|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
|
Giải nhất |
|
Giải nhì |
|
Giải ba |
|
Giải tư |
|
Giải năm |
|
Giải sáu |
|
Giải bảy |
Tết |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | | | 2 | | | 3 | | | 4 | | | 5 | | | 6 | | | 7 | | | 8 | | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
|
Giải nhất |
|
Giải nhì |
|
Giải ba |
|
Giải tư |
|
Giải năm |
|
Giải sáu |
|
Giải bảy |
Tết |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | | | 2 | | | 3 | | | 4 | | | 5 | | | 6 | | | 7 | | | 8 | | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
|
Giải nhất |
|
Giải nhì |
|
Giải ba |
|
Giải tư |
|
Giải năm |
|
Giải sáu |
|
Giải bảy |
Tết |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | | | 2 | | | 3 | | | 4 | | | 5 | | | 6 | | | 7 | | | 8 | | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91818 |
Giải nhất |
18395 |
Giải nhì |
95484 35436 |
Giải ba |
71267 25807 03700 24585 31485 66891 |
Giải tư |
8302 2584 3716 8019 |
Giải năm |
5756 5856 0914 1781 3243 3138 |
Giải sáu |
677 947 783 |
Giải bảy |
16 67 51 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,7 | 5,8,9 | 1 | 4,62,8,9 | 0 | 2 | | 4,8 | 3 | 6,8 | 1,82 | 4 | 3,7 | 5,82,9 | 5 | 1,5,62 | 12,3,52 | 6 | 72 | 0,4,62,7 | 7 | 7 | 1,3 | 8 | 1,3,42,52 | 1 | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15172 |
Giải nhất |
93711 |
Giải nhì |
28176 69142 |
Giải ba |
23120 06531 07395 03842 29242 51013 |
Giải tư |
7246 6169 0525 5048 |
Giải năm |
5326 4542 4342 4317 0413 2795 |
Giải sáu |
096 897 308 |
Giải bảy |
28 11 06 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6,8 | 12,3 | 1 | 12,32,6,7 | 45,7 | 2 | 0,5,6,8 | 12 | 3 | 1 | | 4 | 25,6,8 | 2,92 | 5 | | 0,1,2,4 7,9 | 6 | 9 | 1,9 | 7 | 2,6 | 0,2,4 | 8 | | 6 | 9 | 52,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56732 |
Giải nhất |
40283 |
Giải nhì |
77200 04718 |
Giải ba |
83631 41919 02668 75109 37517 34418 |
Giải tư |
4506 1869 0753 3596 |
Giải năm |
5613 3663 8260 1189 2191 1884 |
Giải sáu |
931 618 369 |
Giải bảy |
96 59 13 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,6,9 | 32,9 | 1 | 32,7,83,9 | 3 | 2 | | 12,5,6,8 | 3 | 12,2 | 8 | 4 | | | 5 | 3,9 | 0,92 | 6 | 0,3,8,92 | 1,9 | 7 | | 13,6 | 8 | 3,4,9 | 0,1,5,62 8 | 9 | 1,62,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58358 |
Giải nhất |
36608 |
Giải nhì |
28617 33660 |
Giải ba |
41897 36916 74682 50116 81265 01274 |
Giải tư |
1648 3330 6693 1372 |
Giải năm |
3479 6992 1261 5461 1106 8962 |
Giải sáu |
071 358 513 |
Giải bảy |
13 26 62 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3,6,8 | 62,7 | 1 | 32,62,7 | 62,7,8,9 | 2 | 6 | 0,12,9 | 3 | 0 | 7 | 4 | 8 | 6 | 5 | 82 | 0,12,2 | 6 | 0,12,22,5 | 1,9 | 7 | 1,2,4,9 | 0,4,52 | 8 | 2 | 7 | 9 | 2,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|