |
144 284 920 |
Giải bảy |
43 56 39 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 | 0 | 0,3,7 | 7,9 | 1 | 0,6,82 | 2,3,7,8 | 2 | 0,2,5 | 0,4,6 | 3 | 0,2,9 | 4,5,82 | 4 | 3,4,5 | 2,4,7 | 5 | 4,6,8 | 1,5 | 6 | 3 | 0 | 7 | 1,2,5 | 12,5 | 8 | 2,42 | 3 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|