|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
2GT-12GT-14GT-7GT-15GT-6GT
|
Giải ĐB |
12834 |
Giải nhất |
95078 |
Giải nhì |
64989 79753 |
Giải ba |
09206 10621 79349 82053 44176 51792 |
Giải tư |
6421 8306 4577 6605 |
Giải năm |
4788 8183 3490 4452 9313 4353 |
Giải sáu |
814 440 471 |
Giải bảy |
56 67 31 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 5,62 | 22,3,7 | 1 | 3,4 | 4,5,9 | 2 | 12 | 1,53,8 | 3 | 1,4 | 1,3 | 4 | 0,2,9 | 0 | 5 | 2,33,6 | 02,5,7 | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 1,6,7,8 | 7,8 | 8 | 3,8,9 | 4,8 | 9 | 0,2 |
|
10GU-13GU-1GU-8GU-4GU-5GU
|
Giải ĐB |
96305 |
Giải nhất |
67959 |
Giải nhì |
20646 33331 |
Giải ba |
93051 86138 60171 34010 77612 40721 |
Giải tư |
7922 7402 4996 9753 |
Giải năm |
9028 0798 6142 5181 3005 0430 |
Giải sáu |
913 266 605 |
Giải bảy |
20 21 36 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 1,2,53 | 0,22,3,5 7,8 | 1 | 0,2,3 | 0,1,2,4 | 2 | 0,12,2,8 | 1,5 | 3 | 0,1,6,8 | | 4 | 2,6 | 03 | 5 | 1,3,9 | 3,4,6,9 | 6 | 6 | | 7 | 1 | 2,3,9 | 8 | 1 | 5 | 9 | 6,8 |
|
11GX-7GX-4GX-10GX-5GX-13GX
|
Giải ĐB |
78611 |
Giải nhất |
11566 |
Giải nhì |
68739 54972 |
Giải ba |
63820 44793 97595 72343 76328 33810 |
Giải tư |
1422 0776 2262 7727 |
Giải năm |
1365 6036 4279 6699 2617 9526 |
Giải sáu |
807 235 100 |
Giải bảy |
61 73 32 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,7 | 1,6,9 | 1 | 0,1,7 | 2,3,6,7 | 2 | 0,2,6,7 8 | 4,7,9 | 3 | 2,5,6,9 | | 4 | 3 | 3,6,9 | 5 | | 2,3,6,7 | 6 | 1,2,5,6 | 0,1,2 | 7 | 2,3,6,9 | 2 | 8 | | 3,7,9 | 9 | 1,3,5,9 |
|
15GY-9GY-8GY-10GY-2GY-11GY
|
Giải ĐB |
81736 |
Giải nhất |
23276 |
Giải nhì |
53754 98359 |
Giải ba |
17284 59613 66887 69623 90479 15921 |
Giải tư |
1913 9442 8514 1457 |
Giải năm |
3561 5865 5275 6154 6603 9713 |
Giải sáu |
570 440 936 |
Giải bảy |
08 89 92 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3,8 | 2,6 | 1 | 2,33,4 | 1,4,9 | 2 | 1,3 | 0,13,2 | 3 | 62 | 1,52,8 | 4 | 0,2 | 6,7 | 5 | 42,7,9 | 32,7 | 6 | 1,5 | 5,8 | 7 | 0,5,6,9 | 0 | 8 | 4,7,9 | 5,7,8 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
71610 |
Giải nhất |
89551 |
Giải nhì |
25825 57592 |
Giải ba |
04061 27766 63457 55406 80996 71332 |
Giải tư |
4220 8664 4267 0323 |
Giải năm |
1489 4707 5990 1175 9767 6607 |
Giải sáu |
536 385 828 |
Giải bảy |
32 64 98 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 6,72 | 5,6 | 1 | 0 | 32,9 | 2 | 0,3,52,8 | 2 | 3 | 22,6 | 62 | 4 | | 22,7,8 | 5 | 1,7 | 0,3,6,9 | 6 | 1,42,6,72 | 02,5,62 | 7 | 5 | 2,9 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 0,2,6,8 |
|
9FA-13FA-3FA-2FA-11FA-12FA
|
Giải ĐB |
57765 |
Giải nhất |
69270 |
Giải nhì |
33523 02685 |
Giải ba |
84523 77290 28378 00860 06188 76005 |
Giải tư |
0445 9065 6142 8859 |
Giải năm |
8856 4721 1409 3307 7321 9251 |
Giải sáu |
866 778 530 |
Giải bảy |
17 42 90 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,92 | 0 | 5,7,9 | 22,5 | 1 | 7 | 42 | 2 | 12,32 | 22 | 3 | 0,4 | 3 | 4 | 22,5 | 0,4,62,8 | 5 | 1,6,9 | 5,6 | 6 | 0,52,6 | 0,1 | 7 | 0,82 | 72,8 | 8 | 5,8 | 0,5 | 9 | 02 |
|
18FB-13FB-11FB-4FB-6FB-9FB-20FB-12FB
|
Giải ĐB |
66130 |
Giải nhất |
31344 |
Giải nhì |
60841 75083 |
Giải ba |
20089 91989 55661 28892 04894 38296 |
Giải tư |
9750 1119 3274 6424 |
Giải năm |
3786 0911 9541 3781 9279 2086 |
Giải sáu |
021 974 097 |
Giải bảy |
41 97 10 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | | 1,2,43,6 8 | 1 | 0,1,9 | 9 | 2 | 1,4 | 8 | 3 | 0 | 2,4,72,9 | 4 | 13,4 | | 5 | 0 | 82,92 | 6 | 1 | 92 | 7 | 42,9 | | 8 | 1,3,62,92 | 1,7,82 | 9 | 2,4,62,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|