|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51681 |
Giải nhất |
74950 |
Giải nhì |
01761 99686 |
Giải ba |
51155 51461 31618 25502 60156 03458 |
Giải tư |
1580 9058 0988 9993 |
Giải năm |
3030 7246 2415 2676 8805 4292 |
Giải sáu |
798 354 115 |
Giải bảy |
06 66 02 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 22,5,6 | 62,8 | 1 | 52,8 | 02,9 | 2 | | 9 | 3 | 0 | 5 | 4 | 6 | 0,12,5,9 | 5 | 0,4,5,6 82 | 0,4,5,6 7,8 | 6 | 12,6 | | 7 | 6 | 1,52,8,9 | 8 | 0,1,6,8 | | 9 | 2,3,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06450 |
Giải nhất |
63690 |
Giải nhì |
52096 70046 |
Giải ba |
59272 35925 47757 48694 59075 24250 |
Giải tư |
0981 6857 1298 4567 |
Giải năm |
7392 0448 3825 3425 2177 9966 |
Giải sáu |
311 810 566 |
Giải bảy |
46 52 76 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,8,9 | 0 | | 1,8 | 1 | 0,1 | 5,7,9 | 2 | 53 | | 3 | | 9 | 4 | 62,8 | 23,7 | 5 | 02,2,72 | 42,62,7,9 | 6 | 62,7 | 52,6,7 | 7 | 2,5,6,7 | 4,9 | 8 | 0,1 | | 9 | 0,2,4,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68920 |
Giải nhất |
40539 |
Giải nhì |
02975 46384 |
Giải ba |
53606 13265 05082 77358 48502 88283 |
Giải tư |
2296 3760 3156 8691 |
Giải năm |
0357 4776 5299 7358 0951 2789 |
Giải sáu |
343 326 987 |
Giải bảy |
33 86 65 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,6 | 5,9 | 1 | | 0,8 | 2 | 0,6 | 3,4,8 | 3 | 3,9 | 7,8 | 4 | 3 | 62,7 | 5 | 1,6,7,82 | 0,2,5,7 8,9 | 6 | 0,52 | 5,8 | 7 | 4,5,6 | 52 | 8 | 2,3,4,6 7,9 | 3,8,9 | 9 | 1,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42481 |
Giải nhất |
54149 |
Giải nhì |
07445 21045 |
Giải ba |
79873 10788 16741 38550 00986 36490 |
Giải tư |
7118 8869 4043 8391 |
Giải năm |
6373 4547 9284 2324 4292 7832 |
Giải sáu |
556 554 768 |
Giải bảy |
08 96 91 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 8 | 4,8,92 | 1 | 8 | 3,9 | 2 | 4 | 4,72 | 3 | 2 | 2,5,8 | 4 | 1,3,52,7 8,9 | 42 | 5 | 0,4,6 | 5,8,9 | 6 | 8,9 | 4 | 7 | 32 | 0,1,4,6 8 | 8 | 1,4,6,8 | 4,6 | 9 | 0,12,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53776 |
Giải nhất |
82292 |
Giải nhì |
56424 41812 |
Giải ba |
14498 51538 68053 70267 88042 68608 |
Giải tư |
4757 9201 7595 0817 |
Giải năm |
8846 4299 1347 6696 0354 4115 |
Giải sáu |
686 661 792 |
Giải bảy |
00 44 84 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,8 | 0,6 | 1 | 2,5,7 | 1,4,92 | 2 | 4 | 5 | 3 | 8 | 2,4,5,8 | 4 | 2,4,6,7 | 1,9 | 5 | 3,4,7 | 4,7,8,9 | 6 | 1,7 | 1,4,5,6 | 7 | 6 | 0,3,9 | 8 | 4,6 | 92 | 9 | 22,5,6,8 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17014 |
Giải nhất |
98447 |
Giải nhì |
18465 12955 |
Giải ba |
34817 13655 81313 79960 97948 51933 |
Giải tư |
7654 4744 2674 9645 |
Giải năm |
8183 8120 8373 3939 5387 9041 |
Giải sáu |
961 116 741 |
Giải bảy |
60 42 84 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62 | 0 | | 42,6 | 1 | 3,4,6,7 | 4 | 2 | 0 | 1,3,7,8 | 3 | 3,9 | 1,4,5,7 8 | 4 | 12,2,4,5 6,7,8 | 4,52,6 | 5 | 4,52 | 1,4 | 6 | 02,1,5 | 1,4,8 | 7 | 3,4 | 4 | 8 | 3,4,7 | 3 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96574 |
Giải nhất |
76535 |
Giải nhì |
28278 81409 |
Giải ba |
78729 75346 11939 72970 44604 95787 |
Giải tư |
0755 8281 8501 3176 |
Giải năm |
9889 6537 6924 7788 8835 4915 |
Giải sáu |
291 041 799 |
Giải bảy |
26 07 97 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4,7,9 | 0,4,8,9 | 1 | 5 | | 2 | 4,6,9 | | 3 | 52,7,9 | 0,2,7 | 4 | 1,6 | 1,32,5 | 5 | 5,6 | 2,4,5,7 | 6 | | 0,3,8,9 | 7 | 0,4,6,8 | 7,8 | 8 | 1,7,8,9 | 0,2,3,8 9 | 9 | 1,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|