|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
9SF-6SF-8SF-14SF-5SF-12SF
|
Giải ĐB |
87296 |
Giải nhất |
25579 |
Giải nhì |
06021 92530 |
Giải ba |
45819 92268 40591 44430 31264 56696 |
Giải tư |
1653 6179 1331 6303 |
Giải năm |
2656 2181 4484 8592 5005 6897 |
Giải sáu |
020 790 548 |
Giải bảy |
75 96 55 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,9 | 0 | 3,5 | 2,3,8,9 | 1 | 9 | 9 | 2 | 0,1 | 0,5 | 3 | 02,1 | 6,8 | 4 | 8 | 0,5,7 | 5 | 3,5,6 | 5,6,93 | 6 | 4,6,8 | 9 | 7 | 5,92 | 4,6 | 8 | 1,4 | 1,72 | 9 | 0,1,2,63 7 |
|
1SE-8SE-14SE-4SE-7SE-12SE
|
Giải ĐB |
35862 |
Giải nhất |
81536 |
Giải nhì |
42128 27049 |
Giải ba |
54898 35137 02958 66327 90173 39628 |
Giải tư |
5778 0148 7963 0156 |
Giải năm |
7334 4958 8800 1216 2377 2872 |
Giải sáu |
365 945 855 |
Giải bảy |
21 93 25 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 2,8 | 1 | 6 | 6,7 | 2 | 1,5,7,82 | 6,7,9 | 3 | 4,6,7 | 3 | 4 | 5,8,9 | 2,4,5,6 | 5 | 5,6,82 | 1,3,5 | 6 | 2,3,5 | 2,3,7 | 7 | 2,3,7,8 | 22,4,52,7 9 | 8 | 1 | 4 | 9 | 3,8 |
|
6SD-10SD-9SD-4SD-12SD-11SD
|
Giải ĐB |
82472 |
Giải nhất |
21337 |
Giải nhì |
28221 53677 |
Giải ba |
38052 28728 29554 82944 75872 75185 |
Giải tư |
6771 1978 4456 9858 |
Giải năm |
1900 3925 6503 6500 9518 4372 |
Giải sáu |
105 363 838 |
Giải bảy |
93 76 39 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,3,5 | 22,7 | 1 | 8 | 5,73 | 2 | 12,5,8 | 0,6,9 | 3 | 7,8,9 | 4,5 | 4 | 4 | 0,2,8 | 5 | 2,4,6,8 | 5,7 | 6 | 3 | 3,7 | 7 | 1,23,6,7 8 | 1,2,3,5 7 | 8 | 5 | 3 | 9 | 3 |
|
9SC-12SC-7SC-14SC-4SC-1SC
|
Giải ĐB |
85672 |
Giải nhất |
12634 |
Giải nhì |
82668 43280 |
Giải ba |
35547 44127 32685 12715 46627 97553 |
Giải tư |
2508 1327 3187 9628 |
Giải năm |
7077 0872 4571 0074 8549 2776 |
Giải sáu |
720 565 926 |
Giải bảy |
54 97 92 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,8 | 0,7 | 1 | 5 | 72,9 | 2 | 0,6,73,8 | 5 | 3 | 4 | 3,5,7 | 4 | 7,9 | 1,6,8 | 5 | 3,4 | 2,7 | 6 | 5,8 | 23,4,7,8 9 | 7 | 1,22,4,6 7 | 0,2,6 | 8 | 0,5,7 | 4 | 9 | 2,7 |
|
12SB-5SB-4SB-1SB-10SB-2SB
|
Giải ĐB |
49104 |
Giải nhất |
71453 |
Giải nhì |
56991 37737 |
Giải ba |
46192 59141 34420 50284 60323 26609 |
Giải tư |
1424 5115 9227 6350 |
Giải năm |
9941 3387 5661 4467 5998 8365 |
Giải sáu |
860 727 313 |
Giải bảy |
64 24 57 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 4,9 | 42,6,9 | 1 | 3,5 | 9 | 2 | 0,3,42,72 | 1,2,52 | 3 | 7 | 0,22,6,8 | 4 | 12 | 1,6 | 5 | 0,32,7 | | 6 | 0,1,4,5 7 | 22,3,5,6 8 | 7 | | 9 | 8 | 4,7 | 0 | 9 | 1,2,8 |
|
15SA-12SA-7SA-5SA-9SA-14SA-2SA-1SA
|
Giải ĐB |
23768 |
Giải nhất |
75954 |
Giải nhì |
21719 51338 |
Giải ba |
75589 70894 99539 46559 23153 81926 |
Giải tư |
3767 5645 9723 3995 |
Giải năm |
3924 1418 7303 3767 4399 5092 |
Giải sáu |
838 117 334 |
Giải bảy |
65 33 75 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 8 | 1 | 7,8,9 | 9 | 2 | 3,4,6 | 0,2,3,5 | 3 | 3,4,82,9 | 2,3,5,9 | 4 | 5 | 4,6,7,9 | 5 | 3,4,9 | 2 | 6 | 5,72,8 | 1,62 | 7 | 5 | 1,32,6 | 8 | 1,9 | 1,3,5,8 9 | 9 | 2,4,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
35498 |
Giải nhất |
24577 |
Giải nhì |
82122 87260 |
Giải ba |
12105 64149 33455 78565 83697 95057 |
Giải tư |
4168 0342 2756 1347 |
Giải năm |
3333 7422 9354 2438 8856 5287 |
Giải sáu |
937 725 951 |
Giải bảy |
97 50 08 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 5,8 | 5 | 1 | | 23,4 | 2 | 23,5 | 3 | 3 | 3,7,8 | 5 | 4 | 2,7,9 | 0,2,5,6 | 5 | 0,1,4,5 62,7 | 52 | 6 | 0,5,8 | 3,4,5,7 8,92 | 7 | 7 | 0,3,6,9 | 8 | 7 | 4 | 9 | 72,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|