|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
29639 |
Giải nhất |
06003 |
Giải nhì |
78492 74003 |
Giải ba |
12633 54190 77566 47646 73105 83608 |
Giải tư |
7640 1910 6434 8202 |
Giải năm |
6754 5138 9606 8084 8940 0259 |
Giải sáu |
508 247 793 |
Giải bảy |
57 22 59 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,9 | 0 | 1,2,32,5 6,82 | 0 | 1 | 0 | 0,2,9 | 2 | 2 | 02,3,9 | 3 | 3,4,8,9 | 3,5,8 | 4 | 02,6,7 | 0 | 5 | 4,7,92 | 0,4,6 | 6 | 6 | 4,5 | 7 | | 02,3 | 8 | 4 | 3,52 | 9 | 0,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
04998 |
Giải nhất |
69902 |
Giải nhì |
54461 15594 |
Giải ba |
20867 28777 77898 71940 74524 64529 |
Giải tư |
5220 0309 6452 1222 |
Giải năm |
5336 4177 5203 1921 4253 4654 |
Giải sáu |
234 569 109 |
Giải bảy |
92 60 61 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 2,3,92 | 2,62 | 1 | | 0,2,5,9 | 2 | 0,1,2,4 9 | 0,5 | 3 | 4,6 | 2,3,5,9 | 4 | 0,9 | | 5 | 2,3,4 | 3 | 6 | 0,12,7,9 | 6,72 | 7 | 72 | 92 | 8 | | 02,2,4,6 | 9 | 2,4,82 |
|
|
Giải ĐB |
92452 |
Giải nhất |
21532 |
Giải nhì |
38939 47283 |
Giải ba |
16292 32035 04725 30441 78884 64847 |
Giải tư |
0619 6140 6097 7917 |
Giải năm |
1105 5114 5748 9104 3123 9845 |
Giải sáu |
834 817 954 |
Giải bảy |
48 02 42 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 2,4,5 | 4 | 1 | 4,72,9 | 0,3,4,5 9 | 2 | 3,5 | 2,8 | 3 | 0,2,4,5 9 | 0,1,3,5 8 | 4 | 0,1,2,5 7,82 | 0,2,3,4 | 5 | 2,4 | | 6 | | 12,4,9 | 7 | | 42 | 8 | 3,4 | 1,3 | 9 | 2,7 |
|
|
Giải ĐB |
72030 |
Giải nhất |
47871 |
Giải nhì |
93562 80954 |
Giải ba |
43726 40217 09617 59454 43926 07721 |
Giải tư |
2015 8107 6081 5274 |
Giải năm |
8289 6941 3825 6068 4591 5088 |
Giải sáu |
585 101 538 |
Giải bảy |
88 47 16 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,7 | 0,2,4,7 8,9 | 1 | 5,6,72 | 6 | 2 | 1,5,62 | | 3 | 0,8 | 52,7 | 4 | 1,7 | 1,2,8 | 5 | 42,9 | 1,22 | 6 | 2,8 | 0,12,4 | 7 | 1,4 | 3,6,82 | 8 | 1,5,82,9 | 5,8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
61973 |
Giải nhất |
89887 |
Giải nhì |
13062 49400 |
Giải ba |
47746 16133 65523 52841 99588 07733 |
Giải tư |
4126 9982 1443 8465 |
Giải năm |
1004 9501 8683 9830 2857 3219 |
Giải sáu |
724 589 134 |
Giải bảy |
56 50 06 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,1,4,6 | 0,4,7 | 1 | 9 | 6,8 | 2 | 3,4,6 | 2,32,4,7 8 | 3 | 0,32,4 | 0,2,3 | 4 | 1,3,6 | 6 | 5 | 0,6,7 | 0,2,4,5 | 6 | 2,5 | 5,8 | 7 | 1,3 | 8 | 8 | 2,3,7,8 9 | 1,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
22632 |
Giải nhất |
77853 |
Giải nhì |
45155 02771 |
Giải ba |
29036 10544 56740 96101 07015 24345 |
Giải tư |
5252 6027 7050 8455 |
Giải năm |
7142 5264 8300 7414 9630 3472 |
Giải sáu |
946 018 430 |
Giải bảy |
99 22 65 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4,5 | 0 | 0,1,8 | 0,7 | 1 | 4,5,8 | 2,3,4,5 7 | 2 | 2,7 | 5 | 3 | 02,2,6 | 1,4,6 | 4 | 0,2,4,5 6 | 1,4,52,6 | 5 | 0,2,3,52 | 3,4 | 6 | 4,5 | 2 | 7 | 1,2 | 0,1 | 8 | | 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
55986 |
Giải nhất |
19667 |
Giải nhì |
65348 75552 |
Giải ba |
98052 16371 89272 84141 14229 82313 |
Giải tư |
8305 4247 5550 7400 |
Giải năm |
0117 0410 1819 4662 2062 2943 |
Giải sáu |
070 562 903 |
Giải bảy |
08 05 07 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,7 | 0 | 0,3,52,7 8 | 4,7 | 1 | 0,3,7,9 | 2,52,63,7 | 2 | 2,9 | 0,1,4 | 3 | | | 4 | 1,3,7,8 | 02 | 5 | 0,22 | 8 | 6 | 23,7 | 0,1,4,6 | 7 | 0,1,2 | 0,4 | 8 | 6 | 1,2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|